|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7NE-4NE-10NE-1NE-5NE-11NE
|
Giải ĐB |
47076 |
Giải nhất |
91911 |
Giải nhì |
68062 89887 |
Giải ba |
97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
Giải tư |
1723 6001 7707 8139 |
Giải năm |
9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
Giải sáu |
880 643 489 |
Giải bảy |
08 68 94 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,52,6,7 8 | 0,12 | 1 | 12 | 2,6,9 | 2 | 0,2,3,62 | 2,4 | 3 | 9 | 92 | 4 | 3,5,8 | 02,4 | 5 | | 0,22,7 | 6 | 2,8 | 0,8 | 7 | 6,8 | 0,4,6,7 | 8 | 0,7,9 | 3,8 | 9 | 2,42 |
|
|
Giải ĐB |
24420 |
Giải nhất |
64647 |
Giải nhì |
92456 73117 |
Giải ba |
43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
Giải tư |
6449 3646 0895 3184 |
Giải năm |
9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
Giải sáu |
810 645 849 |
Giải bảy |
97 07 58 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,7 | 0,8 | 1 | 0,2,7 | 1 | 2 | 0,5 | | 3 | 0,5 | 7,8 | 4 | 5,6,7,93 | 2,3,4,9 | 5 | 6,7,8 | 4,5,8 | 6 | 9 | 0,1,4,5 9 | 7 | 4,9 | 5,8 | 8 | 1,4,6,8 | 43,6,7 | 9 | 5,7 |
|
4NG-12NG-6NG-9NG-7NG-13NG
|
Giải ĐB |
68205 |
Giải nhất |
60388 |
Giải nhì |
32503 77792 |
Giải ba |
69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
Giải tư |
5421 3336 3075 0339 |
Giải năm |
0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
Giải sáu |
147 834 427 |
Giải bảy |
51 56 78 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,9 | 22,5 | 1 | 3 | 9 | 2 | 12,72 | 0,1,3,7 | 3 | 3,4,6,7 8,9 | 3,6,7 | 4 | 7 | 0,5,7 | 5 | 1,5,6 | 3,5 | 6 | 4 | 22,3,4,7 | 7 | 3,4,5,7 82 | 3,72,8 | 8 | 8 | 0,3 | 9 | 2 |
|
10NH-14NH-12NH-5NH-3NH-15NH
|
Giải ĐB |
73787 |
Giải nhất |
06261 |
Giải nhì |
48267 37696 |
Giải ba |
25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
Giải tư |
8426 8924 7256 4224 |
Giải năm |
9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
Giải sáu |
905 189 094 |
Giải bảy |
81 62 59 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5 | 1,6,83 | 1 | 1,2,3,4 | 0,1,6 | 2 | 42,6,8 | 1,7 | 3 | 5 | 1,22,9 | 4 | | 0,3 | 5 | 6,92 | 2,5,9 | 6 | 1,2,7 | 6,8 | 7 | 3 | 2 | 8 | 13,7,9 | 52,8 | 9 | 0,4,6 |
|
11NK-6NK-4NK-2NK-12NK-13NK
|
Giải ĐB |
75877 |
Giải nhất |
08692 |
Giải nhì |
87361 31241 |
Giải ba |
06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
Giải tư |
9565 5285 8430 3314 |
Giải năm |
4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
Giải sáu |
444 841 655 |
Giải bảy |
00 04 38 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,4 | 0 | 02,4 | 42,6 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | 3 | 2,4,7 | 3 | 0,8,9 | 0,1,4,8 | 4 | 0,12,3,4 5,8 | 4,52,6,8 | 5 | 52 | 6 | 6 | 1,5,6 | 7 | 7 | 3,7,8 | 3,4,7 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | 2 |
|
14NL-5NL-4NL-15NL-7NL-3NL-9NL-18NL
|
Giải ĐB |
39919 |
Giải nhất |
34271 |
Giải nhì |
89252 08794 |
Giải ba |
57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
Giải tư |
7287 6916 3685 6225 |
Giải năm |
7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
Giải sáu |
746 208 679 |
Giải bảy |
47 73 97 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 72 | 1 | 62,7,9 | 5 | 2 | 3,5,6 | 2,7,8 | 3 | 4 | 3,4,7,9 | 4 | 4,6,7 | 2,5,6,8 | 5 | 2,5,7,8 | 12,2,4 | 6 | 5 | 1,4,5,8 9 | 7 | 12,3,4,9 | 0,5 | 8 | 3,5,7 | 1,7 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
58118 |
Giải nhất |
72226 |
Giải nhì |
98850 15773 |
Giải ba |
71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
Giải tư |
5688 2460 5843 0309 |
Giải năm |
4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
Giải sáu |
963 478 989 |
Giải bảy |
55 01 37 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,92 | 0,1,4 | 1 | 1,6,8 | 3,6 | 2 | 6 | 4,6,7 | 3 | 2,7 | | 4 | 1,3,9 | 5 | 5 | 0,5,82 | 1,2,8 | 6 | 0,2,3,9 | 3,8 | 7 | 0,3,8 | 1,52,7,8 | 8 | 6,7,8,9 | 02,4,6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|