|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41626 |
Giải nhất |
34728 |
Giải nhì |
48117 43712 |
Giải ba |
97282 05910 82990 47654 44331 35280 |
Giải tư |
3564 9565 0696 8667 |
Giải năm |
0817 0540 5805 6542 6563 5021 |
Giải sáu |
168 659 249 |
Giải bảy |
48 20 82 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 9 | 0 | 5 | 2,3 | 1 | 0,2,72 | 1,4,82 | 2 | 0,1,6,8 | 6 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 0,2,8,9 | 0,6 | 5 | 4,9 | 2,92 | 6 | 3,4,5,7 8 | 12,6 | 7 | | 2,4,6 | 8 | 0,22 | 4,5 | 9 | 0,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28575 |
Giải nhất |
59876 |
Giải nhì |
49328 70783 |
Giải ba |
59968 05926 14614 37350 86922 53519 |
Giải tư |
6838 4147 2441 3494 |
Giải năm |
5686 2812 6271 3032 6921 2846 |
Giải sáu |
843 816 838 |
Giải bảy |
72 39 78 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 2,4,7 | 1 | 2,4,6,9 | 1,2,3,7 | 2 | 1,2,6,8 | 4,82 | 3 | 2,82,9 | 1,9 | 4 | 1,3,6,7 | 7 | 5 | 0 | 1,2,4,7 8 | 6 | 8 | 4 | 7 | 1,2,5,6 8 | 2,32,6,7 | 8 | 32,6 | 1,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90207 |
Giải nhất |
15630 |
Giải nhì |
23189 86632 |
Giải ba |
36629 16147 30859 45351 39869 01392 |
Giải tư |
7221 7083 9733 9366 |
Giải năm |
1888 0579 3826 5718 5558 4007 |
Giải sáu |
692 856 610 |
Giải bảy |
62 35 99 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 72 | 2,5 | 1 | 0,8 | 3,6,92 | 2 | 1,6,9 | 3,8 | 3 | 0,2,3,5 | | 4 | 7 | 3 | 5 | 1,6,8,9 | 2,5,6 | 6 | 2,6,9 | 02,4 | 7 | 92 | 1,5,8 | 8 | 3,8,9 | 2,5,6,72 8,9 | 9 | 22,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32583 |
Giải nhất |
36753 |
Giải nhì |
32938 32734 |
Giải ba |
65103 69157 01075 99116 17527 81693 |
Giải tư |
7799 8005 6158 1578 |
Giải năm |
4653 4763 4604 4873 1118 7201 |
Giải sáu |
394 162 456 |
Giải bảy |
87 47 43 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,4,5 | 0 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 7 | 0,4,52,6 7,8,9 | 3 | 4,8 | 0,3,9 | 4 | 0,3,7 | 0,7 | 5 | 32,6,7,8 | 1,5 | 6 | 2,3 | 2,4,5,8 | 7 | 3,5,8 | 1,3,5,7 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35910 |
Giải nhất |
99493 |
Giải nhì |
69352 89436 |
Giải ba |
16694 52977 22659 18292 54543 34382 |
Giải tư |
2534 7370 1714 9165 |
Giải năm |
2325 8547 0976 2351 2615 1982 |
Giải sáu |
763 223 020 |
Giải bảy |
05 25 33 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 5 | 5 | 1 | 0,4,5 | 5,83,9 | 2 | 0,3,52 | 2,3,4,6 9 | 3 | 3,4,6 | 1,3,9 | 4 | 3,7 | 0,1,22,6 | 5 | 1,2,9 | 3,7 | 6 | 3,5 | 4,7 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 23 | 5 | 9 | 2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22483 |
Giải nhất |
03083 |
Giải nhì |
24558 53582 |
Giải ba |
76385 35358 49507 54457 29395 17469 |
Giải tư |
5895 6358 8973 0770 |
Giải năm |
9430 8170 1806 6822 2796 7044 |
Giải sáu |
708 278 824 |
Giải bảy |
45 70 30 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,73 | 0 | 6,7,8 | 6 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,4 | 7,82 | 3 | 02 | 2,4 | 4 | 4,5 | 4,8,92 | 5 | 7,83 | 0,9 | 6 | 1,9 | 0,5 | 7 | 03,3,8 | 0,53,7 | 8 | 2,32,5 | 6 | 9 | 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66997 |
Giải nhất |
30024 |
Giải nhì |
13344 43700 |
Giải ba |
18430 62675 34867 56093 99295 25960 |
Giải tư |
8050 2814 3646 7970 |
Giải năm |
1378 0564 9841 6679 9296 6100 |
Giải sáu |
340 802 560 |
Giải bảy |
20 72 13 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,4 5,62,7 | 0 | 02,2 | 4 | 1 | 3,4 | 0,7 | 2 | 0,4 | 1,9 | 3 | 0 | 1,2,4,6 7 | 4 | 0,1,4,6 | 7,9 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 02,4,7 | 6,9 | 7 | 0,2,4,5 8,9 | 7 | 8 | | 7 | 9 | 3,5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|