|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02968 |
Giải nhất |
03402 |
Giải nhì |
31764 64189 |
Giải ba |
34194 81908 62128 60699 50014 52362 |
Giải tư |
6652 5013 1167 1358 |
Giải năm |
0387 9739 2826 0833 0973 9431 |
Giải sáu |
833 839 728 |
Giải bảy |
76 38 44 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,8 | 3 | 1 | 3,4 | 0,5,6 | 2 | 6,82 | 1,32,7 | 3 | 1,32,8,92 | 1,4,6,9 | 4 | 4 | 6 | 5 | 2,8 | 2,7 | 6 | 2,4,5,7 8 | 6,8 | 7 | 3,6 | 0,22,3,5 6 | 8 | 7,9 | 32,8,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51917 |
Giải nhất |
04464 |
Giải nhì |
57033 46552 |
Giải ba |
24237 72175 31600 16256 84725 86004 |
Giải tư |
0816 4399 0790 1304 |
Giải năm |
9073 7088 1753 6256 0470 7768 |
Giải sáu |
698 804 572 |
Giải bảy |
23 53 04 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,9 | 0 | 02,44 | | 1 | 6,7 | 5,7 | 2 | 3,5 | 2,3,52,7 | 3 | 3,7 | 04,6 | 4 | | 2,7 | 5 | 2,32,62 | 1,52 | 6 | 4,8 | 1,3 | 7 | 0,2,3,5 | 6,8,9 | 8 | 8 | 9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88299 |
Giải nhất |
38696 |
Giải nhì |
76344 65845 |
Giải ba |
55990 22532 26180 13403 00362 49681 |
Giải tư |
6866 5549 2916 9549 |
Giải năm |
7084 1218 0902 6248 6758 7878 |
Giải sáu |
392 271 061 |
Giải bảy |
57 25 94 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,3 | 6,7,8 | 1 | 6,8 | 0,3,6,9 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2,7 | 4,8,9 | 4 | 4,5,8,92 | 2,4 | 5 | 7,8 | 1,6,9 | 6 | 1,2,6 | 3,5 | 7 | 1,8 | 1,4,5,7 | 8 | 0,1,4 | 42,9 | 9 | 0,2,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22166 |
Giải nhất |
55447 |
Giải nhì |
68596 53236 |
Giải ba |
31082 26597 16833 70539 81041 60069 |
Giải tư |
8846 9745 3570 5757 |
Giải năm |
3369 0160 8528 4474 0681 1656 |
Giải sáu |
685 652 150 |
Giải bảy |
73 21 70 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,72 | 0 | | 2,4,8,9 | 1 | | 5,8 | 2 | 1,8 | 3,7 | 3 | 3,6,9 | 7 | 4 | 1,5,6,7 | 4,8 | 5 | 0,2,6,7 | 3,4,5,6 9 | 6 | 0,6,92 | 4,5,9 | 7 | 02,3,4 | 2 | 8 | 1,2,5 | 3,62 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50844 |
Giải nhất |
52853 |
Giải nhì |
82251 84716 |
Giải ba |
80751 03944 98855 17179 92761 50105 |
Giải tư |
9303 9632 5432 4135 |
Giải năm |
9937 6362 4972 0600 3287 2589 |
Giải sáu |
740 042 160 |
Giải bảy |
61 77 29 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,32,5 | 52,62 | 1 | 6 | 32,4,6,7 | 2 | 9 | 02,5 | 3 | 22,5,7 | 42 | 4 | 0,2,42 | 0,3,5 | 5 | 12,3,5 | 1 | 6 | 0,12,2 | 3,7,8 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 7,9 | 2,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71951 |
Giải nhất |
00382 |
Giải nhì |
37272 65649 |
Giải ba |
55271 22206 75505 62817 53710 52046 |
Giải tư |
1522 1560 0851 7151 |
Giải năm |
0982 5739 3491 6451 8456 6390 |
Giải sáu |
844 095 771 |
Giải bảy |
29 92 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,9 | 0 | 5,6 | 54,72,92 | 1 | 0,7,9 | 2,7,82,9 | 2 | 2,9 | | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,6,9 | 0,9 | 5 | 14,6 | 0,4,5 | 6 | 0 | 1 | 7 | 12,2 | | 8 | 22 | 1,2,3,4 | 9 | 0,12,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28318 |
Giải nhất |
19583 |
Giải nhì |
38124 09596 |
Giải ba |
91771 78390 17079 01385 42440 00113 |
Giải tư |
6025 7343 8884 4786 |
Giải năm |
7791 3247 1444 4450 4359 0175 |
Giải sáu |
036 654 875 |
Giải bảy |
50 33 46 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,9 | 0 | | 7,9 | 1 | 3,5,8 | | 2 | 4,5 | 1,3,4,8 | 3 | 3,6 | 2,4,5,8 | 4 | 0,3,4,6 7 | 1,2,72,8 | 5 | 02,4,9 | 3,4,8,9 | 6 | | 4 | 7 | 1,52,9 | 1 | 8 | 3,4,5,6 | 5,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|