|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
15182 |
Giải nhất |
95189 |
Giải nhì |
66720 40865 |
Giải ba |
76195 56193 28591 21746 23480 47762 |
Giải tư |
9972 6370 7625 8241 |
Giải năm |
2608 3798 8517 3656 9903 6261 |
Giải sáu |
668 612 918 |
Giải bảy |
29 97 49 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,8,9 | 4,6,9 | 1 | 2,7,8 | 1,6,7,8 | 2 | 0,5,9 | 0,9 | 3 | | | 4 | 1,6,9 | 2,6,9 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 1,2,5,8 | 1,9 | 7 | 0,2 | 0,1,6,9 | 8 | 0,2,9 | 0,2,4,8 | 9 | 1,3,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23854 |
Giải nhất |
57506 |
Giải nhì |
09905 81710 |
Giải ba |
31125 86906 04557 37820 32267 84339 |
Giải tư |
9893 0583 8029 5825 |
Giải năm |
6631 6639 4677 0957 1608 3985 |
Giải sáu |
890 574 604 |
Giải bảy |
40 80 89 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 9 | 0 | 4,5,62,8 | 3 | 1 | 0 | | 2 | 0,52,9 | 8,9 | 3 | 1,92 | 0,5,7 | 4 | 0 | 0,22,8 | 5 | 4,72 | 02,7 | 6 | 7 | 52,6,7 | 7 | 4,6,7 | 0 | 8 | 0,3,5,9 | 2,32,8 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49604 |
Giải nhất |
95674 |
Giải nhì |
55907 48166 |
Giải ba |
84171 09433 01018 00579 80189 02298 |
Giải tư |
0868 4514 0149 4694 |
Giải năm |
0835 4982 7255 8777 0870 8626 |
Giải sáu |
979 729 432 |
Giải bảy |
91 71 60 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,4,7 | 72,9 | 1 | 4,8 | 3,8 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 2,3,5 | 0,1,7,9 | 4 | 9 | 3,5 | 5 | 5 | 2,6 | 6 | 0,6,8 | 0,7 | 7 | 0,12,4,7 92 | 1,6,9 | 8 | 2,9 | 2,4,72,8 | 9 | 1,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
91964 |
Giải nhất |
88203 |
Giải nhì |
79770 48170 |
Giải ba |
14364 49401 59270 05028 39087 50818 |
Giải tư |
8155 7520 8571 6372 |
Giải năm |
1134 5232 9292 9767 6258 0885 |
Giải sáu |
758 285 694 |
Giải bảy |
24 52 03 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,73 | 0 | 1,32 | 0,7 | 1 | 8 | 3,5,7,9 | 2 | 0,4,8 | 02 | 3 | 2,4 | 2,3,62,9 | 4 | | 5,82 | 5 | 2,5,82 | | 6 | 42,7 | 6,8,9 | 7 | 03,1,2 | 1,2,52 | 8 | 52,7 | | 9 | 2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93882 |
Giải nhất |
47777 |
Giải nhì |
48537 13373 |
Giải ba |
95885 72999 03894 04698 05167 27335 |
Giải tư |
1138 9284 2559 8752 |
Giải năm |
3827 6833 1329 0583 1819 5484 |
Giải sáu |
643 750 923 |
Giải bảy |
06 42 04 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6 | | 1 | 9 | 4,5,8 | 2 | 3,7,9 | 2,32,4,7 8 | 3 | 32,5,7,8 | 0,82,9 | 4 | 2,3 | 3,8 | 5 | 0,2,9 | 0 | 6 | 7 | 2,3,6,7 | 7 | 3,7 | 3,9 | 8 | 2,3,42,5 | 1,2,5,9 | 9 | 4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06448 |
Giải nhất |
98316 |
Giải nhì |
01946 87055 |
Giải ba |
12906 38237 72017 03632 80035 39577 |
Giải tư |
7190 4335 3164 2425 |
Giải năm |
2819 6284 3560 9481 5749 2567 |
Giải sáu |
191 058 632 |
Giải bảy |
33 26 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | 6,8,9 | 1 | 6,7,9 | 32 | 2 | 5,6 | 3 | 3 | 22,3,52,7 | 6,8 | 4 | 6,8,9 | 2,32,5,8 | 5 | 5,8 | 0,1,2,4 | 6 | 0,1,4,7 | 1,3,6,7 | 7 | 7 | 4,5 | 8 | 1,4,5 | 1,4 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75850 |
Giải nhất |
81213 |
Giải nhì |
67351 62883 |
Giải ba |
90442 97567 51269 61623 79479 77616 |
Giải tư |
7851 7975 1303 8765 |
Giải năm |
5858 3210 2354 6282 1953 2788 |
Giải sáu |
658 988 588 |
Giải bảy |
23 40 17 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 3 | 52 | 1 | 0,3,6,7 | 42,8 | 2 | 32 | 0,1,22,5 8 | 3 | | 5 | 4 | 0,22 | 6,7 | 5 | 0,12,3,4 82 | 1 | 6 | 5,7,9 | 1,6 | 7 | 5,9 | 52,83 | 8 | 2,3,83 | 6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|