|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
04284 |
Giải nhất |
15217 |
Giải nhì |
77215 58638 |
Giải ba |
84461 42542 81734 08015 00481 03823 |
Giải tư |
3052 0546 3396 1024 |
Giải năm |
7259 9857 3981 6830 9875 5855 |
Giải sáu |
950 962 650 |
Giải bảy |
90 58 93 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,52,9 | 0 | | 6,82 | 1 | 52,7 | 4,5,6 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 0,4,8 | 2,3,8 | 4 | 0,2,6 | 12,5,7 | 5 | 02,2,5,7 8,9 | 4,9 | 6 | 1,2 | 1,5 | 7 | 5 | 3,5 | 8 | 12,4 | 5 | 9 | 0,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
45669 |
Giải nhất |
36231 |
Giải nhì |
59491 47711 |
Giải ba |
09335 08782 34158 99358 71376 38817 |
Giải tư |
2363 5556 2328 9148 |
Giải năm |
6499 5209 9670 5830 4531 7236 |
Giải sáu |
490 145 781 |
Giải bảy |
37 06 12 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 6,9 | 1,32,8,9 | 1 | 1,2,7 | 1,8 | 2 | 8 | 6 | 3 | 0,12,5,6 7,9 | | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 6,82 | 0,3,5,7 | 6 | 3,9 | 1,3 | 7 | 0,6 | 2,4,52 | 8 | 1,2 | 0,3,6,9 | 9 | 0,1,9 |
|
|
Giải ĐB |
33079 |
Giải nhất |
50330 |
Giải nhì |
15832 26494 |
Giải ba |
87053 77009 11180 78522 03520 14985 |
Giải tư |
5087 0469 0068 4246 |
Giải năm |
0732 8026 2919 9747 1269 5239 |
Giải sáu |
260 501 326 |
Giải bảy |
43 87 78 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 1,9 | 0,4 | 1 | 9 | 2,32 | 2 | 0,2,62 | 4,5 | 3 | 0,22,9 | 9 | 4 | 1,3,6,7 | 8 | 5 | 3 | 22,4 | 6 | 0,8,92 | 4,82 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | 0,5,72 | 0,1,3,62 7 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
89911 |
Giải nhất |
94946 |
Giải nhì |
70934 74050 |
Giải ba |
32827 55303 98281 06076 09534 34427 |
Giải tư |
4255 6431 2748 7807 |
Giải năm |
9374 0307 4614 3832 1449 9461 |
Giải sáu |
970 388 700 |
Giải bảy |
54 30 83 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,3,72 | 1,3,6,8 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 72 | 0,8 | 3 | 0,1,2,42 7 | 1,32,5,7 | 4 | 6,8,9 | 5 | 5 | 0,4,5 | 4,7 | 6 | 1 | 02,22,3 | 7 | 0,4,6 | 4,8 | 8 | 1,3,8 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
70455 |
Giải nhất |
17222 |
Giải nhì |
50921 20383 |
Giải ba |
71174 68921 87064 94602 26879 52929 |
Giải tư |
2670 6349 1314 6166 |
Giải năm |
9557 0389 3797 4367 8187 7893 |
Giải sáu |
621 140 016 |
Giải bảy |
73 44 29 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2 | 23 | 1 | 4,6 | 0,2 | 2 | 13,2,92 | 7,8,9 | 3 | | 1,4,6,7 8 | 4 | 0,4,9 | 5 | 5 | 5,7 | 1,6 | 6 | 4,6,7 | 5,6,8,9 | 7 | 0,3,4,9 | | 8 | 3,4,7,9 | 22,4,7,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
01524 |
Giải nhất |
36489 |
Giải nhì |
21543 06276 |
Giải ba |
90153 35539 26252 60279 79910 68651 |
Giải tư |
2758 2418 8445 2009 |
Giải năm |
4027 7705 4250 3426 8658 7518 |
Giải sáu |
726 050 867 |
Giải bảy |
48 00 72 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,52 | 0 | 0,5,9 | 5 | 1 | 0,82 | 5,7 | 2 | 4,62,7 | 4,5 | 3 | 9 | 2 | 4 | 3,5,8 | 0,4 | 5 | 02,1,2,3 82 | 22,7 | 6 | 7 | 2,6,7 | 7 | 2,6,7,9 | 12,4,52 | 8 | 9 | 0,3,7,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
15844 |
Giải nhất |
87994 |
Giải nhì |
91350 19050 |
Giải ba |
35992 23205 14886 63902 21987 55625 |
Giải tư |
0212 4912 3057 3736 |
Giải năm |
4587 2174 3902 0640 5335 0783 |
Giải sáu |
614 470 837 |
Giải bảy |
92 61 21 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,7 | 0 | 22,5 | 2,6 | 1 | 22,4 | 02,12,3,92 | 2 | 1,5 | 8 | 3 | 2,5,6,7 | 1,4,7,9 | 4 | 0,4 | 0,2,3 | 5 | 02,7 | 3,8 | 6 | 1 | 3,5,82 | 7 | 0,4 | | 8 | 3,6,72 | | 9 | 22,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|