|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
63140 |
Giải nhất |
12581 |
Giải nhì |
97685 04032 |
Giải ba |
92111 77479 06208 82799 80396 56661 |
Giải tư |
6555 2405 2643 0153 |
Giải năm |
3315 6041 3734 0723 5982 8169 |
Giải sáu |
951 310 389 |
Giải bảy |
22 91 23 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 5,8 | 1,4,5,6 8,9 | 1 | 0,1,5 | 2,3,8 | 2 | 2,32 | 22,4,5 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 0,1,3 | 0,1,5,8 | 5 | 1,3,5 | 9 | 6 | 1,9 | 9 | 7 | 9 | 0 | 8 | 1,2,5,9 | 6,7,8,9 | 9 | 1,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
38991 |
Giải nhất |
70217 |
Giải nhì |
42511 71943 |
Giải ba |
41118 09980 47721 33656 58484 33062 |
Giải tư |
4672 5112 7870 2403 |
Giải năm |
7814 5195 6567 6514 9738 8673 |
Giải sáu |
855 607 086 |
Giải bảy |
79 36 86 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,7 | 1,2,9 | 1 | 1,2,42,7 8 | 1,6,7 | 2 | 1 | 0,4,7 | 3 | 6,8 | 12,8 | 4 | 3 | 5,9 | 5 | 5,6 | 3,5,82 | 6 | 2,7 | 0,1,6 | 7 | 0,2,3,9 | 1,3 | 8 | 0,4,62 | 7,9 | 9 | 1,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
39341 |
Giải nhất |
39185 |
Giải nhì |
62826 38885 |
Giải ba |
87724 97300 07530 57907 92902 82203 |
Giải tư |
3827 8092 3696 0301 |
Giải năm |
2207 1685 1255 2593 9906 3278 |
Giải sáu |
691 078 105 |
Giải bảy |
81 66 67 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,3 5,6,72 | 0,4,7,8 9 | 1 | | 0,9 | 2 | 4,6,7 | 0,9 | 3 | 0 | 2 | 4 | 1 | 0,5,83 | 5 | 5 | 0,2,6,9 | 6 | 6,7 | 02,2,6 | 7 | 1,82 | 72 | 8 | 1,53 | | 9 | 1,2,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
77308 |
Giải nhất |
42084 |
Giải nhì |
50461 10314 |
Giải ba |
14059 47606 96282 99086 01825 98135 |
Giải tư |
2522 4568 5248 6359 |
Giải năm |
2303 6245 0377 3626 0604 5555 |
Giải sáu |
151 427 345 |
Giải bảy |
47 49 99 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,6,8 | 5,6 | 1 | 4 | 2,8 | 2 | 2,5,6,7 | 0 | 3 | 5 | 0,1,4,8 | 4 | 4,52,7,8 9 | 2,3,42,5 | 5 | 1,5,92 | 0,2,8 | 6 | 1,8 | 2,4,7 | 7 | 7 | 0,4,6 | 8 | 2,4,6 | 4,52,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
64793 |
Giải nhất |
11002 |
Giải nhì |
57292 04037 |
Giải ba |
12514 31068 92657 46207 70589 79122 |
Giải tư |
5232 6601 5398 6602 |
Giải năm |
3047 8575 6500 9552 2905 9536 |
Giải sáu |
070 109 979 |
Giải bảy |
39 50 21 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,22,5 7,9 | 0,1,2 | 1 | 1,4 | 02,2,3,5 9 | 2 | 1,2 | 9 | 3 | 2,6,7,9 | 1 | 4 | 7 | 0,7 | 5 | 0,2,7 | 3 | 6 | 8 | 0,3,4,5 | 7 | 0,5,9 | 6,9 | 8 | 9 | 0,3,7,8 | 9 | 2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
25367 |
Giải nhất |
15164 |
Giải nhì |
11972 66004 |
Giải ba |
88562 98452 31364 19311 11254 11625 |
Giải tư |
2905 2832 4688 7268 |
Giải năm |
1341 9742 9018 9663 2859 5962 |
Giải sáu |
406 281 771 |
Giải bảy |
48 09 36 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,6,9 | 1,4,7,8 | 1 | 1,8 | 3,4,5,62 7 | 2 | 5 | 6 | 3 | 2,6 | 0,5,62 | 4 | 1,2,8 | 0,2 | 5 | 2,4,9 | 0,3 | 6 | 22,3,42,7 8 | 6 | 7 | 1,2 | 1,4,6,8 | 8 | 1,8 | 0,5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
81154 |
Giải nhất |
41297 |
Giải nhì |
70567 14701 |
Giải ba |
95589 46574 25137 75744 85932 17662 |
Giải tư |
0406 4522 5238 4538 |
Giải năm |
8978 4401 6833 4529 5067 1586 |
Giải sáu |
164 994 904 |
Giải bảy |
93 84 54 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,4,6 | 02 | 1 | | 2,3,6 | 2 | 2,9 | 3,9 | 3 | 2,3,7,82 | 0,4,52,6 7,8,9 | 4 | 4 | | 5 | 42 | 0,8 | 6 | 2,4,72 | 3,62,9 | 7 | 4,8 | 32,7,8 | 8 | 4,6,8,9 | 2,8 | 9 | 3,4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|