|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8DG-4DG-17DG-13DG-16DG-1DG-2DG-6DG
|
Giải ĐB |
03050 |
Giải nhất |
35364 |
Giải nhì |
93394 12040 |
Giải ba |
83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
Giải tư |
8543 9045 8712 0853 |
Giải năm |
4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
Giải sáu |
532 042 744 |
Giải bảy |
82 52 60 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 9 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | 2,4,7 | 1,3,4,5 8 | 2 | 3,8 | 2,4,5 | 3 | 2 | 1,42,6,9 | 4 | 0,2,3,42 5,6 | 4,8 | 5 | 0,2,3 | 4 | 6 | 0,4 | 1 | 7 | 0,9 | 0,2 | 8 | 2,5 | 0,7 | 9 | 0,4 |
|
5DH-4DH-2DH-11DH-3DH-10DH
|
Giải ĐB |
75850 |
Giải nhất |
58053 |
Giải nhì |
41238 56310 |
Giải ba |
13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
Giải tư |
3097 0665 4427 7709 |
Giải năm |
2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
Giải sáu |
665 739 035 |
Giải bảy |
90 80 48 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,8,9 | 0 | 1,3,7,9 | 0,3,5,92 | 1 | 02 | 3,9 | 2 | 7 | 0,5 | 3 | 1,2,5,8 9 | | 4 | 8 | 3,63 | 5 | 0,1,3 | | 6 | 53,7 | 0,2,6,7 9 | 7 | 7 | 3,4 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 0,12,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
23147 |
Giải nhất |
63090 |
Giải nhì |
90267 60958 |
Giải ba |
08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
Giải tư |
6617 7108 7035 2407 |
Giải năm |
7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
Giải sáu |
923 858 049 |
Giải bảy |
99 53 14 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7,8 | 9 | 1 | 42,7 | | 2 | 3,7 | 2,3,5,6 | 3 | 3,5,72 | 12 | 4 | 5,72,9 | 3,4,7 | 5 | 3,82 | 7 | 6 | 3,7 | 0,1,2,32 42,6 | 7 | 5,6 | 0,52,8 | 8 | 0,8 | 4,9 | 9 | 0,1,9 |
|
6DL-3DL-2DL-13DL-11DL-5DL
|
Giải ĐB |
00159 |
Giải nhất |
91760 |
Giải nhì |
74428 74019 |
Giải ba |
40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
Giải tư |
9226 6463 4240 6222 |
Giải năm |
6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
Giải sáu |
889 416 313 |
Giải bảy |
52 17 42 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | | 9 | 1 | 32,5,6,7 82,9 | 22,4,5 | 2 | 22,6,8 | 12,6 | 3 | 5,8 | | 4 | 0,2 | 1,3 | 5 | 2,6,9 | 1,2,5,8 9 | 6 | 0,3 | 1,9 | 7 | | 12,2,3 | 8 | 0,6,9 | 1,5,8 | 9 | 1,6,7 |
|
14DM-12DM-2DM-1DM-3DM-15DM
|
Giải ĐB |
85584 |
Giải nhất |
92460 |
Giải nhì |
94309 80339 |
Giải ba |
38673 19343 39875 39135 73331 37241 |
Giải tư |
3565 8493 0599 1906 |
Giải năm |
5105 4903 3889 2398 0932 4145 |
Giải sáu |
925 792 328 |
Giải bảy |
09 49 47 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,5,6,92 | 3,4 | 1 | | 3,6,9 | 2 | 5,8 | 0,4,7,9 | 3 | 1,2,5,9 | 8 | 4 | 1,3,5,7 9 | 0,2,3,4 6,7 | 5 | | 0 | 6 | 0,2,5 | 4 | 7 | 3,5 | 2,9 | 8 | 4,9 | 02,3,4,8 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
11DN-13DN-12DN-2DN-14DN-10DN
|
Giải ĐB |
11965 |
Giải nhất |
48340 |
Giải nhì |
77981 34283 |
Giải ba |
25198 28417 98555 35125 75915 49548 |
Giải tư |
5721 6167 3394 9807 |
Giải năm |
0075 2558 0449 5144 4297 7563 |
Giải sáu |
916 246 131 |
Giải bảy |
15 53 13 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | 2,3,8 | 1 | 3,52,6,7 | | 2 | 1,5 | 1,5,6,8 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,4,5,6 8,9 | 12,2,4,5 6,7 | 5 | 3,5,8 | 1,4 | 6 | 3,5,7 | 0,1,6,9 | 7 | 5 | 4,5,9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 4,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
99779 |
Giải nhất |
55356 |
Giải nhì |
64985 40310 |
Giải ba |
01946 39260 95906 45810 77966 36593 |
Giải tư |
3751 0965 2149 0312 |
Giải năm |
9302 8481 0785 3709 4590 3381 |
Giải sáu |
395 603 140 |
Giải bảy |
52 97 72 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,6,9 | 0 | 2,3,6,9 | 5,82 | 1 | 02,2 | 0,1,5,7 | 2 | 7 | 0,9 | 3 | | | 4 | 0,6,9 | 6,82,9 | 5 | 1,2,6 | 0,4,5,6 | 6 | 0,5,6 | 2,9 | 7 | 2,9 | | 8 | 12,52 | 0,4,7 | 9 | 0,3,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|