|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21815 |
Giải nhất |
94660 |
Giải nhì |
45746 69519 |
Giải ba |
52701 45747 03727 91027 66018 69915 |
Giải tư |
3913 2049 3744 9327 |
Giải năm |
1754 6059 2904 6858 5467 2655 |
Giải sáu |
767 082 293 |
Giải bảy |
04 84 18 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,42 | 0 | 1 | 3,52,82,9 | 8 | 2 | 73 | 1,9 | 3 | | 02,4,5,8 | 4 | 4,6,7,9 | 12,5 | 5 | 4,5,8,9 | 4 | 6 | 0,72 | 23,4,62,9 | 7 | | 12,5 | 8 | 2,4 | 1,4,5 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64554 |
Giải nhất |
93403 |
Giải nhì |
05329 24565 |
Giải ba |
38040 46452 62888 69884 37338 03160 |
Giải tư |
0228 9304 5019 2204 |
Giải năm |
9578 2252 1544 8958 9123 1630 |
Giải sáu |
414 020 184 |
Giải bảy |
94 97 96 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 | 0 | 3,42 | | 1 | 4,9 | 52 | 2 | 0,3,8,9 | 0,2 | 3 | 0,8 | 02,1,4,5 82,9 | 4 | 0,4 | 6 | 5 | 22,4,6,8 | 5,9 | 6 | 0,5 | 9 | 7 | 8 | 2,3,5,7 8 | 8 | 42,8 | 1,2 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36594 |
Giải nhất |
73234 |
Giải nhì |
52741 54690 |
Giải ba |
36508 14361 04012 32686 89154 46082 |
Giải tư |
6778 6756 4764 5759 |
Giải năm |
1192 7631 5225 5506 0613 5953 |
Giải sáu |
946 103 412 |
Giải bảy |
86 98 96 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 3,6,8 | 3,4,6 | 1 | 22,3 | 12,8,9 | 2 | 5 | 0,1,5 | 3 | 1,4 | 3,5,6,9 | 4 | 1,6 | 2 | 5 | 3,4,6,9 | 0,4,5,82 9 | 6 | 1,4 | | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | 2,62 | 5 | 9 | 02,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11055 |
Giải nhất |
14176 |
Giải nhì |
77565 25762 |
Giải ba |
12069 74625 91264 74683 50478 35777 |
Giải tư |
6656 8706 4562 1239 |
Giải năm |
9854 9548 9291 6301 9465 8988 |
Giải sáu |
810 184 359 |
Giải bảy |
29 39 47 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0,9 | 1 | 0,6 | 62 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | 92 | 5,6,8 | 4 | 7,8 | 2,5,62 | 5 | 4,5,6,9 | 0,1,5,7 | 6 | 22,4,52,9 | 4,7 | 7 | 6,7,8 | 4,7,8 | 8 | 3,4,8 | 2,32,5,6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22292 |
Giải nhất |
02859 |
Giải nhì |
18674 35326 |
Giải ba |
65675 55213 72688 80921 18426 93651 |
Giải tư |
6255 1453 0334 5428 |
Giải năm |
0280 3425 7816 8779 4194 0631 |
Giải sáu |
762 239 645 |
Giải bảy |
33 50 62 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 2,3,5 | 1 | 3,6 | 62,9 | 2 | 1,5,62,8 | 1,3,5 | 3 | 1,3,4,9 | 3,7,9 | 4 | 5 | 2,4,5,7 | 5 | 0,1,3,5 9 | 1,22,8 | 6 | 22 | | 7 | 4,5,9 | 2,8 | 8 | 0,6,8 | 3,5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38423 |
Giải nhất |
01897 |
Giải nhì |
75583 11072 |
Giải ba |
77604 17370 60535 42386 67745 50750 |
Giải tư |
6394 9186 2221 6334 |
Giải năm |
8278 5791 5726 7366 1798 0425 |
Giải sáu |
099 532 238 |
Giải bảy |
96 86 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | | 2,3,5,7 | 2 | 1,2,3,5 6 | 2,8 | 3 | 2,4,5,8 | 0,3,9 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 0,2 | 2,6,83,9 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,2,8 | 3,7,9 | 8 | 3,63 | 9 | 9 | 1,4,6,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18727 |
Giải nhất |
91700 |
Giải nhì |
46425 99399 |
Giải ba |
75523 12537 71664 13395 59570 34301 |
Giải tư |
1241 2683 2571 5265 |
Giải năm |
3797 3300 2417 1066 5128 8739 |
Giải sáu |
787 060 078 |
Giải bảy |
18 82 50 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6,7 | 0 | 02,1 | 0,4,7 | 1 | 7,8 | 8 | 2 | 3,5,7,8 | 2,8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 1 | 2,6,9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0,4,5,6 | 1,2,3,8 9 | 7 | 0,1,82 | 1,2,72 | 8 | 2,3,7 | 3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|