|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20363 |
Giải nhất |
44120 |
Giải nhì |
76001 75640 |
Giải ba |
39839 78355 17004 36553 73955 64202 |
Giải tư |
8504 4141 5131 2168 |
Giải năm |
4275 7151 8838 9501 9669 7118 |
Giải sáu |
392 101 087 |
Giải bảy |
76 20 75 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 13,2,42 | 03,3,4,5 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 02 | 5,6 | 3 | 1,8,9 | 02 | 4 | 0,1 | 52,72 | 5 | 1,3,52,7 | 7 | 6 | 3,8,9 | 5,8 | 7 | 52,6 | 1,3,6 | 8 | 7 | 3,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70782 |
Giải nhất |
27956 |
Giải nhì |
99209 91388 |
Giải ba |
74890 59402 31235 02308 76888 48686 |
Giải tư |
4920 3198 4870 7435 |
Giải năm |
4970 7654 6994 4052 4226 0989 |
Giải sáu |
285 612 969 |
Giải bảy |
12 16 34 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 2,4,8,9 | | 1 | 22,6 | 0,12,5,8 | 2 | 0,6 | | 3 | 4,52 | 0,3,5,9 | 4 | | 32,8 | 5 | 2,4,6 | 1,2,5,8 | 6 | 9 | | 7 | 02 | 0,82,9 | 8 | 2,5,6,82 9 | 0,6,8 | 9 | 0,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53241 |
Giải nhất |
20260 |
Giải nhì |
86135 75822 |
Giải ba |
84302 64037 42248 45549 33698 08199 |
Giải tư |
5558 2163 7359 5795 |
Giải năm |
6130 4330 8572 0055 7742 9809 |
Giải sáu |
288 679 744 |
Giải bảy |
51 34 30 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33,6 | 0 | 2,7,9 | 4,5 | 1 | | 0,2,4,7 | 2 | 2 | 6 | 3 | 03,4,5,7 | 3,4 | 4 | 1,2,4,8 9 | 3,5,9 | 5 | 1,5,8,9 | | 6 | 0,3 | 0,3 | 7 | 2,9 | 4,5,8,9 | 8 | 8 | 0,4,5,7 9 | 9 | 5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00396 |
Giải nhất |
61575 |
Giải nhì |
85485 69823 |
Giải ba |
53897 15927 65723 69577 00122 27177 |
Giải tư |
9851 0029 1335 2845 |
Giải năm |
2798 3501 7509 4753 5016 9615 |
Giải sáu |
425 624 878 |
Giải bảy |
11 25 28 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,1,5 | 1 | 1,5,6 | 2 | 2 | 2,32,4,52 7,8,9 | 22,5 | 3 | 5 | 2 | 4 | 5,7 | 1,22,3,4 7,8 | 5 | 1,3 | 1,9 | 6 | | 2,4,72,9 | 7 | 5,72,8 | 2,7,9 | 8 | 5 | 0,2 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16777 |
Giải nhất |
74584 |
Giải nhì |
42085 15877 |
Giải ba |
24654 19996 26522 27661 26930 49042 |
Giải tư |
3892 1275 7519 4241 |
Giải năm |
7368 6612 3716 8800 2542 3447 |
Giải sáu |
444 775 547 |
Giải bảy |
25 71 55 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 4,6,7 | 1 | 2,6,9 | 1,2,42,9 | 2 | 2,5 | 8 | 3 | 0 | 4,5,8 | 4 | 1,22,4,72 | 2,5,72,8 | 5 | 4,5 | 1,9 | 6 | 1,8 | 42,72 | 7 | 1,52,72 | 6 | 8 | 3,4,5 | 1 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02187 |
Giải nhất |
54808 |
Giải nhì |
80872 27326 |
Giải ba |
43531 06623 43648 86841 83079 41119 |
Giải tư |
3248 0155 3101 7407 |
Giải năm |
4123 0979 8493 0270 0522 3532 |
Giải sáu |
968 435 585 |
Giải bảy |
40 02 52 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,7,8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 0,2,3,5 7 | 2 | 2,32,6 | 22,9 | 3 | 1,2,5 | | 4 | 0,1,82 | 3,5,8 | 5 | 2,5 | 2,9 | 6 | 8 | 0,8 | 7 | 0,2,92 | 0,42,6 | 8 | 5,7 | 1,72 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29380 |
Giải nhất |
27404 |
Giải nhì |
83301 94683 |
Giải ba |
46203 44537 92409 14730 02097 34588 |
Giải tư |
6288 2789 7381 7008 |
Giải năm |
3794 8352 8206 5261 3959 4096 |
Giải sáu |
057 585 478 |
Giải bảy |
46 56 07 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,3,4,6 7,8,9 | 0,6,8 | 1 | | 5,7 | 2 | | 0,8 | 3 | 0,7 | 0,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 2,6,7,9 | 0,4,5,9 | 6 | 1 | 0,3,5,9 | 7 | 2,8 | 0,7,82 | 8 | 0,1,3,5 82,9 | 0,5,8 | 9 | 4,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|