|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36219 |
Giải nhất |
73288 |
Giải nhì |
84024 83588 |
Giải ba |
18992 84438 38347 75239 46160 35794 |
Giải tư |
4846 3867 0324 0647 |
Giải năm |
4209 5262 8099 7779 5464 6055 |
Giải sáu |
505 549 813 |
Giải bảy |
67 85 14 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | 3,4,9 | 6,9 | 2 | 42 | 1 | 3 | 7,8,9 | 1,22,6,9 | 4 | 6,72,9 | 0,5,8 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0,2,4,72 | 3,42,62 | 7 | 9 | 3,82 | 8 | 5,82 | 0,1,3,4 7,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36439 |
Giải nhất |
19859 |
Giải nhì |
15418 62195 |
Giải ba |
38662 88335 94603 81092 24973 32527 |
Giải tư |
3322 8032 4432 4062 |
Giải năm |
7317 2825 0547 5058 7799 5583 |
Giải sáu |
142 052 555 |
Giải bảy |
62 43 76 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 7,8 | 2,32,4,5 63,9 | 2 | 2,5,7 | 0,4,7,8 | 3 | 22,5,9 | | 4 | 2,3,7 | 2,3,5,9 | 5 | 2,5,8,9 | 7 | 6 | 23 | 1,2,4,9 | 7 | 3,6 | 1,5 | 8 | 3 | 3,5,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06810 |
Giải nhất |
03820 |
Giải nhì |
43573 28885 |
Giải ba |
78070 09862 96759 22989 93331 62038 |
Giải tư |
7269 4049 5775 3955 |
Giải năm |
6377 6026 2208 7392 8370 2879 |
Giải sáu |
095 169 780 |
Giải bảy |
33 39 31 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,72,8 | 0 | 8 | 32 | 1 | 0 | 6,9 | 2 | 0,6 | 3,7 | 3 | 12,3,8,9 | 4 | 4 | 4,9 | 5,7,8,9 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 2,92 | 7 | 7 | 02,3,5,7 9 | 0,3 | 8 | 0,5,9 | 3,4,5,62 7,8 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30739 |
Giải nhất |
85927 |
Giải nhì |
75942 86855 |
Giải ba |
40528 79729 89981 91729 76698 96181 |
Giải tư |
5554 0346 0124 9276 |
Giải năm |
1136 7638 0680 7038 1287 1459 |
Giải sáu |
265 433 639 |
Giải bảy |
49 01 77 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,82 | 1 | | 4 | 2 | 4,7,8,92 | 32 | 3 | 32,6,82,92 | 2,5 | 4 | 2,6,9 | 5,6 | 5 | 4,5,9 | 3,4,7 | 6 | 5 | 2,7,8 | 7 | 6,7 | 2,32,9 | 8 | 0,12,7 | 22,32,4,5 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72851 |
Giải nhất |
49167 |
Giải nhì |
89538 73650 |
Giải ba |
06819 61911 65421 79297 35250 94464 |
Giải tư |
7073 2730 1313 3374 |
Giải năm |
0137 9733 8545 8582 0586 4061 |
Giải sáu |
204 926 426 |
Giải bảy |
48 15 85 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52 | 0 | 4 | 1,2,5,6 | 1 | 1,3,5,9 | 8 | 2 | 1,62 | 1,3,7 | 3 | 0,3,7,8 | 0,6,7 | 4 | 5,8 | 1,4,8 | 5 | 02,1,8 | 22,8 | 6 | 1,4,7 | 3,6,9 | 7 | 3,4 | 3,4,5 | 8 | 2,5,6 | 1 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70173 |
Giải nhất |
15191 |
Giải nhì |
78975 58958 |
Giải ba |
69048 96504 78545 95427 18351 34388 |
Giải tư |
8056 3827 2706 5384 |
Giải năm |
7915 9950 3677 1751 4504 2086 |
Giải sáu |
656 683 931 |
Giải bảy |
24 70 01 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,43,6 | 0,3,52,9 | 1 | 5 | | 2 | 4,72 | 7,8 | 3 | 1 | 03,2,8 | 4 | 5,8 | 1,4,7 | 5 | 0,12,62,8 | 0,52,8 | 6 | | 22,7 | 7 | 0,3,5,7 | 4,5,8 | 8 | 3,4,6,8 | | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21736 |
Giải nhất |
84545 |
Giải nhì |
84637 43468 |
Giải ba |
37342 34142 39251 23492 34363 33322 |
Giải tư |
3145 3638 7794 6627 |
Giải năm |
5889 0105 2415 1115 3407 3922 |
Giải sáu |
787 978 085 |
Giải bảy |
53 02 04 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,5,7 | 5 | 1 | 0,52 | 0,22,42,9 | 2 | 22,7 | 5,6 | 3 | 6,7,8 | 0,9 | 4 | 22,52 | 0,12,42,8 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 3,8 | 0,2,3,8 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 5,7,9 | 8 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|