|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8ZX-15ZX-12ZX-3ZX-7ZX-6ZX
|
Giải ĐB |
22714 |
Giải nhất |
66480 |
Giải nhì |
36490 79715 |
Giải ba |
56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
Giải tư |
8307 1435 0484 0941 |
Giải năm |
1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
Giải sáu |
826 983 510 |
Giải bảy |
80 00 67 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,82 9 | 0 | 0,3,72 | 2,3,4 | 1 | 0,4,5 | 5 | 2 | 1,6 | 0,6,82 | 3 | 1,5 | 1,8 | 4 | 1,92 | 1,3,7 | 5 | 0,2 | 2 | 6 | 3,7,9 | 02,6,9 | 7 | 5 | | 8 | 02,32,4 | 42,6 | 9 | 0,7 |
|
9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY
|
Giải ĐB |
52566 |
Giải nhất |
34841 |
Giải nhì |
51527 93225 |
Giải ba |
11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Giải tư |
0466 4980 0563 6846 |
Giải năm |
6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáu |
104 794 694 |
Giải bảy |
64 63 21 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,83 | 0 | 3,4 | 2,4,5,9 | 1 | 7 | 9 | 2 | 0,1,5,7 8 | 0,62 | 3 | | 0,5,6,92 | 4 | 1,6,7 | 2 | 5 | 1,4,8 | 4,62 | 6 | 32,4,62 | 1,2,4 | 7 | | 2,5 | 8 | 03,9 | 8 | 9 | 1,2,42 |
|
8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA
|
Giải ĐB |
40303 |
Giải nhất |
10239 |
Giải nhì |
54210 50718 |
Giải ba |
43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tư |
5730 3813 6767 5531 |
Giải năm |
0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáu |
393 729 536 |
Giải bảy |
22 23 91 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,3,72,8 | 0,1,3,9 | 1 | 0,1,3,4 5,8 | 2 | 2 | 2,3,9 | 0,1,2,3 9 | 3 | 0,1,3,42 6,9 | 1,32,6 | 4 | | 1,7 | 5 | | 3,8 | 6 | 4,7 | 02,6 | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB
|
Giải ĐB |
50925 |
Giải nhất |
75781 |
Giải nhì |
95072 45895 |
Giải ba |
41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
Giải tư |
8894 5615 3165 5278 |
Giải năm |
1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Giải sáu |
212 766 598 |
Giải bảy |
41 28 85 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 22,5,8 | 12,42,5,6 7 | 2 | 5,8 | | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 0,1,22 | 1,2,5,6 8,9 | 5 | 2,5,6 | 5,6 | 6 | 2,5,6 | | 7 | 1,2,8 | 1,2,3,7 9 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 4,5,8 |
|
11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC
|
Giải ĐB |
43104 |
Giải nhất |
28261 |
Giải nhì |
94697 54948 |
Giải ba |
94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
Giải tư |
9898 3566 9576 3523 |
Giải năm |
2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Giải sáu |
564 906 826 |
Giải bảy |
92 19 52 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7 | 3,6 | 1 | 7,9 | 42,5,7,9 | 2 | 32,6 | 22 | 3 | 1,7,8 | 0,4,5,6 | 4 | 22,4,8 | | 5 | 2,4 | 0,2,6,7 | 6 | 1,4,6,7 | 0,1,3,6 8,9 | 7 | 2,6 | 3,4,9 | 8 | 7 | 1 | 9 | 2,7,8 |
|
7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD
|
Giải ĐB |
22365 |
Giải nhất |
80585 |
Giải nhì |
51233 18206 |
Giải ba |
96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Giải tư |
0662 9764 3649 9731 |
Giải năm |
9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáu |
266 316 572 |
Giải bảy |
97 50 53 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 3,4 | 1 | 6,9 | 6,7 | 2 | 4,5 | 3,5,8,9 | 3 | 1,3,4,5 | 2,3,6 | 4 | 1,9 | 0,2,3,6 7,8 | 5 | 0,3 | 0,1,63 | 6 | 2,4,5,63 | 9 | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 3,5 | 1,4 | 9 | 3,7,8 |
|
1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE
|
Giải ĐB |
11724 |
Giải nhất |
98298 |
Giải nhì |
19917 53982 |
Giải ba |
09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tư |
1580 7154 6751 2983 |
Giải năm |
7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáu |
459 607 700 |
Giải bảy |
95 97 40 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 8 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | 4 | 1,5,8,9 | 3 | 0 | 1,2,5,7 9 | 4 | 0 | 8,9 | 5 | 1,3,4,9 | | 6 | 9 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 9 | 8 | 0,2,3,5 92 | 5,6,82,9 | 9 | 3,4,5,7 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|