|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26149 |
Giải nhất |
32262 |
Giải nhì |
12999 42504 |
Giải ba |
74833 69422 33601 51313 42824 75749 |
Giải tư |
8351 5844 9157 1205 |
Giải năm |
2824 7999 3190 9383 9229 0474 |
Giải sáu |
687 424 768 |
Giải bảy |
77 45 97 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,5 | 0,5 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,43,9 | 1,3,8 | 3 | 3 | 0,23,4,7 | 4 | 4,5,92 | 0,4 | 5 | 1,7 | 7 | 6 | 2,8 | 5,7,8,9 | 7 | 4,6,7 | 6 | 8 | 3,7 | 2,42,92 | 9 | 0,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82982 |
Giải nhất |
13587 |
Giải nhì |
17731 01147 |
Giải ba |
03495 84051 43176 77032 37940 02111 |
Giải tư |
0549 7856 0385 9527 |
Giải năm |
0444 7198 6904 5277 4886 4430 |
Giải sáu |
067 761 691 |
Giải bảy |
62 29 80 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,4 | 1,3,5,6 9 | 1 | 1 | 3,6,8 | 2 | 7,9 | 0 | 3 | 0,1,2 | 0,4 | 4 | 0,4,7,9 | 8,9 | 5 | 1,6 | 5,7,8 | 6 | 1,2,7 | 2,4,6,7 8 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 0,2,5,6 7 | 2,4 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55163 |
Giải nhất |
83331 |
Giải nhì |
00216 12906 |
Giải ba |
83266 86890 15398 33059 63635 38672 |
Giải tư |
9545 6061 5368 8292 |
Giải năm |
3866 6518 1779 9773 0916 4629 |
Giải sáu |
460 938 751 |
Giải bảy |
14 31 65 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 6 | 32,5,6 | 1 | 4,62,8 | 7,9 | 2 | 9 | 6,7 | 3 | 12,5,8 | 1 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 1,9 | 0,12,62 | 6 | 0,1,3,5 62,8 | | 7 | 0,2,3,9 | 1,3,6,9 | 8 | | 2,5,7 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16452 |
Giải nhất |
58712 |
Giải nhì |
07412 47743 |
Giải ba |
84898 52505 12174 76102 67065 21765 |
Giải tư |
9364 7708 7527 8323 |
Giải năm |
3377 0678 4399 4724 9927 2241 |
Giải sáu |
984 281 659 |
Giải bảy |
88 09 43 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8,9 | 4,8 | 1 | 22 | 0,12,5 | 2 | 3,4,72 | 2,42 | 3 | | 2,6,7,8 | 4 | 1,32 | 0,62 | 5 | 2,9 | 9 | 6 | 4,52 | 22,7 | 7 | 4,7,8 | 0,7,8,9 | 8 | 1,4,8 | 0,5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97796 |
Giải nhất |
82878 |
Giải nhì |
46346 21483 |
Giải ba |
86982 75201 56516 73108 45215 18438 |
Giải tư |
9548 3808 6139 6476 |
Giải năm |
3298 5793 7235 6149 4376 0588 |
Giải sáu |
970 696 728 |
Giải bảy |
73 14 36 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,82 | 0 | 1 | 4,5,6 | 7,8 | 2 | 8 | 7,8,9 | 3 | 5,6,8,9 | 1 | 4 | 6,8,9 | 1,3 | 5 | | 1,3,4,72 92 | 6 | | | 7 | 0,2,3,62 8 | 02,2,3,4 7,8,9 | 8 | 2,3,8 | 3,4 | 9 | 3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18202 |
Giải nhất |
19622 |
Giải nhì |
55140 90579 |
Giải ba |
76012 35472 28568 91482 05473 27547 |
Giải tư |
2157 9026 5857 0511 |
Giải năm |
2436 5953 2241 1749 7635 4255 |
Giải sáu |
328 364 123 |
Giải bảy |
54 95 23 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 1,3,4 | 1 | 1,2 | 0,1,2,7 8 | 2 | 2,32,6,8 | 22,5,7 | 3 | 1,5,6 | 5,6 | 4 | 0,1,7,9 | 3,5,9 | 5 | 3,4,5,72 | 2,3 | 6 | 4,8 | 4,52 | 7 | 2,3,9 | 2,6 | 8 | 2 | 4,7 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94836 |
Giải nhất |
68478 |
Giải nhì |
18998 07633 |
Giải ba |
94275 67278 44233 81774 93862 42608 |
Giải tư |
5939 1317 6009 3976 |
Giải năm |
8460 4737 4073 2711 3811 6276 |
Giải sáu |
365 912 744 |
Giải bảy |
15 98 20 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,8,9 | 12 | 1 | 12,2,5,7 | 1,6 | 2 | 0 | 0,32,7 | 3 | 32,6,7,9 | 4,7 | 4 | 4 | 1,6,7 | 5 | | 3,72 | 6 | 0,2,5 | 1,3 | 7 | 3,4,5,62 82 | 0,72,92 | 8 | | 0,3 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|