|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
91720 |
Giải nhất |
46238 |
Giải nhì |
85437 02342 |
Giải ba |
96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
Giải tư |
6645 5537 5400 7620 |
Giải năm |
9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
Giải sáu |
126 655 658 |
Giải bảy |
34 90 96 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,23,9 | 0 | 0,6 | 9 | 1 | 0,7,9 | 32,4 | 2 | 03,6 | 6 | 3 | 22,4,72,8 | 3,7 | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 5,82 | 0,2,9 | 6 | 3 | 1,32,9 | 7 | 4 | 3,52,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 0,1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
93143 |
Giải nhất |
33294 |
Giải nhì |
36194 84505 |
Giải ba |
05854 87834 78812 97640 23718 18009 |
Giải tư |
8272 7889 8599 5444 |
Giải năm |
6743 0476 7810 6371 2971 7325 |
Giải sáu |
687 928 176 |
Giải bảy |
03 94 63 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,3,5,9 | 72 | 1 | 0,2,8 | 1,7 | 2 | 5,8 | 0,42,6 | 3 | 4 | 3,4,5,93 | 4 | 0,32,4 | 0,2 | 5 | 4 | 72 | 6 | 3 | 8 | 7 | 12,2,62 | 1,2 | 8 | 7,9 | 0,8,9 | 9 | 43,9 |
|
|
Giải ĐB |
32963 |
Giải nhất |
57442 |
Giải nhì |
22529 01533 |
Giải ba |
34923 79583 27961 68131 32927 11825 |
Giải tư |
2738 6215 9018 0622 |
Giải năm |
7387 6120 9926 5658 8499 0672 |
Giải sáu |
763 207 045 |
Giải bảy |
75 77 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 7 | 3,6 | 1 | 5,8 | 2,4,7,8 | 2 | 0,2,3,5 6,7,9 | 2,3,62,8 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 2,5 | 1,2,4,7 | 5 | 8 | 2 | 6 | 1,32 | 0,2,7,8 | 7 | 2,5,7 | 1,3,5,8 | 8 | 2,3,7,8 | 2,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
59077 |
Giải nhất |
60870 |
Giải nhì |
44532 40380 |
Giải ba |
46807 12001 03419 30123 62780 94445 |
Giải tư |
3932 8318 9210 4290 |
Giải năm |
8393 3883 1102 2656 4860 8068 |
Giải sáu |
888 948 794 |
Giải bảy |
37 17 59 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,82 9 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,7,8,9 | 0,32 | 2 | 3 | 2,8,9 | 3 | 22,7 | 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 0,8 | 0,1,3,7 | 7 | 0,7,8 | 1,4,6,7 8 | 8 | 02,3,8 | 1,5 | 9 | 0,3,4 |
|
|
Giải ĐB |
21588 |
Giải nhất |
03788 |
Giải nhì |
52146 59004 |
Giải ba |
44173 47812 62516 29339 20347 94610 |
Giải tư |
0479 7854 7731 1964 |
Giải năm |
6817 8567 9628 2095 9923 4249 |
Giải sáu |
939 863 933 |
Giải bảy |
79 92 13 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 3,7 | 1 | 0,2,3,6 7 | 1,9 | 2 | 3,8 | 1,2,3,6 7 | 3 | 1,3,92 | 0,5,6 | 4 | 6,7,9 | 9 | 5 | 4 | 1,4 | 6 | 3,4,7 | 1,4,6 | 7 | 1,3,92 | 2,82 | 8 | 82 | 32,4,72 | 9 | 2,5 |
|
|
Giải ĐB |
45562 |
Giải nhất |
73735 |
Giải nhì |
01598 69120 |
Giải ba |
14923 54953 00078 04375 36129 41879 |
Giải tư |
5412 1769 9289 6342 |
Giải năm |
5164 4836 2482 5869 0898 3095 |
Giải sáu |
097 055 585 |
Giải bảy |
20 36 01 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1,4,6,8 | 2 | 02,3,4,9 | 2,5 | 3 | 5,62 | 2,6 | 4 | 2 | 3,5,7,8 9 | 5 | 3,5 | 32 | 6 | 2,4,92 | 9 | 7 | 5,8,9 | 7,92 | 8 | 2,5,9 | 2,62,7,8 | 9 | 5,7,82 |
|
|
Giải ĐB |
81156 |
Giải nhất |
02127 |
Giải nhì |
46925 25167 |
Giải ba |
46205 11154 61997 37710 74555 02221 |
Giải tư |
1739 3946 1557 5890 |
Giải năm |
2790 5802 5337 4515 4985 7511 |
Giải sáu |
059 104 890 |
Giải bảy |
29 34 82 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,93 | 0 | 2,4,5 | 1,2 | 1 | 0,1,5 | 0,8 | 2 | 1,5,7,9 | | 3 | 4,7,9 | 0,3,5 | 4 | 6 | 0,1,2,5 8 | 5 | 4,5,6,7 9 | 4,5 | 6 | 7 | 2,3,5,6 9 | 7 | | | 8 | 2,5 | 2,3,5,9 | 9 | 03,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|