|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33176 |
Giải nhất |
63128 |
Giải nhì |
19694 62215 |
Giải ba |
15941 25414 38629 07368 26531 73932 |
Giải tư |
0249 1831 0382 7480 |
Giải năm |
8620 6558 8692 8275 9212 1905 |
Giải sáu |
029 808 828 |
Giải bảy |
40 52 81 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 5,8 | 32,4,8 | 1 | 2,4,5 | 1,3,5,8 9 | 2 | 0,82,92 | | 3 | 12,2,7 | 1,9 | 4 | 0,1,9 | 0,1,7 | 5 | 2,8 | 7 | 6 | 8 | 3 | 7 | 5,6 | 0,22,5,6 | 8 | 0,1,2 | 22,4 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02893 |
Giải nhất |
52872 |
Giải nhì |
43112 98819 |
Giải ba |
07164 57558 91635 72321 79862 93142 |
Giải tư |
5580 1354 2254 2615 |
Giải năm |
3708 7489 5564 6740 6649 1671 |
Giải sáu |
289 713 423 |
Giải bảy |
69 89 13 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 8 | 2,7 | 1 | 2,32,5,9 | 1,3,4,6 7 | 2 | 1,3 | 12,2,9 | 3 | 2,5 | 52,62 | 4 | 0,2,9 | 1,3 | 5 | 42,8 | | 6 | 2,42,9 | | 7 | 1,2 | 0,5 | 8 | 0,93 | 1,4,6,83 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68360 |
Giải nhất |
04812 |
Giải nhì |
64696 58568 |
Giải ba |
32037 00733 89497 28721 93492 02174 |
Giải tư |
4289 8446 9247 9773 |
Giải năm |
1387 5980 5902 6440 6797 6986 |
Giải sáu |
668 106 801 |
Giải bảy |
56 03 15 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 1,2,3,6 | 0,2 | 1 | 2,5 | 0,1,8,9 | 2 | 1 | 0,3,7 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 0,6,7 | 1 | 5 | 6 | 0,4,5,8 9 | 6 | 0,82 | 3,4,8,92 | 7 | 3,4 | 62 | 8 | 0,2,6,7 9 | 8 | 9 | 2,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62990 |
Giải nhất |
94562 |
Giải nhì |
44883 43793 |
Giải ba |
46697 29647 21473 43546 68277 58107 |
Giải tư |
6266 5641 9525 8768 |
Giải năm |
4838 0902 7253 6168 0931 5925 |
Giải sáu |
328 611 728 |
Giải bảy |
41 10 76 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,7 | 1,3,42 | 1 | 0,1 | 0,6 | 2 | 52,82 | 5,7,8,9 | 3 | 1,8 | | 4 | 12,6,7 | 22,9 | 5 | 3 | 4,6,7 | 6 | 2,6,82 | 0,4,7,9 | 7 | 3,6,7 | 22,3,62 | 8 | 3 | | 9 | 0,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45644 |
Giải nhất |
74865 |
Giải nhì |
15504 80868 |
Giải ba |
43993 32649 00875 23992 33149 42955 |
Giải tư |
9795 5669 1043 9533 |
Giải năm |
7117 2481 9225 1036 1489 0806 |
Giải sáu |
337 201 287 |
Giải bảy |
16 75 85 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,8 | 1 | 6,7 | 9 | 2 | 5 | 3,4,9 | 3 | 3,6,7 | 0,4 | 4 | 3,4,92 | 2,5,6,72 8,9 | 5 | 5 | 0,1,3 | 6 | 5,8,9 | 1,3,8 | 7 | 52,9 | 6 | 8 | 1,5,7,9 | 42,6,7,8 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91229 |
Giải nhất |
80564 |
Giải nhì |
73248 91831 |
Giải ba |
07167 52295 20443 74989 53597 57749 |
Giải tư |
6177 4492 8521 2633 |
Giải năm |
6644 8440 0245 5024 2288 5400 |
Giải sáu |
203 784 524 |
Giải bảy |
98 35 55 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3 | 2,3 | 1 | | 9 | 2 | 1,42,9 | 0,3,4,7 | 3 | 1,3,5 | 22,4,6,8 | 4 | 0,3,4,5 8,9 | 3,4,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 4,7 | 6,7,9 | 7 | 3,7 | 4,8,9 | 8 | 4,8,9 | 2,4,8 | 9 | 2,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71421 |
Giải nhất |
79707 |
Giải nhì |
55694 28775 |
Giải ba |
60103 17426 20590 15365 84042 73436 |
Giải tư |
9607 7308 6120 2100 |
Giải năm |
7343 0529 0886 1768 4810 6536 |
Giải sáu |
590 142 719 |
Giải bảy |
31 03 02 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,92 | 0 | 02,2,32,72 8 | 2,3 | 1 | 0,9 | 0,42 | 2 | 0,1,6,9 | 02,4 | 3 | 1,62 | 9 | 4 | 22,3 | 6,7 | 5 | | 2,32,8 | 6 | 5,8 | 02 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|