|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23027 |
Giải nhất |
07627 |
Giải nhì |
02658 05156 |
Giải ba |
35285 07010 95210 17449 61003 28021 |
Giải tư |
9468 3251 5515 8479 |
Giải năm |
0712 0873 1937 9456 7875 1633 |
Giải sáu |
958 302 271 |
Giải bảy |
04 20 27 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 2,3,4 | 2,5,7 | 1 | 02,2,5 | 0,1 | 2 | 0,1,73 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | 0,8 | 4 | 9 | 1,7,8 | 5 | 1,62,82 | 52 | 6 | 8 | 23,3 | 7 | 1,3,5,9 | 52,6 | 8 | 4,5 | 4,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09609 |
Giải nhất |
78076 |
Giải nhì |
78444 30081 |
Giải ba |
45643 40547 19263 39250 07519 90902 |
Giải tư |
6707 7165 0094 7437 |
Giải năm |
3795 4983 2859 2492 5573 3949 |
Giải sáu |
870 081 496 |
Giải bảy |
63 79 38 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,7,9 | 82 | 1 | 9 | 0,8,9 | 2 | | 4,62,7,8 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 3,4,7,9 | 6,9 | 5 | 0,9 | 7,9 | 6 | 32,5 | 0,3,4 | 7 | 0,3,6,9 | 3 | 8 | 12,2,3 | 0,1,4,5 7 | 9 | 2,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83438 |
Giải nhất |
04885 |
Giải nhì |
17855 09466 |
Giải ba |
97129 57200 09101 15253 02790 94756 |
Giải tư |
3061 8879 0233 9790 |
Giải năm |
3218 1166 7751 7366 2949 6132 |
Giải sáu |
821 198 218 |
Giải bảy |
68 89 31 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,1 | 0,2,3,5 6 | 1 | 4,82 | 3 | 2 | 1,9 | 3,5 | 3 | 1,2,3,8 | 1 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 1,3,5,6 | 5,63 | 6 | 1,63,8 | | 7 | 9 | 12,3,6,9 | 8 | 5,9 | 2,4,7,8 | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39613 |
Giải nhất |
75988 |
Giải nhì |
89261 13872 |
Giải ba |
88707 42335 85540 00703 22750 15880 |
Giải tư |
3752 5147 2848 2712 |
Giải năm |
4692 5252 1644 5628 1696 7991 |
Giải sáu |
659 667 233 |
Giải bảy |
17 33 78 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 3,7 | 3,6,9 | 1 | 2,3,7 | 1,52,7,9 | 2 | 8 | 0,1,32 | 3 | 1,32,5 | 4 | 4 | 0,4,7,8 | 3 | 5 | 0,22,9 | 9 | 6 | 1,7 | 0,1,4,6 | 7 | 2,8 | 2,4,7,8 | 8 | 0,8 | 5 | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20221 |
Giải nhất |
61919 |
Giải nhì |
62532 93191 |
Giải ba |
02886 92383 42518 71380 25606 83713 |
Giải tư |
5991 5126 0159 1809 |
Giải năm |
2393 5628 0657 3622 4023 1970 |
Giải sáu |
554 369 570 |
Giải bảy |
54 13 81 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8,9 | 0 | 6,9 | 2,8,92 | 1 | 32,8,9 | 2,3 | 2 | 1,2,3,6 8 | 12,2,8,9 | 3 | 2 | 52 | 4 | | | 5 | 42,7,9 | 0,2,8 | 6 | 9 | 5 | 7 | 02 | 1,2 | 8 | 0,1,3,6 | 0,1,5,6 | 9 | 0,12,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07304 |
Giải nhất |
89218 |
Giải nhì |
70905 12238 |
Giải ba |
79129 52758 50411 17098 33828 05227 |
Giải tư |
0510 1107 2542 2923 |
Giải năm |
3875 1108 6507 2149 4415 8143 |
Giải sáu |
980 030 866 |
Giải bảy |
24 30 90 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,8,9 | 0 | 4,5,72,8 | 1 | 1 | 0,1,5,8 | 4 | 2 | 3,4,7,8 9 | 2,4 | 3 | 02,8 | 0,2,8 | 4 | 2,3,9 | 0,1,7 | 5 | 8 | 6 | 6 | 6 | 02,2 | 7 | 5 | 0,1,2,3 5,9 | 8 | 0,4 | 2,4 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97957 |
Giải nhất |
57688 |
Giải nhì |
40190 18339 |
Giải ba |
21444 91109 47231 39920 53123 00689 |
Giải tư |
0938 3923 7150 6047 |
Giải năm |
4047 4737 7541 2571 5208 3666 |
Giải sáu |
571 796 657 |
Giải bảy |
74 06 86 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 6,8,9 | 3,4,72 | 1 | | | 2 | 0,32 | 22 | 3 | 1,7,8,9 | 4,7 | 4 | 1,4,72 | 8 | 5 | 0,72 | 0,6,8,9 | 6 | 6 | 3,42,52 | 7 | 12,4 | 0,3,8 | 8 | 5,6,8,9 | 0,3,8 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|