|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51373 |
Giải nhất |
75291 |
Giải nhì |
09472 80558 |
Giải ba |
16835 78885 52057 70768 90606 23201 |
Giải tư |
9520 5946 9397 8379 |
Giải năm |
0263 4689 0159 1577 8524 9761 |
Giải sáu |
384 520 638 |
Giải bảy |
73 56 94 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,6 | 0,6,9 | 1 | | 7 | 2 | 02,4 | 6,72 | 3 | 5,8 | 2,8,9 | 4 | 6 | 3,8 | 5 | 6,7,8,9 | 0,4,5 | 6 | 1,3,8 | 5,7,9 | 7 | 2,32,7,92 | 3,5,6 | 8 | 4,5,9 | 5,72,8 | 9 | 1,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24396 |
Giải nhất |
24347 |
Giải nhì |
37337 88196 |
Giải ba |
51522 52090 59299 32323 45538 41671 |
Giải tư |
1892 3912 0297 7275 |
Giải năm |
9026 3853 1496 2647 5563 3131 |
Giải sáu |
030 521 131 |
Giải bảy |
82 30 69 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | | 2,32,7 | 1 | 2 | 1,2,8,9 | 2 | 1,2,3,6 | 2,5,6 | 3 | 02,12,7,8 | | 4 | 72 | 7 | 5 | 3 | 2,6,93 | 6 | 3,6,9 | 3,42,9 | 7 | 1,5 | 3 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 0,2,63,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26949 |
Giải nhất |
66222 |
Giải nhì |
38706 80693 |
Giải ba |
86802 08608 84136 24806 26062 02150 |
Giải tư |
0784 0505 5491 3976 |
Giải năm |
6562 1288 8835 4634 1668 6654 |
Giải sáu |
713 734 944 |
Giải bảy |
34 52 85 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,5,62,8 | 9 | 1 | 3 | 0,2,5,62 | 2 | 2 | 1,9 | 3 | 43,5,6 | 33,4,5,8 | 4 | 4,92 | 0,3,8 | 5 | 0,2,4 | 02,3,7 | 6 | 22,8 | | 7 | 6 | 0,6,8 | 8 | 4,5,8 | 42 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94022 |
Giải nhất |
79915 |
Giải nhì |
10759 70423 |
Giải ba |
97633 38325 85148 32213 57704 99646 |
Giải tư |
0675 0139 5681 0672 |
Giải năm |
3404 0730 5191 8623 0203 1764 |
Giải sáu |
087 526 606 |
Giải bảy |
88 86 00 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,3,42,6 | 8,9 | 1 | 3,5 | 2,7,9 | 2 | 2,32,5,6 | 0,1,22,3 | 3 | 0,3,9 | 02,6 | 4 | 6,8 | 1,2,7 | 5 | 9 | 0,2,4,8 | 6 | 4 | 8 | 7 | 2,5 | 4,8 | 8 | 1,6,7,8 | 3,5 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32343 |
Giải nhất |
79920 |
Giải nhì |
31781 26120 |
Giải ba |
14296 57484 33323 11413 64759 60788 |
Giải tư |
4503 6027 6354 3949 |
Giải năm |
0931 7008 3558 8777 7650 4743 |
Giải sáu |
821 064 426 |
Giải bảy |
80 32 59 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8 | 0 | 3,8 | 2,3,8 | 1 | 3 | 3 | 2 | 02,1,3,6 7 | 0,1,2,42 | 3 | 1,2 | 5,6,8 | 4 | 32,9 | | 5 | 0,4,8,92 | 2,9 | 6 | 4 | 2,7,8 | 7 | 7 | 0,5,8 | 8 | 0,1,4,7 8 | 4,52 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51066 |
Giải nhất |
96280 |
Giải nhì |
67071 32704 |
Giải ba |
74865 43451 52771 95606 26788 48501 |
Giải tư |
1686 8005 0418 6968 |
Giải năm |
1475 9159 0691 6131 8052 5065 |
Giải sáu |
927 565 747 |
Giải bảy |
37 52 29 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4,5,6 | 0,3,5,72 9 | 1 | 8 | 52,6 | 2 | 7,9 | | 3 | 1,7 | 0 | 4 | 7 | 0,63,7 | 5 | 1,22,9 | 0,6,8 | 6 | 2,53,6,8 | 2,3,4 | 7 | 12,5 | 1,6,8 | 8 | 0,6,8 | 2,5 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73231 |
Giải nhất |
45599 |
Giải nhì |
23840 23138 |
Giải ba |
99422 44685 43594 42685 31701 90929 |
Giải tư |
5755 2391 4636 0022 |
Giải năm |
9901 8806 3328 9801 6619 6116 |
Giải sáu |
551 105 421 |
Giải bảy |
13 84 32 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 13,5,6 | 03,2,3,5 9 | 1 | 3,6,9 | 22,3 | 2 | 1,22,8,9 | 1 | 3 | 1,2,6,8 | 8,9 | 4 | 0 | 0,5,82 | 5 | 1,5 | 0,1,3 | 6 | | | 7 | 8 | 2,3,7 | 8 | 4,52 | 1,2,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|