|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22292 |
Giải nhất |
02859 |
Giải nhì |
18674 35326 |
Giải ba |
65675 55213 72688 80921 18426 93651 |
Giải tư |
6255 1453 0334 5428 |
Giải năm |
0280 3425 7816 8779 4194 0631 |
Giải sáu |
762 239 645 |
Giải bảy |
33 50 62 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 2,3,5 | 1 | 3,6 | 62,9 | 2 | 1,5,62,8 | 1,3,5 | 3 | 1,3,4,9 | 3,7,9 | 4 | 5 | 2,4,5,7 | 5 | 0,1,3,5 9 | 1,22,8 | 6 | 22 | | 7 | 4,5,9 | 2,8 | 8 | 0,6,8 | 3,5,7 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38423 |
Giải nhất |
01897 |
Giải nhì |
75583 11072 |
Giải ba |
77604 17370 60535 42386 67745 50750 |
Giải tư |
6394 9186 2221 6334 |
Giải năm |
8278 5791 5726 7366 1798 0425 |
Giải sáu |
099 532 238 |
Giải bảy |
96 86 22 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | | 2,3,5,7 | 2 | 1,2,3,5 6 | 2,8 | 3 | 2,4,5,8 | 0,3,9 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 0,2 | 2,6,83,9 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,2,8 | 3,7,9 | 8 | 3,63 | 9 | 9 | 1,4,6,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18727 |
Giải nhất |
91700 |
Giải nhì |
46425 99399 |
Giải ba |
75523 12537 71664 13395 59570 34301 |
Giải tư |
1241 2683 2571 5265 |
Giải năm |
3797 3300 2417 1066 5128 8739 |
Giải sáu |
787 060 078 |
Giải bảy |
18 82 50 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6,7 | 0 | 02,1 | 0,4,7 | 1 | 7,8 | 8 | 2 | 3,5,7,8 | 2,8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 1 | 2,6,9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0,4,5,6 | 1,2,3,8 9 | 7 | 0,1,82 | 1,2,72 | 8 | 2,3,7 | 3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90251 |
Giải nhất |
19474 |
Giải nhì |
12049 10232 |
Giải ba |
17109 84253 86608 59419 40371 96796 |
Giải tư |
9066 9724 1328 5470 |
Giải năm |
3689 8932 3252 7523 8055 2435 |
Giải sáu |
414 638 510 |
Giải bảy |
13 22 02 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 2,4,8,9 | 5,7 | 1 | 0,3,4,9 | 0,2,32,5 | 2 | 2,3,4,8 | 1,2,5 | 3 | 22,5,8 | 0,1,2,7 | 4 | 9 | 3,5 | 5 | 1,2,3,5 | 6,9 | 6 | 6 | | 7 | 0,1,4 | 0,2,3 | 8 | 9 | 0,1,4,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46867 |
Giải nhất |
11015 |
Giải nhì |
64956 96871 |
Giải ba |
18683 74491 25942 59131 27567 30647 |
Giải tư |
6171 3008 1077 7504 |
Giải năm |
0928 1544 3203 1572 9836 0163 |
Giải sáu |
715 902 830 |
Giải bảy |
23 88 54 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,3,4,8 | 3,72,9 | 1 | 52 | 0,4,7 | 2 | 0,3,8 | 0,2,6,8 | 3 | 0,1,6 | 0,4,5 | 4 | 2,4,7 | 12 | 5 | 4,6 | 3,5 | 6 | 3,72 | 4,62,7 | 7 | 12,2,7 | 0,2,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07605 |
Giải nhất |
74098 |
Giải nhì |
43207 90673 |
Giải ba |
43744 10607 55675 46312 06979 96461 |
Giải tư |
8685 4006 5903 1523 |
Giải năm |
7073 7776 4605 0683 3491 6396 |
Giải sáu |
151 813 532 |
Giải bảy |
19 87 27 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52,6,72 | 5,6,9 | 1 | 2,3,9 | 1,3 | 2 | 3,7 | 0,1,2,72 8 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4 | 02,7,8 | 5 | 1 | 0,7,92 | 6 | 1 | 02,2,8 | 7 | 32,5,6,9 | 9 | 8 | 3,5,7 | 1,7 | 9 | 1,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35300 |
Giải nhất |
07281 |
Giải nhì |
42376 13083 |
Giải ba |
79179 46641 57935 12644 53359 18143 |
Giải tư |
2162 8762 8415 4495 |
Giải năm |
6956 0208 5192 4768 9941 9278 |
Giải sáu |
268 731 662 |
Giải bảy |
02 36 08 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,82 | 3,42,5,8 | 1 | 5 | 0,63,9 | 2 | | 4,8 | 3 | 1,5,6 | 4 | 4 | 12,3,4 | 1,3,9 | 5 | 1,6,9 | 3,5,7 | 6 | 23,82 | | 7 | 6,8,9 | 02,62,7 | 8 | 1,3 | 5,7 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|