|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92384 |
Giải nhất |
23262 |
Giải nhì |
85060 68928 |
Giải ba |
50975 08044 67522 14009 77143 55568 |
Giải tư |
3200 3037 4945 3848 |
Giải năm |
6187 7722 2169 6996 3300 2404 |
Giải sáu |
769 841 464 |
Giải bảy |
68 00 07 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,6 | 0 | 03,4,7,9 | 4 | 1 | | 22,6 | 2 | 22,8 | 4 | 3 | 7 | 0,4,6,8 | 4 | 1,3,4,5 7,8 | 4,7 | 5 | | 9 | 6 | 0,2,4,82 92 | 0,3,4,8 | 7 | 5 | 2,4,62 | 8 | 4,7 | 0,62 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62771 |
Giải nhất |
60530 |
Giải nhì |
29611 51134 |
Giải ba |
60928 46342 28345 36309 46137 37365 |
Giải tư |
2700 0972 7115 8759 |
Giải năm |
0162 3095 1045 3545 4476 7510 |
Giải sáu |
218 098 276 |
Giải bảy |
47 60 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,6 | 0 | 0,9 | 1,7 | 1 | 0,1,5,8 | 2,4,5,6 7 | 2 | 2,8 | | 3 | 0,4,7 | 3 | 4 | 2,53,7 | 1,43,6,9 | 5 | 2,9 | 72 | 6 | 0,2,5 | 3,4 | 7 | 1,2,62 | 1,2,9 | 8 | | 0,5 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13256 |
Giải nhất |
57963 |
Giải nhì |
26671 53876 |
Giải ba |
64862 28498 86562 60784 43625 94822 |
Giải tư |
7100 7625 1798 1509 |
Giải năm |
8219 7121 7634 5929 3768 8645 |
Giải sáu |
375 206 118 |
Giải bảy |
11 36 14 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,9 | 1,2,7 | 1 | 1,4,8,9 | 2,5,62 | 2 | 1,2,52,9 | 6 | 3 | 4,6 | 1,3,8 | 4 | 5 | 22,4,7 | 5 | 2,6 | 0,3,5,7 | 6 | 22,3,8 | | 7 | 1,5,6 | 1,6,92 | 8 | 4 | 0,1,2 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41770 |
Giải nhất |
87348 |
Giải nhì |
56417 59832 |
Giải ba |
77225 92074 06508 99009 99103 63399 |
Giải tư |
9007 5361 5717 1236 |
Giải năm |
9496 1331 7357 3835 8122 1325 |
Giải sáu |
061 140 888 |
Giải bảy |
71 07 89 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,4,72,8 9 | 3,62,7 | 1 | 72 | 2,3 | 2 | 2,52 | 0 | 3 | 1,2,5,6 | 0,7 | 4 | 0,8 | 22,3 | 5 | 7 | 3,9 | 6 | 12 | 02,12,5 | 7 | 0,1,4 | 0,4,8 | 8 | 8,9 | 0,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91254 |
Giải nhất |
00145 |
Giải nhì |
96202 32039 |
Giải ba |
21605 20732 93032 28412 42704 54428 |
Giải tư |
2602 5701 5452 5010 |
Giải năm |
2376 3377 5684 4362 4890 9617 |
Giải sáu |
044 529 301 |
Giải bảy |
36 56 26 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 12,22,4,5 | 02 | 1 | 0,2,7 | 02,1,32,5 6 | 2 | 6,8,9 | | 3 | 22,6,9 | 0,4,5,8 9 | 4 | 4,5 | 0,4 | 5 | 2,4,6 | 2,3,5,7 | 6 | 2 | 1,7 | 7 | 6,7 | 2 | 8 | 4 | 2,3 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86342 |
Giải nhất |
94928 |
Giải nhì |
56924 98612 |
Giải ba |
55975 88226 25081 38387 43489 90486 |
Giải tư |
7016 8202 2633 6935 |
Giải năm |
1602 2319 2833 6467 6655 2368 |
Giải sáu |
193 869 543 |
Giải bảy |
45 05 97 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,5 | 8 | 1 | 2,6,9 | 02,1,4 | 2 | 4,6,8 | 32,4,9 | 3 | 0,32,5 | 2 | 4 | 2,3,5 | 0,3,4,5 7 | 5 | 5 | 1,2,8 | 6 | 7,8,9 | 6,8,9 | 7 | 5 | 2,6 | 8 | 1,6,7,9 | 1,6,8 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64906 |
Giải nhất |
21175 |
Giải nhì |
89954 39892 |
Giải ba |
18788 17163 89427 96156 30110 15500 |
Giải tư |
5610 5778 3446 0056 |
Giải năm |
7228 8460 3220 8255 0246 2600 |
Giải sáu |
796 316 793 |
Giải bảy |
41 21 32 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2,6 | 0 | 02,6 | 2,4 | 1 | 02,6 | 3,9 | 2 | 0,1,7,8 | 6,9 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,62 | 5,7 | 5 | 4,5,62 | 0,1,42,52 9 | 6 | 0,3,7 | 2,6 | 7 | 5,8 | 2,7,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|