|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11DC-12DC-2DC-14DC-7DC-4DC
|
Giải ĐB |
68908 |
Giải nhất |
91676 |
Giải nhì |
18319 83976 |
Giải ba |
27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
Giải tư |
8955 3111 2148 7486 |
Giải năm |
2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
Giải sáu |
209 904 079 |
Giải bảy |
37 35 91 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,4,5,8 9 | 1,7,9 | 1 | 1,8,92 | | 2 | | | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 8 | 0,3,5 | 5 | 5,7,82,9 | 72,82 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 1,62,7,9 | 0,1,4,52 | 8 | 62 | 0,12,5,7 | 9 | 0,1 |
|
10DE-4DE-6DE-7DE-2DE-14DE
|
Giải ĐB |
46935 |
Giải nhất |
76071 |
Giải nhì |
08866 77999 |
Giải ba |
28854 16105 81240 42422 16899 38673 |
Giải tư |
2965 5032 6805 8755 |
Giải năm |
7669 6117 1605 0743 6632 8420 |
Giải sáu |
025 442 188 |
Giải bảy |
74 03 68 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 3,53 | 7 | 1 | 7,9 | 2,32,4 | 2 | 0,2,5 | 0,4,7 | 3 | 22,5 | 5,7 | 4 | 0,2,3 | 03,2,3,5 6 | 5 | 4,5 | 6 | 6 | 5,6,8,9 | 1 | 7 | 1,3,4 | 6,8 | 8 | 8 | 1,6,92 | 9 | 92 |
|
8DF-14DF-11DF-4DF-3DF-7DF
|
Giải ĐB |
67860 |
Giải nhất |
29079 |
Giải nhì |
88928 66303 |
Giải ba |
62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
Giải tư |
9010 2734 0343 4768 |
Giải năm |
3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
Giải sáu |
947 881 657 |
Giải bảy |
70 04 07 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 | 0 | 3,4,7 | 1,8 | 1 | 0,1,3 | 52,8,9 | 2 | 3,8 | 0,1,2,4 | 3 | 0,4 | 0,3 | 4 | 3,7 | | 5 | 22,7 | 9 | 6 | 0,7,82 | 0,4,5,6 82 | 7 | 0,9 | 2,62 | 8 | 1,2,72 | 7 | 9 | 2,6 |
|
8DG-4DG-17DG-13DG-16DG-1DG-2DG-6DG
|
Giải ĐB |
03050 |
Giải nhất |
35364 |
Giải nhì |
93394 12040 |
Giải ba |
83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
Giải tư |
8543 9045 8712 0853 |
Giải năm |
4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
Giải sáu |
532 042 744 |
Giải bảy |
82 52 60 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 9 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | 2,4,7 | 1,3,4,5 8 | 2 | 3,8 | 2,4,5 | 3 | 2 | 1,42,6,9 | 4 | 0,2,3,42 5,6 | 4,8 | 5 | 0,2,3 | 4 | 6 | 0,4 | 1 | 7 | 0,9 | 0,2 | 8 | 2,5 | 0,7 | 9 | 0,4 |
|
5DH-4DH-2DH-11DH-3DH-10DH
|
Giải ĐB |
75850 |
Giải nhất |
58053 |
Giải nhì |
41238 56310 |
Giải ba |
13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Giải tư |
3097 0665 4427 7709 |
Giải năm |
2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Giải sáu |
665 739 035 |
Giải bảy |
90 80 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,8,9 | 0 | 1,3,7,9 | 0,3,5,92 | 1 | 02 | 3,9 | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 1,2,5,8 9 | | 4 | 8 | 3,63 | 5 | 0,1,3 | | 6 | 53,7 | 0,2,6,7 9 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 0,12,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
23147 |
Giải nhất |
63090 |
Giải nhì |
90267 60958 |
Giải ba |
08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
Giải tư |
6617 7108 7035 2407 |
Giải năm |
7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
Giải sáu |
923 858 049 |
Giải bảy |
99 53 14 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7,8 | 9 | 1 | 42,7 | | 2 | 3,7 | 2,3,5,6 | 3 | 3,5,72 | 12 | 4 | 5,72,9 | 3,4,7 | 5 | 3,82 | 7 | 6 | 3,7 | 0,1,2,32 42,6 | 7 | 5,6 | 0,52,8 | 8 | 0,8 | 4,9 | 9 | 0,1,9 |
|
6DL-3DL-2DL-13DL-11DL-5DL
|
Giải ĐB |
00159 |
Giải nhất |
91760 |
Giải nhì |
74428 74019 |
Giải ba |
40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
Giải tư |
9226 6463 4240 6222 |
Giải năm |
6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
Giải sáu |
889 416 313 |
Giải bảy |
52 17 42 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | | 9 | 1 | 32,5,6,7 82,9 | 22,4,5 | 2 | 22,6,8 | 12,6 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,2 | 1,3 | 5 | 2,6,9 | 1,2,5,8 9 | 6 | 0,3 | 1,9 | 7 | | 12,2,3 | 8 | 0,6,9 | 1,5,8 | 9 | 1,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|