|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26736 |
Giải nhất |
85665 |
Giải nhì |
65921 75737 |
Giải ba |
69117 57739 46458 79486 45195 65490 |
Giải tư |
0481 3194 3413 5757 |
Giải năm |
0649 7745 3447 3348 9001 3234 |
Giải sáu |
182 655 214 |
Giải bảy |
48 28 30 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1 | 0,2,8 | 1 | 3,4,7 | 8 | 2 | 1,8 | 1 | 3 | 0,4,6,7 9 | 1,3,9 | 4 | 5,7,82,9 | 4,5,6,9 | 5 | 5,6,7,8 | 3,5,8 | 6 | 5 | 1,3,4,5 | 7 | | 2,42,5 | 8 | 1,2,6 | 3,4 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58421 |
Giải nhất |
73983 |
Giải nhì |
39952 12684 |
Giải ba |
02993 78013 67819 55165 65703 33444 |
Giải tư |
3057 3015 5543 7574 |
Giải năm |
3989 5849 0326 5028 5522 2695 |
Giải sáu |
515 810 731 |
Giải bảy |
51 92 70 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 3 | 2,3,5 | 1 | 0,3,52,9 | 2,5,9 | 2 | 1,2,6,8 | 0,1,4,8 9 | 3 | 1 | 4,7,8 | 4 | 3,4,9 | 12,6,9 | 5 | 1,2,7 | 2 | 6 | 5 | 5 | 7 | 0,4 | 2 | 8 | 3,4,9 | 1,4,8 | 9 | 0,2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21836 |
Giải nhất |
16853 |
Giải nhì |
83595 26931 |
Giải ba |
04449 59651 80498 96181 82168 57119 |
Giải tư |
8907 7237 3013 2677 |
Giải năm |
4551 4972 1120 4203 9710 7801 |
Giải sáu |
330 161 549 |
Giải bảy |
92 72 32 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,3,7 | 0,3,52,6 8 | 1 | 0,3,9 | 3,72,9 | 2 | 0 | 0,1,5 | 3 | 0,1,2,6 7 | 8 | 4 | 92 | 9 | 5 | 12,3 | 3 | 6 | 1,8 | 0,3,7 | 7 | 22,7 | 6,9 | 8 | 1,4 | 1,42 | 9 | 2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15389 |
Giải nhất |
03805 |
Giải nhì |
99476 32578 |
Giải ba |
51506 59367 07779 28785 79225 29157 |
Giải tư |
4846 5423 9464 0804 |
Giải năm |
4668 2380 6275 9416 1508 7545 |
Giải sáu |
972 330 050 |
Giải bảy |
90 00 56 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 9 | 0 | 0,4,5,6 8 | | 1 | 2,6 | 1,7 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | 5,6 | 0,2,4,7 8 | 5 | 0,6,7 | 0,1,4,5 7 | 6 | 4,7,8 | 5,6 | 7 | 2,5,6,8 9 | 0,6,7 | 8 | 0,5,9 | 7,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80505 |
Giải nhất |
26345 |
Giải nhì |
82888 98736 |
Giải ba |
81683 92222 59349 68809 53082 61286 |
Giải tư |
9046 2308 6326 6376 |
Giải năm |
7971 6247 7448 3867 3146 7875 |
Giải sáu |
210 788 353 |
Giải bảy |
09 73 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,8,92 | 1,7 | 1 | 0,1 | 2,8 | 2 | 2,6 | 5,7,8 | 3 | 6 | | 4 | 5,62,7,8 9 | 0,4,7 | 5 | 3,9 | 2,3,42,7 8 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 1,3,5,6 | 0,4,82 | 8 | 2,3,6,82 | 02,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64908 |
Giải nhất |
34970 |
Giải nhì |
74143 03617 |
Giải ba |
62544 16254 17878 68966 70293 49612 |
Giải tư |
7839 7784 6035 0805 |
Giải năm |
0908 3402 7379 8248 6586 3105 |
Giải sáu |
322 673 549 |
Giải bảy |
00 57 22 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,52,82 | | 1 | 2,7 | 0,1,22 | 2 | 22 | 4,7,9 | 3 | 5,9 | 4,5,8 | 4 | 3,4,8,9 | 02,3 | 5 | 4,7 | 6,82 | 6 | 6 | 1,5 | 7 | 0,3,8,9 | 02,4,7 | 8 | 4,62 | 3,4,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04976 |
Giải nhất |
65588 |
Giải nhì |
74642 07571 |
Giải ba |
68521 80767 51665 92997 27515 92407 |
Giải tư |
7563 5579 1017 2035 |
Giải năm |
3111 9490 8138 3711 1047 7748 |
Giải sáu |
672 238 900 |
Giải bảy |
23 79 53 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 12,2,7 | 1 | 12,5,7 | 4,7 | 2 | 1,3 | 2,5,6 | 3 | 5,82 | | 4 | 2,7,8 | 1,3,6,9 | 5 | 3 | 7 | 6 | 3,5,7 | 0,1,4,6 9 | 7 | 1,2,6,92 | 32,4,8 | 8 | 8 | 72 | 9 | 0,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|