|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01788 |
Giải nhất |
26972 |
Giải nhì |
99468 15304 |
Giải ba |
38050 45502 17002 93436 00221 76230 |
Giải tư |
6777 4047 8656 0890 |
Giải năm |
0894 0299 5067 8632 9691 5571 |
Giải sáu |
777 338 866 |
Giải bảy |
46 50 49 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,9 | 0 | 22,4 | 2,7,9 | 1 | | 02,3,7 | 2 | 1 | | 3 | 0,2,6,8 | 0,9 | 4 | 6,7,9 | | 5 | 02,6 | 3,4,5,6 | 6 | 6,7,8,9 | 4,6,72 | 7 | 1,2,72 | 3,6,8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 0,1,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56185 |
Giải nhất |
87691 |
Giải nhì |
21265 96394 |
Giải ba |
45584 69288 40027 43370 78830 16686 |
Giải tư |
2223 4234 5639 3609 |
Giải năm |
6005 7880 3268 3180 1688 5577 |
Giải sáu |
009 952 912 |
Giải bảy |
38 49 73 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,82 | 0 | 5,92 | 9 | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 0,4,8,9 | 3,8,9 | 4 | 9 | 0,6,8 | 5 | 2 | 8 | 6 | 5,8 | 2,7 | 7 | 0,3,7 | 3,6,82 | 8 | 02,2,4,5 6,82 | 02,3,4 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35632 |
Giải nhất |
57735 |
Giải nhì |
70045 23964 |
Giải ba |
06505 82077 41781 82198 48639 76443 |
Giải tư |
2217 2088 1531 6965 |
Giải năm |
8173 5939 7578 7444 6925 5820 |
Giải sáu |
893 544 373 |
Giải bảy |
28 97 96 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0,5,8 | 4,72,9 | 3 | 1,2,5,92 | 42,6 | 4 | 3,42,5 | 0,2,3,4 6 | 5 | | 9 | 6 | 4,5 | 1,7,9 | 7 | 32,7,8,9 | 2,7,8,9 | 8 | 1,8 | 32,7 | 9 | 3,6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14362 |
Giải nhất |
39778 |
Giải nhì |
15230 49605 |
Giải ba |
59857 84069 99695 98439 60499 25868 |
Giải tư |
6159 6880 1057 0431 |
Giải năm |
9766 2578 5513 1402 1761 8829 |
Giải sáu |
712 889 342 |
Giải bảy |
29 61 05 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,52 | 3,62 | 1 | 2,3 | 0,1,4,6 | 2 | 3,92 | 1,2 | 3 | 0,1,9 | | 4 | 2 | 02,9 | 5 | 72,9 | 6 | 6 | 12,2,6,8 9 | 52 | 7 | 82 | 6,72 | 8 | 0,9 | 22,3,5,6 8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02105 |
Giải nhất |
78128 |
Giải nhì |
32755 81985 |
Giải ba |
83789 49593 91110 77616 52940 94801 |
Giải tư |
9212 1030 0419 0908 |
Giải năm |
8962 4509 7848 6901 8652 7523 |
Giải sáu |
528 388 331 |
Giải bảy |
74 39 21 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 12,5,8,9 | 02,2,3 | 1 | 0,2,6,9 | 1,5,6 | 2 | 1,3,82 | 2,9 | 3 | 0,1,9 | 7 | 4 | 0,8 | 0,5,8 | 5 | 2,5 | 1,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 4 | 0,22,4,8 | 8 | 5,8,9 | 0,1,3,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05786 |
Giải nhất |
13987 |
Giải nhì |
84535 10404 |
Giải ba |
94827 20535 39926 18795 20123 43326 |
Giải tư |
7092 7442 9964 7435 |
Giải năm |
9657 0305 9527 4754 4715 3870 |
Giải sáu |
398 709 767 |
Giải bảy |
72 33 14 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,5,9 | | 1 | 4,5 | 4,7,9 | 2 | 3,62,72 | 2,3 | 3 | 3,53 | 0,1,5,6 | 4 | 2 | 0,1,33,9 | 5 | 4,7 | 22,8 | 6 | 4,7 | 22,5,6,82 | 7 | 0,2 | 9 | 8 | 6,72 | 0 | 9 | 2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11181 |
Giải nhất |
69378 |
Giải nhì |
68831 37993 |
Giải ba |
89845 85164 73061 35505 74044 51547 |
Giải tư |
6928 7860 1319 7173 |
Giải năm |
3092 0750 5037 6323 0007 7496 |
Giải sáu |
785 300 949 |
Giải bảy |
17 54 25 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,5,7 | 3,6,8,9 | 1 | 7,9 | 9 | 2 | 3,5,8 | 2,7,9 | 3 | 1,7 | 4,5,6 | 4 | 4,5,7,9 | 0,2,4,8 | 5 | 0,4 | 9 | 6 | 0,1,4 | 0,1,3,4 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 1,5 | 1,4 | 9 | 1,2,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|