|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20456 |
Giải nhất |
23658 |
Giải nhì |
94636 11002 |
Giải ba |
29998 18627 02783 01508 23322 03258 |
Giải tư |
4574 0902 4254 9023 |
Giải năm |
4114 6229 5553 6761 2503 3326 |
Giải sáu |
473 920 906 |
Giải bảy |
14 24 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,3,6,8 | 6 | 1 | 42,5 | 02,2 | 2 | 0,2,3,4 6,7,9 | 0,2,5,7 8 | 3 | 6 | 12,2,5,7 | 4 | 8 | 1 | 5 | 3,4,6,82 | 0,2,3,5 | 6 | 1 | 2 | 7 | 3,4 | 0,4,52,9 | 8 | 3 | 2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45306 |
Giải nhất |
24155 |
Giải nhì |
52250 69367 |
Giải ba |
23198 50935 27465 37063 75952 26617 |
Giải tư |
0404 9617 2552 5160 |
Giải năm |
7543 4907 2910 2637 4401 2176 |
Giải sáu |
337 100 714 |
Giải bảy |
59 50 64 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,52,6 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0 | 1 | 0,4,72 | 52 | 2 | | 4,62 | 3 | 5,72 | 0,1,6 | 4 | 3 | 3,5,6 | 5 | 02,22,5,9 | 0,7 | 6 | 0,32,4,5 7 | 0,12,32,6 | 7 | 6 | 9 | 8 | | 5 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02476 |
Giải nhất |
89109 |
Giải nhì |
08629 10930 |
Giải ba |
83601 16342 58327 97611 18967 98166 |
Giải tư |
4948 5793 9238 5671 |
Giải năm |
2243 5193 1162 8335 2813 5844 |
Giải sáu |
877 386 151 |
Giải bảy |
70 78 85 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,9 | 0,12,5,7 | 1 | 12,3 | 4,6 | 2 | 7,9 | 1,4,92 | 3 | 0,5,8 | 4 | 4 | 2,3,4,8 | 3,8 | 5 | 1 | 6,7,8 | 6 | 2,6,7 | 2,6,7 | 7 | 0,1,6,7 8 | 3,4,7 | 8 | 5,6 | 0,2 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65289 |
Giải nhất |
72448 |
Giải nhì |
15457 16997 |
Giải ba |
76511 12265 60534 61246 80124 98657 |
Giải tư |
3381 4413 0726 7252 |
Giải năm |
3706 3250 5842 0678 1795 3624 |
Giải sáu |
591 812 515 |
Giải bảy |
79 29 00 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6 | 1,2,8,9 | 1 | 1,2,3,5 | 1,4,5 | 2 | 1,42,6,9 | 1 | 3 | 4 | 22,3 | 4 | 2,6,8 | 1,6,9 | 5 | 0,2,72 | 0,2,4 | 6 | 5 | 52,9 | 7 | 8,9 | 4,7 | 8 | 1,9 | 2,7,8 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68410 |
Giải nhất |
71426 |
Giải nhì |
79723 02429 |
Giải ba |
07961 73509 78600 64637 16331 63288 |
Giải tư |
4924 4077 5066 8962 |
Giải năm |
2800 0252 5547 8109 1017 0788 |
Giải sáu |
879 599 594 |
Giải bảy |
08 88 39 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,8,92 | 3,6 | 1 | 0,7 | 5,6 | 2 | 3,4,6,9 | 2,4 | 3 | 1,7,9 | 2,9 | 4 | 3,7 | | 5 | 2 | 2,6 | 6 | 1,2,6 | 1,3,4,7 | 7 | 7,9 | 0,83 | 8 | 83 | 02,2,3,7 9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38800 |
Giải nhất |
87978 |
Giải nhì |
81168 72706 |
Giải ba |
74443 49136 60213 27133 28705 15319 |
Giải tư |
6249 2474 9777 3288 |
Giải năm |
4745 2554 0269 9501 2630 9941 |
Giải sáu |
278 403 321 |
Giải bảy |
00 28 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,1,3,5 6 | 0,2,4 | 1 | 3,9 | | 2 | 1,5,8 | 0,1,3,4 | 3 | 0,3,6 | 5,7 | 4 | 1,3,5,9 | 0,2,4 | 5 | 4 | 0,3 | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 4,7,82,9 | 2,6,72,8 | 8 | 8 | 1,4,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47455 |
Giải nhất |
70273 |
Giải nhì |
66344 90111 |
Giải ba |
59294 57281 81946 14800 72986 10094 |
Giải tư |
2003 8551 7143 5302 |
Giải năm |
7099 6921 8705 3518 9769 2730 |
Giải sáu |
318 721 801 |
Giải bảy |
61 69 39 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,1,2,3 5 | 0,1,22,5 6,8 | 1 | 1,82 | 0 | 2 | 12 | 0,4,7 | 3 | 0,9 | 4,92 | 4 | 3,4,6 | 0,5 | 5 | 1,5 | 4,8 | 6 | 1,92 | | 7 | 0,3 | 12 | 8 | 1,6 | 3,62,9 | 9 | 42,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|