|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94239 |
Giải nhất |
37521 |
Giải nhì |
12230 45680 |
Giải ba |
84729 28023 09944 89730 29127 60309 |
Giải tư |
5348 3841 5166 8676 |
Giải năm |
4403 3840 8311 9315 6788 4213 |
Giải sáu |
111 224 948 |
Giải bảy |
10 21 94 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,4,8 | 0 | 3,9 | 12,22,4 | 1 | 0,12,3,5 | | 2 | 12,3,4,7 9 | 0,1,2 | 3 | 02,9 | 2,4,9 | 4 | 0,1,4,82 | 1,6 | 5 | | 6,7 | 6 | 5,6 | 2 | 7 | 6 | 42,8 | 8 | 0,8 | 0,2,3 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97639 |
Giải nhất |
73758 |
Giải nhì |
45979 38329 |
Giải ba |
93827 63432 33402 25476 92211 02240 |
Giải tư |
6764 5534 7917 8879 |
Giải năm |
2716 9299 1688 9696 8064 4621 |
Giải sáu |
646 487 708 |
Giải bảy |
75 00 96 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,8 | 1,2 | 1 | 1,6,7 | 0,3,7 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 2,4,9 | 3,62 | 4 | 0,6 | 7 | 5 | 8 | 1,4,7,92 | 6 | 42 | 1,2,8 | 7 | 2,5,6,92 | 0,5,8 | 8 | 7,8 | 2,3,72,9 | 9 | 62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26285 |
Giải nhất |
47682 |
Giải nhì |
59929 44641 |
Giải ba |
01804 14839 81115 39214 64426 71887 |
Giải tư |
9114 5489 2489 2309 |
Giải năm |
0887 9325 5826 5486 3434 8817 |
Giải sáu |
498 776 690 |
Giải bảy |
35 45 69 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 42,5,7 | 8 | 2 | 5,62,9 | 6 | 3 | 4,5,9 | 0,12,3 | 4 | 1,5 | 1,2,3,4 8 | 5 | | 22,7,8 | 6 | 3,9 | 1,82 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2,5,6,72 92 | 0,2,3,6 82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57552 |
Giải nhất |
62773 |
Giải nhì |
70494 61223 |
Giải ba |
98626 59305 70086 22900 07447 56420 |
Giải tư |
2333 1134 2222 4837 |
Giải năm |
6632 9787 3550 7679 2421 2524 |
Giải sáu |
395 954 533 |
Giải bảy |
21 29 26 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,5 | 22,6 | 1 | | 2,3,5 | 2 | 0,12,2,3 4,62,9 | 2,32,7 | 3 | 2,32,4,7 | 2,3,5,9 | 4 | 7 | 0,9 | 5 | 0,2,4 | 22,8 | 6 | 1 | 3,4,8 | 7 | 3,9 | | 8 | 6,7 | 2,7 | 9 | 4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44151 |
Giải nhất |
20326 |
Giải nhì |
85565 22605 |
Giải ba |
00316 02932 85157 97353 71494 04640 |
Giải tư |
3068 8732 1392 7235 |
Giải năm |
1446 9673 0456 4031 5879 8811 |
Giải sáu |
709 146 091 |
Giải bảy |
82 75 49 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,9 | 1,3,5,9 | 1 | 1,6 | 32,8,9 | 2 | 6 | 5,7 | 3 | 1,22,5 | 9 | 4 | 0,63,9 | 0,3,6,7 | 5 | 1,3,6,7 | 1,2,43,5 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 3,5,9 | 6 | 8 | 2 | 0,4,7 | 9 | 1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18489 |
Giải nhất |
70679 |
Giải nhì |
76162 15681 |
Giải ba |
08518 56576 38988 42570 45694 68525 |
Giải tư |
8407 7754 6981 4356 |
Giải năm |
9779 5906 2111 5140 5467 1757 |
Giải sáu |
498 516 064 |
Giải bảy |
25 40 93 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 6,7 | 1,82 | 1 | 1,6,8 | 6 | 2 | 52 | 7,9 | 3 | | 5,6,9 | 4 | 02 | 22 | 5 | 4,6,7 | 0,1,5,7 | 6 | 2,4,7 | 0,5,6 | 7 | 0,3,6,92 | 1,8,9 | 8 | 12,8,9 | 72,8 | 9 | 3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94160 |
Giải nhất |
77128 |
Giải nhì |
27328 59735 |
Giải ba |
26675 72255 61660 20123 22316 89503 |
Giải tư |
3246 9372 5487 1693 |
Giải năm |
8830 6370 1915 0815 8870 5411 |
Giải sáu |
716 129 196 |
Giải bảy |
50 58 47 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,62,72 | 0 | 3 | 1,9 | 1 | 1,52,62 | 7 | 2 | 3,82,9 | 0,2,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 6,7 | 12,3,5,7 | 5 | 0,5,8 | 12,4,9 | 6 | 02 | 4,8 | 7 | 02,2,5 | 22,5 | 8 | 7 | 2 | 9 | 1,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|