|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09120 |
Giải nhất |
39649 |
Giải nhì |
93861 42649 |
Giải ba |
67192 41940 28860 79602 25407 13595 |
Giải tư |
0549 8330 1602 0442 |
Giải năm |
0388 7750 2942 5574 9623 2965 |
Giải sáu |
583 443 461 |
Giải bảy |
22 21 68 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6 | 0 | 22,7 | 2,62,9 | 1 | | 02,2,42,9 | 2 | 0,1,2,3 | 2,4,8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0,22,3,93 | 6,9 | 5 | 0 | | 6 | 0,12,5,8 | 0 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 3,8 | 43 | 9 | 1,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80763 |
Giải nhất |
98033 |
Giải nhì |
91164 81637 |
Giải ba |
45080 84506 15609 79971 51462 77911 |
Giải tư |
3094 8322 1546 7136 |
Giải năm |
3653 0612 5605 4154 8936 9036 |
Giải sáu |
515 489 559 |
Giải bảy |
76 51 59 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,6,9 | 1,5,7 | 1 | 1,2,5 | 1,2,6,8 | 2 | 2 | 3,5,6 | 3 | 3,63,7 | 5,6,9 | 4 | 6 | 0,1 | 5 | 1,3,4,92 | 0,33,4,7 | 6 | 2,3,4 | 3 | 7 | 1,6 | | 8 | 0,2,9 | 0,52,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93136 |
Giải nhất |
67778 |
Giải nhì |
64124 88041 |
Giải ba |
85786 93243 43797 92706 22058 13132 |
Giải tư |
1671 1101 2152 8939 |
Giải năm |
5016 8461 6954 8092 8743 9555 |
Giải sáu |
726 559 151 |
Giải bảy |
63 35 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,4,5,6 7 | 1 | 6 | 3,5,8,92 | 2 | 4,6 | 42,6 | 3 | 2,5,6,9 | 2,5 | 4 | 1,32 | 3,5 | 5 | 1,2,4,5 8,9 | 0,1,2,3 8 | 6 | 1,3 | 9 | 7 | 1,8 | 5,7 | 8 | 2,6 | 3,5 | 9 | 22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53239 |
Giải nhất |
99592 |
Giải nhì |
17930 48727 |
Giải ba |
64925 47760 47707 47273 15389 77990 |
Giải tư |
4516 3806 8479 0990 |
Giải năm |
8578 0286 3268 8935 8811 2170 |
Giải sáu |
821 909 210 |
Giải bảy |
08 36 40 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,6 7,92 | 0 | 6,7,8,9 | 1,2,5 | 1 | 0,1,6 | 9 | 2 | 1,5,7 | 7 | 3 | 0,5,6,9 | | 4 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 0,1,3,8 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 0,3,8,9 | 0,6,7 | 8 | 6,9 | 0,3,7,8 | 9 | 02,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17191 |
Giải nhất |
93311 |
Giải nhì |
26701 75975 |
Giải ba |
28118 02312 44389 26466 09083 70709 |
Giải tư |
6335 7348 9397 3263 |
Giải năm |
7600 9271 6730 2797 2007 5773 |
Giải sáu |
040 320 041 |
Giải bảy |
93 91 27 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 | 0 | 0,1,7,9 | 0,1,4,7 92 | 1 | 1,2,8 | 1 | 2 | 0,7 | 6,7,8,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 0,1,8 | 3,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,6 | 0,2,92 | 7 | 1,3,5 | 1,4,8 | 8 | 3,8,9 | 0,8 | 9 | 12,3,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49267 |
Giải nhất |
71111 |
Giải nhì |
67882 06154 |
Giải ba |
65253 01156 34835 98261 02440 10609 |
Giải tư |
8959 7449 5776 3293 |
Giải năm |
4982 9795 0248 6830 8589 4834 |
Giải sáu |
394 538 007 |
Giải bảy |
01 44 98 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,7,9 | 0,1,6 | 1 | 1 | 82 | 2 | 7 | 5,9 | 3 | 0,4,5,8 | 3,4,5,9 | 4 | 0,4,8,9 | 3,9 | 5 | 3,4,6,9 | 5,7 | 6 | 1,7 | 0,2,6 | 7 | 6 | 3,4,9 | 8 | 22,9 | 0,4,5,8 | 9 | 3,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15122 |
Giải nhất |
66826 |
Giải nhì |
02835 22247 |
Giải ba |
49985 06975 73714 56032 18806 02152 |
Giải tư |
9436 7400 1756 7101 |
Giải năm |
7961 3776 2087 9055 3839 1485 |
Giải sáu |
829 369 814 |
Giải bảy |
77 35 16 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6 | 0,6 | 1 | 42,6 | 2,3,5,9 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 2,52,6,9 | 12 | 4 | 7 | 32,5,7,82 | 5 | 2,5,6 | 0,1,2,3 5,7 | 6 | 1,9 | 4,7,8 | 7 | 5,6,7 | | 8 | 52,7 | 2,3,6 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|