|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78741 |
Giải nhất |
47351 |
Giải nhì |
13313 17021 |
Giải ba |
80743 97490 60329 66995 39888 39522 |
Giải tư |
9957 6653 3009 8326 |
Giải năm |
8283 7489 8355 4589 0992 6518 |
Giải sáu |
595 482 779 |
Giải bảy |
42 76 25 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2,4,5 | 1 | 3,8 | 2,4,8,9 | 2 | 1,2,5,6 9 | 1,4,5,8 | 3 | | | 4 | 1,2,3 | 2,5,92 | 5 | 1,3,5,7 | 2,7 | 6 | | 5,9 | 7 | 6,9 | 1,8 | 8 | 2,3,8,92 | 0,2,7,82 | 9 | 0,2,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68014 |
Giải nhất |
05775 |
Giải nhì |
40501 62721 |
Giải ba |
86990 57062 99665 22908 10951 50637 |
Giải tư |
2513 6149 3751 8900 |
Giải năm |
9665 9258 2104 2252 3695 5327 |
Giải sáu |
511 228 444 |
Giải bảy |
49 66 81 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,8 | 0,1,22,52 8 | 1 | 1,3,4 | 5,6 | 2 | 12,7,8 | 1 | 3 | 7 | 0,1,4 | 4 | 4,92 | 62,7,9 | 5 | 12,2,8 | 6 | 6 | 2,52,6 | 2,3 | 7 | 5 | 0,2,5 | 8 | 1 | 42 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28251 |
Giải nhất |
32078 |
Giải nhì |
89080 91441 |
Giải ba |
38598 06675 12883 28335 74976 18954 |
Giải tư |
6253 3622 8631 0838 |
Giải năm |
5336 3492 0002 4136 2950 0043 |
Giải sáu |
991 353 305 |
Giải bảy |
13 46 07 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,5,7 | 3,4,5,9 | 1 | 3 | 0,2,9 | 2 | 2 | 1,4,52,8 | 3 | 1,5,62,8 | 5 | 4 | 1,3,6 | 0,3,7 | 5 | 0,1,32,4 6 | 32,4,5,7 | 6 | | 0 | 7 | 5,6,8 | 3,7,9 | 8 | 0,3 | | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82802 |
Giải nhất |
86112 |
Giải nhì |
12481 01507 |
Giải ba |
51192 01408 38067 87376 89772 93919 |
Giải tư |
2996 2066 7965 2418 |
Giải năm |
3746 2529 6683 7274 7387 2735 |
Giải sáu |
935 697 834 |
Giải bảy |
24 52 90 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,7,8 | 8 | 1 | 2,8,9 | 0,1,5,7 9 | 2 | 4,9 | 8 | 3 | 4,52 | 2,3,6,7 | 4 | 6 | 32,6 | 5 | 2 | 4,6,7,9 | 6 | 4,5,6,7 | 0,6,8,9 | 7 | 2,4,6 | 0,1 | 8 | 1,3,7 | 1,2 | 9 | 0,2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63978 |
Giải nhất |
85518 |
Giải nhì |
60079 82309 |
Giải ba |
51402 44293 63093 56434 08070 03916 |
Giải tư |
0693 3613 6578 2864 |
Giải năm |
9091 3660 2958 1736 6503 3388 |
Giải sáu |
336 542 235 |
Giải bảy |
96 74 75 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,3,9 | 9 | 1 | 3,6,8 | 0,4 | 2 | | 0,1,8,93 | 3 | 4,5,62 | 3,6,7 | 4 | 2 | 3,7 | 5 | 8 | 1,32,9 | 6 | 0,4 | | 7 | 0,4,5,82 9 | 1,5,72,8 | 8 | 3,8 | 0,7 | 9 | 1,33,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59735 |
Giải nhất |
58050 |
Giải nhì |
48017 39256 |
Giải ba |
15186 30405 89787 64828 71372 67798 |
Giải tư |
0925 9156 6941 3792 |
Giải năm |
3498 0592 5130 0638 8786 4807 |
Giải sáu |
046 451 640 |
Giải bảy |
59 46 36 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 5,7 | 4,5 | 1 | 7 | 7,92 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,5,6,8 | 5 | 4 | 0,1,62 | 0,2,3 | 5 | 0,1,4,62 9 | 3,42,52,82 | 6 | | 0,1,8 | 7 | 2 | 2,3,92 | 8 | 62,7 | 5 | 9 | 22,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48439 |
Giải nhất |
89537 |
Giải nhì |
47848 39555 |
Giải ba |
62757 10736 49595 25145 64337 51878 |
Giải tư |
2835 5246 6755 8213 |
Giải năm |
6527 1051 7942 9976 6329 8957 |
Giải sáu |
309 568 854 |
Giải bảy |
62 89 55 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 5 | 1 | 3 | 4,6 | 2 | 7,9 | 1 | 3 | 5,6,72,9 | 5 | 4 | 2,5,6,8 | 3,4,53,9 | 5 | 1,4,53,72 | 3,4,7 | 6 | 2,7,8 | 2,32,52,6 | 7 | 6,8 | 4,6,7 | 8 | 9 | 0,2,3,8 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|