|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23673 |
Giải nhất |
63788 |
Giải nhì |
71706 43638 |
Giải ba |
11518 56016 38223 07539 32873 81950 |
Giải tư |
4745 4346 7796 9817 |
Giải năm |
9610 9076 1471 5107 3848 8670 |
Giải sáu |
862 197 232 |
Giải bảy |
18 12 54 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 6,7 | 7 | 1 | 0,2,6,7 82 | 1,3,6 | 2 | 3 | 2,72 | 3 | 2,8,9 | 5 | 4 | 5,6,8 | 4 | 5 | 0,4 | 0,1,4,7 9 | 6 | 2 | 0,1,9 | 7 | 0,1,32,6 8 | 12,3,4,7 8 | 8 | 8 | 3 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47921 |
Giải nhất |
84608 |
Giải nhì |
90686 66335 |
Giải ba |
60647 51683 41078 50860 64628 23104 |
Giải tư |
1400 0949 0868 6207 |
Giải năm |
7623 4312 3273 6012 4669 3176 |
Giải sáu |
209 502 026 |
Giải bảy |
42 04 30 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,2,42,6 7,8,9 | 2 | 1 | 22 | 0,12,4 | 2 | 1,3,6,8 | 2,7,8 | 3 | 0,5 | 02 | 4 | 2,7,9 | 3 | 5 | | 0,2,7,8 | 6 | 0,8,9 | 0,4 | 7 | 3,6,8 | 0,2,6,7 | 8 | 3,6 | 0,4,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88774 |
Giải nhất |
20880 |
Giải nhì |
65910 16365 |
Giải ba |
21963 94379 00735 17062 83965 22275 |
Giải tư |
5853 0242 3515 0673 |
Giải năm |
3719 1311 0286 0469 9727 1904 |
Giải sáu |
986 600 263 |
Giải bảy |
94 77 14 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0,4 | 1,6 | 1 | 0,1,4,5 9 | 4,6 | 2 | 7 | 5,62,7 | 3 | 5 | 0,1,7,9 | 4 | 2 | 1,3,62,7 | 5 | 3 | 82 | 6 | 1,2,32,52 9 | 2,7 | 7 | 3,4,5,7 9 | | 8 | 0,62 | 1,6,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50568 |
Giải nhất |
33249 |
Giải nhì |
10498 42624 |
Giải ba |
59684 48368 65677 41075 33462 49711 |
Giải tư |
5139 9125 8407 1812 |
Giải năm |
8836 4767 8610 0253 2101 2905 |
Giải sáu |
038 764 203 |
Giải bảy |
89 72 86 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,5,7 | 0,1 | 1 | 0,1,2,9 | 1,6,7 | 2 | 4,5 | 0,5 | 3 | 6,8,9 | 2,6,8 | 4 | 9 | 0,2,7 | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 2,4,7,82 | 0,6,7 | 7 | 2,5,7 | 3,62,9 | 8 | 4,6,9 | 1,3,4,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43850 |
Giải nhất |
31704 |
Giải nhì |
88922 31677 |
Giải ba |
89537 46230 53057 64510 29317 11569 |
Giải tư |
6036 7542 0616 1272 |
Giải năm |
3573 8640 0868 8032 6777 3785 |
Giải sáu |
096 930 309 |
Giải bảy |
50 10 34 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32,4,52 | 0 | 4,9 | | 1 | 02,6,7 | 2,3,4,7 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | 02,2,4,6 7 | 0,3 | 4 | 0,2 | 8 | 5 | 02,3,7 | 1,3,9 | 6 | 8,9 | 1,3,5,72 | 7 | 2,3,72 | 6 | 8 | 5 | 0,6 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57675 |
Giải nhất |
28926 |
Giải nhì |
34671 48966 |
Giải ba |
93779 90093 15523 63972 64321 46341 |
Giải tư |
5390 1723 5873 0219 |
Giải năm |
7383 2231 5838 9541 0896 2293 |
Giải sáu |
901 007 171 |
Giải bảy |
03 82 67 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,3,7 | 0,2,3,42 72 | 1 | 9 | 7,8 | 2 | 1,32,6 | 0,22,7,8 92 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 12 | 7 | 5 | | 2,6,9 | 6 | 6,7 | 0,6 | 7 | 12,2,3,5 9 | 3 | 8 | 2,3 | 1,7 | 9 | 0,32,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61498 |
Giải nhất |
94085 |
Giải nhì |
62074 94949 |
Giải ba |
62378 20776 87439 64307 22463 67120 |
Giải tư |
4499 6690 5768 7605 |
Giải năm |
4046 9104 8090 3075 7022 6580 |
Giải sáu |
913 494 564 |
Giải bảy |
09 69 01 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,92 | 0 | 1,4,5,7 9 | 0 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2 | 1,5,6 | 3 | 9 | 0,6,7,9 | 4 | 6,9 | 0,7,8 | 5 | 3 | 4,7 | 6 | 3,4,8,9 | 0 | 7 | 4,5,6,8 | 6,7,9 | 8 | 0,5 | 0,3,4,6 9 | 9 | 02,4,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|