|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
07223 |
Giải nhất |
61711 |
Giải nhì |
46855 95485 |
Giải ba |
73737 84609 41964 12536 62049 18346 |
Giải tư |
3979 5828 3379 9170 |
Giải năm |
9326 2811 8997 8427 1850 8596 |
Giải sáu |
869 181 503 |
Giải bảy |
62 55 04 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,4,9 | 12,8 | 1 | 12 | 6 | 2 | 3,6,7,8 | 0,2 | 3 | 6,7 | 0,6 | 4 | 6,9 | 52,8 | 5 | 0,52 | 2,3,4,9 | 6 | 2,4,92 | 2,3,9 | 7 | 0,92 | 2 | 8 | 1,5 | 0,4,62,72 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
96594 |
Giải nhất |
37031 |
Giải nhì |
48755 54059 |
Giải ba |
64822 14429 05518 87777 12215 51378 |
Giải tư |
1427 5481 4571 9027 |
Giải năm |
8657 1756 9798 0143 7424 7734 |
Giải sáu |
772 877 409 |
Giải bảy |
93 21 02 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2,3,7,8 | 1 | 5,8 | 0,2,7 | 2 | 1,2,4,72 9 | 4,9 | 3 | 1,4 | 2,3,9 | 4 | 3 | 1,5 | 5 | 5,6,7,9 | 5 | 6 | | 22,5,72,8 | 7 | 1,2,72,8 | 1,7,9 | 8 | 1,7 | 0,2,5 | 9 | 3,4,8 |
|
|
Giải ĐB |
05545 |
Giải nhất |
79663 |
Giải nhì |
59815 06489 |
Giải ba |
12737 03519 00128 81465 26013 57782 |
Giải tư |
7986 9249 7349 9397 |
Giải năm |
1544 4367 5667 8413 2811 4317 |
Giải sáu |
251 315 489 |
Giải bảy |
67 85 97 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 1,32,52,7 9 | 8 | 2 | 8 | 12,6 | 3 | 7 | 4 | 4 | 4,5,92 | 12,4,6,8 | 5 | 1 | 8 | 6 | 3,5,73 | 1,3,63,92 | 7 | | 2 | 8 | 2,5,6,92 | 0,1,42,82 | 9 | 72 |
|
|
Giải ĐB |
14613 |
Giải nhất |
30643 |
Giải nhì |
47296 64127 |
Giải ba |
07452 59434 33491 29432 52160 63793 |
Giải tư |
7248 0359 8346 6404 |
Giải năm |
4967 1317 4677 8187 1505 2217 |
Giải sáu |
192 442 506 |
Giải bảy |
34 76 99 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5,6 | 9 | 1 | 3,72 | 3,4,5,9 | 2 | 6,7 | 1,4,9 | 3 | 2,42 | 0,32 | 4 | 2,3,6,8 | 0 | 5 | 2,9 | 0,2,4,7 9 | 6 | 0,7 | 12,2,6,7 8 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 1,2,3,6 9 |
|
|
Giải ĐB |
29539 |
Giải nhất |
92285 |
Giải nhì |
36698 32134 |
Giải ba |
25800 62200 92988 89923 96095 31680 |
Giải tư |
0834 2474 5278 0473 |
Giải năm |
2230 3020 9906 1647 4871 1894 |
Giải sáu |
178 641 625 |
Giải bảy |
16 81 71 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,8 | 0 | 02,6 | 4,72,8 | 1 | 6 | 8 | 2 | 0,3,5 | 2,7 | 3 | 0,42,9 | 32,7,9 | 4 | 1,7 | 2,8,9 | 5 | | 0,1 | 6 | | 4 | 7 | 12,3,4,82 | 72,8,9 | 8 | 0,1,2,5 8 | 3 | 9 | 4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
68585 |
Giải nhất |
78440 |
Giải nhì |
94846 83179 |
Giải ba |
52448 35972 07845 95599 08865 64268 |
Giải tư |
9181 7003 6324 5539 |
Giải năm |
1648 2350 3563 0687 8035 6740 |
Giải sáu |
185 205 703 |
Giải bảy |
30 90 66 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,9 | 0 | 32,5 | 8 | 1 | | 7 | 2 | 4 | 02,6 | 3 | 0,5,9 | 2 | 4 | 02,5,6,82 | 0,3,4,6 82 | 5 | 0 | 4,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 8 | 7 | 2,9 | 42,6 | 8 | 1,52,7 | 3,7,9 | 9 | 0,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
61165 |
Giải nhất |
44567 |
Giải nhì |
27798 30957 |
Giải ba |
77438 90113 86427 52833 20583 52033 |
Giải tư |
6943 4927 0344 0106 |
Giải năm |
5148 8712 7925 4946 9146 3357 |
Giải sáu |
840 332 188 |
Giải bảy |
37 36 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6 | | 1 | 2,3 | 1,3 | 2 | 5,72 | 1,33,4,8 | 3 | 2,33,6,7 8 | 4 | 4 | 0,3,4,62 8 | 2,6 | 5 | 72 | 0,3,42 | 6 | 5,7 | 22,3,52,6 7 | 7 | 7 | 3,4,8,9 | 8 | 3,8 | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|