|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08281 |
Giải nhất |
87104 |
Giải nhì |
49811 41474 |
Giải ba |
30509 32894 87416 64151 40550 46339 |
Giải tư |
6664 5850 3446 0200 |
Giải năm |
1040 0348 6297 3075 5312 6512 |
Giải sáu |
582 985 906 |
Giải bảy |
33 31 99 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52 | 0 | 0,4,6,9 | 1,3,5,8 | 1 | 1,22,6 | 12,8 | 2 | | 3 | 3 | 1,3,9 | 0,6,7,9 | 4 | 0,6,8 | 7,8 | 5 | 02,1,6 | 0,1,4,5 | 6 | 4 | 9 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | 1,2,5 | 0,3,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64770 |
Giải nhất |
09178 |
Giải nhì |
40211 23760 |
Giải ba |
37472 99878 65426 09087 10844 76238 |
Giải tư |
2106 6687 1929 3825 |
Giải năm |
6381 5162 9260 7177 9645 6058 |
Giải sáu |
285 572 520 |
Giải bảy |
32 63 81 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,62,7 | 0 | 6 | 1,82 | 1 | 0,1 | 3,6,72 | 2 | 0,5,6,9 | 6 | 3 | 2,8 | 4 | 4 | 4,5 | 2,4,8 | 5 | 8 | 0,2 | 6 | 02,2,3 | 7,82 | 7 | 0,22,7,82 | 3,5,72 | 8 | 12,5,72 | 2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64207 |
Giải nhất |
67974 |
Giải nhì |
88999 89597 |
Giải ba |
52578 07954 65833 39395 61606 67033 |
Giải tư |
1323 5827 3636 1044 |
Giải năm |
0408 0907 4973 3235 3893 4943 |
Giải sáu |
980 006 639 |
Giải bảy |
66 49 37 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62,72,8 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 3,7 | 2,32,4,7 9 | 3 | 32,5,6,7 9 | 4,5,7 | 4 | 3,4,9 | 3,9 | 5 | 4 | 02,3,6 | 6 | 6 | 02,2,3,9 | 7 | 3,4,8 | 0,7 | 8 | 0 | 3,4,9 | 9 | 3,5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64435 |
Giải nhất |
32114 |
Giải nhì |
56707 29198 |
Giải ba |
66467 17731 01046 39182 42471 55548 |
Giải tư |
0687 4940 1689 3518 |
Giải năm |
5713 4513 9556 0153 6457 2823 |
Giải sáu |
560 802 428 |
Giải bảy |
17 53 21 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,7 | 2,3,7 | 1 | 2,32,4,7 8 | 0,1,8 | 2 | 1,3,8 | 12,2,52 | 3 | 1,5 | 1 | 4 | 0,6,8 | 3 | 5 | 32,6,7 | 4,5 | 6 | 0,7 | 0,1,5,6 8 | 7 | 1 | 1,2,4,9 | 8 | 2,7,9 | 8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80265 |
Giải nhất |
56926 |
Giải nhì |
09504 35865 |
Giải ba |
55157 07685 88046 51970 29701 23270 |
Giải tư |
6514 6971 6015 1720 |
Giải năm |
6170 1719 7236 1706 9736 6933 |
Giải sáu |
137 434 421 |
Giải bảy |
49 59 35 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,73 | 0 | 1,4,6 | 0,2,7 | 1 | 4,5,9 | | 2 | 0,1,6,8 | 3 | 3 | 3,4,5,62 7 | 0,1,3 | 4 | 6,9 | 1,3,62,8 | 5 | 7,9 | 0,2,32,4 | 6 | 52 | 3,5 | 7 | 03,1 | 2 | 8 | 5 | 1,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08377 |
Giải nhất |
34784 |
Giải nhì |
95197 53760 |
Giải ba |
92930 11579 18732 32953 52504 95968 |
Giải tư |
1688 7879 0885 5286 |
Giải năm |
0708 5492 8166 8343 5563 9532 |
Giải sáu |
895 259 473 |
Giải bảy |
25 02 36 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 2,4,8 | 7 | 1 | | 0,32,9 | 2 | 5 | 4,5,6,7 | 3 | 0,22,6 | 0,8 | 4 | 3 | 2,8,9 | 5 | 3,9 | 3,6,8 | 6 | 0,3,6,8 | 7,9 | 7 | 1,3,7,92 | 0,6,8 | 8 | 4,5,6,8 | 5,72 | 9 | 2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71190 |
Giải nhất |
01341 |
Giải nhì |
55172 87186 |
Giải ba |
66137 47125 79553 70704 06856 97259 |
Giải tư |
4682 9217 6507 2114 |
Giải năm |
0629 1058 4675 5810 5935 7131 |
Giải sáu |
121 752 269 |
Giải bảy |
97 99 63 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4,7 | 2,3,4 | 1 | 0,4,6,7 | 5,7,8 | 2 | 1,5,9 | 5,6 | 3 | 1,5,7 | 0,1 | 4 | 1 | 2,3,7 | 5 | 2,3,6,8 9 | 1,5,8 | 6 | 3,9 | 0,1,3,9 | 7 | 2,5 | 5 | 8 | 2,6 | 2,5,6,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|