|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06215 |
Giải nhất |
88124 |
Giải nhì |
35742 31744 |
Giải ba |
65989 33328 88621 07504 89177 87600 |
Giải tư |
5147 9884 5337 3776 |
Giải năm |
0800 4363 9816 7598 1633 9939 |
Giải sáu |
864 652 077 |
Giải bảy |
27 25 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,7 | 2 | 1 | 5,6 | 4,5 | 2 | 1,4,5,7 8 | 3,6 | 3 | 3,72,9 | 0,2,4,6 8 | 4 | 2,4,7 | 1,2 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | 3,4 | 0,2,32,4 72 | 7 | 6,72 | 2,9 | 8 | 4,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99085 |
Giải nhất |
64266 |
Giải nhì |
77121 98861 |
Giải ba |
22690 81728 73935 54835 68929 81393 |
Giải tư |
5968 7111 1777 1993 |
Giải năm |
7338 6821 1477 9822 9454 4790 |
Giải sáu |
231 903 978 |
Giải bảy |
96 57 60 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 3 | 1,22,3,6 | 1 | 1 | 2 | 2 | 12,2,8,9 | 0,92 | 3 | 1,52,8 | 5 | 4 | | 32,8 | 5 | 4,7 | 6,9 | 6 | 0,1,6,8 | 5,72 | 7 | 72,82 | 2,3,6,72 | 8 | 5 | 2 | 9 | 02,32,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73308 |
Giải nhất |
50064 |
Giải nhì |
37154 34493 |
Giải ba |
16336 76417 69308 44633 37489 76648 |
Giải tư |
9724 1534 6597 0105 |
Giải năm |
7089 6476 4304 9683 3055 7371 |
Giải sáu |
112 977 667 |
Giải bảy |
48 69 03 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,82 | 7 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 4 | 0,3,8,9 | 3 | 3,4,6 | 0,2,3,5 6 | 4 | 82 | 0,5 | 5 | 4,5 | 3,72 | 6 | 4,7,9 | 1,6,7,9 | 7 | 1,62,7 | 02,42 | 8 | 3,92 | 6,82 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98856 |
Giải nhất |
09375 |
Giải nhì |
07449 71777 |
Giải ba |
17652 91557 21105 18896 19636 65765 |
Giải tư |
9733 2347 5951 6887 |
Giải năm |
9264 4713 1660 2402 6359 9836 |
Giải sáu |
602 927 294 |
Giải bảy |
02 99 52 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 23,5 | 5 | 1 | 2,3 | 03,1,52 | 2 | 7 | 1,3 | 3 | 3,62 | 6,9 | 4 | 7,9 | 0,6,7 | 5 | 1,22,6,7 9 | 32,5,9 | 6 | 0,4,5 | 2,4,5,7 8 | 7 | 5,7 | | 8 | 7 | 4,5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55380 |
Giải nhất |
25362 |
Giải nhì |
19147 36327 |
Giải ba |
34105 38673 75284 41170 39689 19636 |
Giải tư |
9760 3741 7040 3416 |
Giải năm |
6597 2176 2004 3712 5944 7111 |
Giải sáu |
029 476 333 |
Giải bảy |
04 16 38 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 42,5 | 1,4 | 1 | 1,2,62 | 1,6 | 2 | 7,9 | 3,7 | 3 | 3,6,8 | 02,4,8,9 | 4 | 0,1,4,7 | 0 | 5 | | 12,3,72 | 6 | 0,2 | 2,4,9 | 7 | 0,3,62 | 3 | 8 | 0,4,9 | 2,8 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89406 |
Giải nhất |
97010 |
Giải nhì |
67475 23380 |
Giải ba |
70937 82996 57591 50732 11963 75416 |
Giải tư |
6192 9157 1101 6129 |
Giải năm |
9854 8732 9411 1930 1483 6086 |
Giải sáu |
184 895 911 |
Giải bảy |
76 83 95 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,6 | 0,12,9 | 1 | 0,12,6 | 32,9 | 2 | 9 | 6,82 | 3 | 0,22,7 | 5,8 | 4 | | 7,92 | 5 | 4,7 | 0,1,7,8 9 | 6 | 3,9 | 3,5 | 7 | 5,6 | | 8 | 0,32,4,6 | 2,6 | 9 | 1,2,52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07088 |
Giải nhất |
57836 |
Giải nhì |
43333 10744 |
Giải ba |
10658 71732 28643 84692 69348 19082 |
Giải tư |
4121 7641 1116 2550 |
Giải năm |
6640 5114 2566 3318 0104 6994 |
Giải sáu |
950 842 920 |
Giải bảy |
68 37 64 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,52 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | 4,6,8 | 3,4,8,9 | 2 | 0,1 | 3,4,9 | 3 | 2,3,6,7 | 0,1,4,6 9 | 4 | 0,1,2,3 4,8 | | 5 | 02,8 | 1,3,6 | 6 | 4,6,8 | 3 | 7 | | 1,4,5,6 8 | 8 | 2,8 | | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|