|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
72838 |
Giải nhất |
11591 |
Giải nhì |
24855 60826 |
Giải ba |
80700 78210 67512 08186 00145 90602 |
Giải tư |
3190 7922 0854 1152 |
Giải năm |
1165 8457 2606 2513 2653 7610 |
Giải sáu |
950 714 590 |
Giải bảy |
39 44 24 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,92 | 0 | 0,2,6 | 9 | 1 | 02,2,3,4 | 0,1,2,5 7 | 2 | 2,4,6 | 1,5 | 3 | 8,9 | 1,2,4,5 | 4 | 4,5 | 4,5,6 | 5 | 0,2,3,4 5,7 | 0,2,8 | 6 | 5 | 5 | 7 | 2 | 3 | 8 | 6 | 3 | 9 | 02,1 |
|
|
Giải ĐB |
23203 |
Giải nhất |
26852 |
Giải nhì |
05550 03752 |
Giải ba |
89514 54028 07568 80826 24405 89590 |
Giải tư |
2081 4215 8054 6680 |
Giải năm |
7611 5962 8304 5487 8080 7280 |
Giải sáu |
768 781 563 |
Giải bảy |
04 72 10 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,83,9 | 0 | 3,42,52 | 1,82 | 1 | 0,1,4,5 | 52,6,7 | 2 | 6,8 | 0,6 | 3 | | 02,1,5 | 4 | | 02,1 | 5 | 0,22,4 | 2 | 6 | 2,3,82 | 8 | 7 | 2 | 2,62 | 8 | 03,12,7 | | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
08662 |
Giải nhất |
26799 |
Giải nhì |
64523 44627 |
Giải ba |
28162 63170 19235 82400 66063 06175 |
Giải tư |
9079 1604 4432 5724 |
Giải năm |
5203 0945 1099 9480 9851 7797 |
Giải sáu |
303 817 368 |
Giải bảy |
72 94 88 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,32,4 | 5 | 1 | 7 | 3,62,7 | 2 | 3,4,7 | 02,2,6 | 3 | 2,5 | 0,2,9 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 1 | 9 | 6 | 22,3,8 | 1,2,9 | 7 | 0,2,5,9 | 6,8 | 8 | 0,8 | 7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
81258 |
Giải nhất |
34812 |
Giải nhì |
71321 79016 |
Giải ba |
26210 05924 04724 87059 91779 58866 |
Giải tư |
8121 1132 6985 0287 |
Giải năm |
2112 6748 7196 3282 3525 4315 |
Giải sáu |
675 192 917 |
Giải bảy |
05 62 09 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,9 | 22 | 1 | 0,22,5,6 7 | 12,3,6,8 9 | 2 | 12,42,5 | 9 | 3 | 2 | 22 | 4 | 8 | 0,1,2,7 8 | 5 | 8,9 | 1,6,9 | 6 | 2,6 | 1,8 | 7 | 5,9 | 4,5 | 8 | 2,5,7 | 0,5,7 | 9 | 2,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
15132 |
Giải nhất |
40702 |
Giải nhì |
72270 67668 |
Giải ba |
18778 34990 22643 61605 55842 98732 |
Giải tư |
0742 6556 9936 5684 |
Giải năm |
2594 8724 4960 4914 7082 4261 |
Giải sáu |
445 791 086 |
Giải bảy |
97 64 45 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 2,5 | 6,9 | 1 | 4,8 | 0,32,42,8 | 2 | 4 | 4 | 3 | 22,6 | 1,2,6,8 9 | 4 | 22,3,52 | 0,42 | 5 | 6 | 3,5,8 | 6 | 0,1,4,8 | 9 | 7 | 0,8 | 1,6,7 | 8 | 2,4,6 | | 9 | 0,1,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
72328 |
Giải nhất |
18300 |
Giải nhì |
24627 00463 |
Giải ba |
65434 30534 72131 43422 59804 66679 |
Giải tư |
3693 7732 8131 5045 |
Giải năm |
7883 4890 7025 7849 0149 6971 |
Giải sáu |
556 658 101 |
Giải bảy |
49 13 80 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,4 | 0,32,7 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 2,5,7,8 | 1,6,8,9 | 3 | 12,2,42 | 0,32 | 4 | 5,93 | 2,4 | 5 | 6,8 | 5,6 | 6 | 3,6 | 2 | 7 | 1,9 | 2,5 | 8 | 0,3 | 43,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
91214 |
Giải nhất |
39092 |
Giải nhì |
49787 32635 |
Giải ba |
92715 73561 29872 93170 54264 82265 |
Giải tư |
9902 8119 1994 4505 |
Giải năm |
3125 1093 4267 8324 9489 9241 |
Giải sáu |
513 367 957 |
Giải bảy |
59 54 16 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5 | 4,6 | 1 | 3,4,5,6 9 | 0,7,9 | 2 | 4,5 | 1,8,9 | 3 | 5 | 1,2,5,6 9 | 4 | 1 | 0,1,2,3 6 | 5 | 4,7,9 | 1 | 6 | 1,4,5,72 | 5,62,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 3,7,9 | 1,5,8 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|