|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65996 |
Giải nhất |
99043 |
Giải nhì |
03361 49833 |
Giải ba |
62426 31605 11603 57385 23365 82149 |
Giải tư |
5202 2723 8714 0405 |
Giải năm |
8697 0001 3342 3581 8239 7621 |
Giải sáu |
546 626 155 |
Giải bảy |
80 01 61 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,2,3,52 | 02,2,62,8 | 1 | 4 | 0,4 | 2 | 1,3,62 | 0,2,3,4 | 3 | 3,9 | 1,5 | 4 | 2,3,6,9 | 02,5,6,8 | 5 | 4,5 | 22,4,9 | 6 | 12,5 | 9 | 7 | | | 8 | 0,1,5 | 3,4 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06529 |
Giải nhất |
63992 |
Giải nhì |
26495 29221 |
Giải ba |
69456 53518 86789 02043 43007 95387 |
Giải tư |
3790 1764 4867 0724 |
Giải năm |
3952 3694 6902 8013 3540 7296 |
Giải sáu |
980 013 447 |
Giải bảy |
77 21 59 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 2,7 | 22 | 1 | 32,8 | 0,5,9 | 2 | 12,4,9 | 12,4 | 3 | | 2,5,6,9 | 4 | 0,3,7 | 9 | 5 | 2,4,6,9 | 5,9 | 6 | 4,7 | 0,4,6,7 8 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0,7,9 | 2,5,8 | 9 | 0,2,4,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97696 |
Giải nhất |
64394 |
Giải nhì |
83886 98816 |
Giải ba |
59583 49792 10919 22967 04063 10554 |
Giải tư |
1072 0601 7777 1114 |
Giải năm |
9864 9954 9108 7828 9969 1447 |
Giải sáu |
537 831 260 |
Giải bảy |
74 99 19 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | 4,6,92 | 7,9 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 1,7 | 1,52,6,7 9 | 4 | 7 | | 5 | 42 | 1,8,9 | 6 | 0,3,4,7 9 | 3,4,6,7 | 7 | 2,4,7,8 | 0,2,7 | 8 | 3,6 | 12,6,9 | 9 | 2,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65500 |
Giải nhất |
01100 |
Giải nhì |
51257 15619 |
Giải ba |
45952 24054 94041 34081 85320 87999 |
Giải tư |
0841 7362 7874 5250 |
Giải năm |
4134 2610 1800 0681 0216 7609 |
Giải sáu |
221 915 152 |
Giải bảy |
88 57 51 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,1,2,5 | 0 | 03,9 | 2,42,5,82 | 1 | 0,5,6,9 | 52,6 | 2 | 0,1 | | 3 | 4 | 3,5,7 | 4 | 12 | 1 | 5 | 0,1,22,4 72 | 1 | 6 | 2 | 52 | 7 | 4,8 | 7,8 | 8 | 12,8 | 0,1,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44730 |
Giải nhất |
47984 |
Giải nhì |
06341 11963 |
Giải ba |
35810 12710 21070 29531 06560 04104 |
Giải tư |
5079 9723 5491 9640 |
Giải năm |
5032 1315 2228 8828 9324 1148 |
Giải sáu |
768 612 302 |
Giải bảy |
25 57 31 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,4,6 7 | 0 | 2,4 | 32,4,9 | 1 | 02,2,5 | 0,1,3,4 | 2 | 3,4,5,82 | 2,6 | 3 | 0,12,2 | 0,2,8 | 4 | 0,1,2,8 | 1,2 | 5 | 7 | | 6 | 0,3,8 | 5 | 7 | 0,9 | 22,4,6 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30547 |
Giải nhất |
29572 |
Giải nhì |
45461 75459 |
Giải ba |
89170 87506 20526 55040 22779 55069 |
Giải tư |
8597 1610 1428 5185 |
Giải năm |
5724 5698 9461 2039 6967 2217 |
Giải sáu |
366 100 687 |
Giải bảy |
90 38 89 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 9 | 0 | 0,6 | 62 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 4,6,8 | | 3 | 8,9 | 2 | 4 | 0,7 | 8 | 5 | 7,9 | 0,2,6 | 6 | 12,6,7,9 | 1,4,5,6 8,9 | 7 | 0,2,9 | 2,3,9 | 8 | 5,7,9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73499 |
Giải nhất |
28570 |
Giải nhì |
88453 27652 |
Giải ba |
69799 83789 26890 46449 58576 47643 |
Giải tư |
6696 6784 1284 3003 |
Giải năm |
1107 1440 0336 1667 8182 1474 |
Giải sáu |
210 014 361 |
Giải bảy |
26 24 02 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 2,3,4,7 | 6 | 1 | 0,4 | 0,5,8 | 2 | 4,6 | 0,4,5 | 3 | 6 | 0,1,2,7 82 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 2,3 | 2,3,7,9 | 6 | 1,7 | 0,6 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 2,42,9 | 4,8,92 | 9 | 0,6,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|