|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
40829 |
Giải nhất |
68434 |
Giải nhì |
88818 57861 |
Giải ba |
95658 31448 52838 39008 11262 25792 |
Giải tư |
3964 6652 7374 5203 |
Giải năm |
8316 2547 7973 6425 4080 0584 |
Giải sáu |
275 758 205 |
Giải bảy |
79 68 97 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 6,8 | 5,6,9 | 2 | 5,9 | 0,7 | 3 | 4,8 | 3,6,7,8 | 4 | 7,8 | 0,2,7 | 5 | 2,82 | 1 | 6 | 1,2,4,8 | 4,9 | 7 | 3,4,5,9 | 0,1,3,4 52,6,8 | 8 | 0,4,8 | 2,7 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
00962 |
Giải nhất |
78214 |
Giải nhì |
99820 58589 |
Giải ba |
51343 56552 49873 87235 72705 12629 |
Giải tư |
5985 4297 6393 2227 |
Giải năm |
0453 9542 1617 4281 6858 9617 |
Giải sáu |
838 293 287 |
Giải bảy |
69 39 97 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 8 | 1 | 4,72 | 4,5,6 | 2 | 0,7,9 | 4,5,7,92 | 3 | 5,8,9 | 1 | 4 | 2,3 | 0,3,8 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 2,9 | 12,2,8,92 | 7 | 3,8 | 3,5,7 | 8 | 1,5,7,9 | 2,3,6,8 | 9 | 32,72 |
|
|
Giải ĐB |
65208 |
Giải nhất |
55223 |
Giải nhì |
07010 34387 |
Giải ba |
20869 01911 46035 14971 85545 83460 |
Giải tư |
7858 6779 2452 3511 |
Giải năm |
0574 6987 0889 1676 3179 8622 |
Giải sáu |
547 914 882 |
Giải bảy |
72 54 95 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 8 | 12,7 | 1 | 0,12,4 | 2,5,7,8 9 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | 5 | 1,5,7 | 4 | 5,7 | 3,4,9 | 5 | 2,4,8 | 7 | 6 | 0,9 | 4,82 | 7 | 1,2,4,6 92 | 0,5 | 8 | 2,72,9 | 6,72,8 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
71892 |
Giải nhất |
00967 |
Giải nhì |
76205 84573 |
Giải ba |
46326 54946 97053 56226 70714 61043 |
Giải tư |
6340 3945 0048 2066 |
Giải năm |
1714 8635 0031 8551 4438 4918 |
Giải sáu |
163 257 436 |
Giải bảy |
34 64 70 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5 | 3,5 | 1 | 42,8 | 9 | 2 | 62 | 4,5,6,7 | 3 | 1,4,5,6 8 | 12,3,6 | 4 | 0,3,5,6 8 | 0,3,4,8 | 5 | 1,3,7 | 22,3,4,6 | 6 | 3,4,6,7 | 5,6 | 7 | 0,3 | 1,3,4 | 8 | 5 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
04289 |
Giải nhất |
05242 |
Giải nhì |
95071 64877 |
Giải ba |
34673 64527 40670 50986 05702 31069 |
Giải tư |
9439 0223 1726 4099 |
Giải năm |
6377 2525 1347 3788 2872 1798 |
Giải sáu |
548 660 831 |
Giải bảy |
29 18 94 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2 | 3,7 | 1 | 5,8 | 0,4,7 | 2 | 3,5,6,7 9 | 2,7 | 3 | 1,9 | 9 | 4 | 2,7,8 | 1,2 | 5 | | 2,8 | 6 | 0,9 | 2,4,72 | 7 | 0,1,2,3 72 | 1,4,8,9 | 8 | 6,8,9 | 2,3,6,8 9 | 9 | 4,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
68116 |
Giải nhất |
26827 |
Giải nhì |
31264 81596 |
Giải ba |
87555 09629 37437 65284 39787 92233 |
Giải tư |
0839 8472 2914 6721 |
Giải năm |
9662 8264 1248 3012 2856 7858 |
Giải sáu |
840 713 571 |
Giải bảy |
74 65 15 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,7 | 1 | 2,3,4,5 6 | 1,5,6,7 | 2 | 1,7,9 | 1,3 | 3 | 3,7,9 | 1,62,7,8 | 4 | 0,8 | 1,5,6 | 5 | 2,5,6,8 | 1,5,9 | 6 | 2,42,5 | 2,3,8 | 7 | 1,2,4 | 4,5 | 8 | 4,7 | 2,3 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
22086 |
Giải nhất |
79312 |
Giải nhì |
90049 54062 |
Giải ba |
72537 10294 62485 99403 26631 73265 |
Giải tư |
3694 2907 6472 2670 |
Giải năm |
1937 7578 4575 5576 4557 3331 |
Giải sáu |
257 886 750 |
Giải bảy |
28 97 31 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,7 | 33 | 1 | 2 | 1,6,7 | 2 | 8 | 0 | 3 | 13,72 | 92 | 4 | 9 | 6,7,8,9 | 5 | 0,72 | 7,82 | 6 | 2,5 | 0,32,52,9 | 7 | 0,2,5,6 8 | 2,7 | 8 | 5,62 | 4 | 9 | 42,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|