|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47271 |
Giải nhất |
70708 |
Giải nhì |
77165 39855 |
Giải ba |
61632 03872 27092 34882 30866 73884 |
Giải tư |
5341 9593 7553 9796 |
Giải năm |
3345 8326 0882 0050 7501 3075 |
Giải sáu |
832 449 797 |
Giải bảy |
33 74 98 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8 | 0,4,7 | 1 | | 32,7,82,9 | 2 | 6 | 3,5,9 | 3 | 22,3,9 | 7,8 | 4 | 1,5,9 | 4,5,6,7 | 5 | 0,3,5 | 2,6,9 | 6 | 5,6 | 9 | 7 | 1,2,4,5 | 0,9 | 8 | 22,4 | 3,4 | 9 | 2,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54330 |
Giải nhất |
31426 |
Giải nhì |
53035 97652 |
Giải ba |
44379 54905 84828 29190 88911 00684 |
Giải tư |
9681 7246 1348 9870 |
Giải năm |
3422 4516 8928 0672 2353 4094 |
Giải sáu |
163 223 535 |
Giải bảy |
69 17 67 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 5 | 1,8 | 1 | 1,6,7 | 2,5,7 | 2 | 2,3,6,82 | 2,5,6 | 3 | 0,52 | 8,9 | 4 | 6,82 | 0,32 | 5 | 2,3 | 1,2,4 | 6 | 3,7,9 | 1,6 | 7 | 0,2,9 | 22,42 | 8 | 1,4 | 6,7 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25373 |
Giải nhất |
78399 |
Giải nhì |
94819 72564 |
Giải ba |
92710 08857 35691 88499 73040 91228 |
Giải tư |
9216 5591 3424 2038 |
Giải năm |
7464 9551 4877 6768 6332 9674 |
Giải sáu |
018 021 941 |
Giải bảy |
35 30 32 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 5 | 2,4,5,92 | 1 | 0,6,8,9 | 32 | 2 | 1,4,8 | 7 | 3 | 0,22,5,8 | 2,62,7 | 4 | 0,1 | 0,3 | 5 | 1,7 | 1 | 6 | 42,8 | 5,7 | 7 | 3,4,7 | 1,2,3,6 | 8 | | 1,92 | 9 | 12,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17647 |
Giải nhất |
29253 |
Giải nhì |
15816 30647 |
Giải ba |
75625 03344 29236 77294 91474 66007 |
Giải tư |
5371 6058 0136 9526 |
Giải năm |
1854 0693 6398 3961 6732 2377 |
Giải sáu |
261 490 623 |
Giải bảy |
05 57 30 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 5,7 | 62,7 | 1 | 6 | 3 | 2 | 3,5,6 | 2,5,9 | 3 | 0,2,62 | 4,5,7,9 | 4 | 4,72 | 0,2 | 5 | 3,4,7,8 | 1,2,32,9 | 6 | 12 | 0,42,5,7 | 7 | 1,4,7 | 5,9 | 8 | | | 9 | 0,3,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10329 |
Giải nhất |
80012 |
Giải nhì |
06514 93778 |
Giải ba |
94958 95393 41058 31870 02643 77227 |
Giải tư |
9362 3133 7664 0601 |
Giải năm |
6443 0529 3640 6339 5560 2310 |
Giải sáu |
156 991 646 |
Giải bảy |
01 07 11 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,7 | 0 | 12,7 | 02,1,9 | 1 | 0,1,2,4 | 1,6 | 2 | 7,92 | 3,42,9 | 3 | 3,9 | 1,6,7 | 4 | 0,32,6 | | 5 | 6,82 | 4,5 | 6 | 0,2,4 | 0,2 | 7 | 0,4,8 | 52,7 | 8 | | 22,3 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38997 |
Giải nhất |
13627 |
Giải nhì |
35378 47858 |
Giải ba |
50040 15825 70320 97459 17167 57646 |
Giải tư |
1159 8166 2639 5029 |
Giải năm |
2931 1506 1445 6691 3433 2363 |
Giải sáu |
388 184 513 |
Giải bảy |
48 22 59 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 3,9 | 1 | 3 | 2,4 | 2 | 0,2,5,7 9 | 1,3,6 | 3 | 1,3,9 | 8 | 4 | 0,2,5,6 8 | 2,4 | 5 | 8,93 | 0,4,6 | 6 | 3,6,7 | 2,6,9 | 7 | 8 | 4,5,7,8 | 8 | 4,8 | 2,3,53 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00474 |
Giải nhất |
91010 |
Giải nhì |
24698 02509 |
Giải ba |
91231 04930 67445 78949 69492 41883 |
Giải tư |
0461 8474 4752 1115 |
Giải năm |
9028 8049 9654 1599 2066 4460 |
Giải sáu |
422 130 881 |
Giải bảy |
41 37 99 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6 | 0 | 6,9 | 3,4,6,8 | 1 | 0,5 | 2,5,9 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 02,1,7 | 5,72 | 4 | 1,5,92 | 1,4 | 5 | 2,4 | 0,6 | 6 | 0,1,6 | 3 | 7 | 42 | 2,9 | 8 | 1,3 | 0,42,92 | 9 | 2,8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|