|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87375 |
Giải nhất |
38012 |
Giải nhì |
76858 76967 |
Giải ba |
10443 05620 93361 17260 59890 48259 |
Giải tư |
5310 0284 9040 7828 |
Giải năm |
2686 8596 6823 0651 8460 3402 |
Giải sáu |
337 309 877 |
Giải bảy |
68 83 65 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,62 9 | 0 | 2,6,9 | 5,6 | 1 | 0,2 | 0,1 | 2 | 0,3,8 | 2,4,8 | 3 | 7 | 8 | 4 | 0,3 | 6,7 | 5 | 1,8,9 | 0,8,9 | 6 | 02,1,5,7 8 | 3,6,7 | 7 | 5,7 | 2,5,6 | 8 | 3,4,6 | 0,5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91216 |
Giải nhất |
10803 |
Giải nhì |
81779 61451 |
Giải ba |
57861 27000 87675 08960 99889 38636 |
Giải tư |
4973 3831 7451 2909 |
Giải năm |
4462 1780 1781 3160 3579 8128 |
Giải sáu |
466 133 563 |
Giải bảy |
18 30 69 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,3,9 | 3,52,6,8 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 8 | 0,3,6,7 | 3 | 0,1,3,6 | | 4 | | 6,7 | 5 | 12 | 1,3,6 | 6 | 02,1,2,3 5,6,9 | | 7 | 3,5,92 | 1,2 | 8 | 0,1,9 | 0,6,72,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57055 |
Giải nhất |
97050 |
Giải nhì |
78821 33120 |
Giải ba |
62800 69276 90514 65831 67687 23103 |
Giải tư |
7043 0657 6837 1130 |
Giải năm |
8499 5207 7571 9615 8038 3165 |
Giải sáu |
708 531 501 |
Giải bảy |
33 91 44 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0,1,3,7 8 | 0,2,32,7 9 | 1 | 4,5 | | 2 | 0,1 | 0,3,4 | 3 | 0,12,3,7 8 | 1,4 | 4 | 3,4 | 1,5,6 | 5 | 0,5,6,7 | 5,7 | 6 | 5 | 0,3,5,8 | 7 | 1,6 | 0,3 | 8 | 7 | 9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70181 |
Giải nhất |
35754 |
Giải nhì |
88659 85520 |
Giải ba |
84048 05911 02144 12662 66049 98686 |
Giải tư |
5374 0662 3834 2120 |
Giải năm |
4313 0949 3473 1373 1525 2670 |
Giải sáu |
120 697 009 |
Giải bảy |
99 45 96 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,7 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,3 | 62 | 2 | 03,5 | 1,72 | 3 | 4 | 3,4,5,7 | 4 | 4,5,8,92 | 2,4,9 | 5 | 4,9 | 8,9 | 6 | 22 | 9 | 7 | 0,32,4 | 4 | 8 | 1,6 | 0,42,5,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65034 |
Giải nhất |
31660 |
Giải nhì |
86414 67502 |
Giải ba |
19237 13706 60234 55945 64992 18729 |
Giải tư |
2868 5657 0377 8700 |
Giải năm |
1320 1170 1711 3567 8043 8889 |
Giải sáu |
156 801 222 |
Giải bảy |
35 63 38 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6,7 | 0 | 0,1,2,6 | 0,1 | 1 | 1,4 | 0,2,4,9 | 2 | 0,2,9 | 4,6 | 3 | 42,5,7,8 | 1,32 | 4 | 2,3,5 | 3,4 | 5 | 6,7 | 0,5 | 6 | 0,3,7,8 | 3,5,6,7 | 7 | 0,7 | 3,6 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16482 |
Giải nhất |
68583 |
Giải nhì |
59299 10423 |
Giải ba |
88863 50349 72401 35503 55407 53837 |
Giải tư |
9662 2830 1934 0862 |
Giải năm |
2734 2431 6642 2073 8445 8753 |
Giải sáu |
250 196 471 |
Giải bảy |
90 43 06 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 1,3,6,7 | 0,3,7 | 1 | 5 | 4,62,8 | 2 | 3 | 0,2,4,5 6,7,8 | 3 | 0,1,42,7 | 32 | 4 | 2,3,5,9 | 1,4 | 5 | 0,3 | 0,9 | 6 | 22,3 | 0,3 | 7 | 1,3 | | 8 | 2,3 | 4,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13146 |
Giải nhất |
44461 |
Giải nhì |
99957 25545 |
Giải ba |
27818 28870 49006 00900 70447 66245 |
Giải tư |
2440 1286 7977 5011 |
Giải năm |
8310 2084 9301 9783 2162 8696 |
Giải sáu |
596 395 093 |
Giải bảy |
10 49 60 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4,6 7 | 0 | 0,1,6 | 0,1,4,6 | 1 | 02,1,8 | 6 | 2 | | 8,9 | 3 | | 8 | 4 | 0,1,52,6 7,9 | 42,9 | 5 | 7 | 0,4,8,92 | 6 | 0,1,2 | 4,5,7 | 7 | 0,7 | 1 | 8 | 3,4,6 | 4 | 9 | 3,5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|