|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
35757 |
Giải nhất |
25582 |
Giải nhì |
83124 24408 |
Giải ba |
82081 32408 65857 50582 61448 67640 |
Giải tư |
7910 7019 6972 8843 |
Giải năm |
1732 2987 8087 0611 6404 0046 |
Giải sáu |
307 717 551 |
Giải bảy |
73 53 77 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 4,7,82 | 1,5,8 | 1 | 0,1,7,9 | 3,7,82 | 2 | 4 | 4,5,7 | 3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,6 8 | | 5 | 1,3,72 | 4 | 6 | | 0,1,52,7 82 | 7 | 2,3,7 | 02,4 | 8 | 1,22,72 | 1 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
89716 |
Giải nhất |
00595 |
Giải nhì |
92957 17359 |
Giải ba |
52375 11402 12036 47286 83750 80247 |
Giải tư |
0498 9522 1498 6419 |
Giải năm |
4984 5967 0968 5464 2489 8698 |
Giải sáu |
315 974 100 |
Giải bảy |
76 90 36 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,2 | | 1 | 5,6,9 | 0,2 | 2 | 2 | | 3 | 62 | 6,7,8 | 4 | 7 | 1,7,9 | 5 | 0,72,9 | 1,32,7,8 | 6 | 4,7,8 | 4,52,6 | 7 | 4,5,6 | 6,93 | 8 | 4,6,9 | 1,5,8 | 9 | 0,5,83 |
|
|
Giải ĐB |
46433 |
Giải nhất |
06453 |
Giải nhì |
45793 45987 |
Giải ba |
46450 07165 23846 73211 72663 14090 |
Giải tư |
8152 5320 7778 1657 |
Giải năm |
0699 2374 7607 4549 4230 2454 |
Giải sáu |
739 287 977 |
Giải bảy |
19 93 05 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 5,7 | 1 | 1 | 1,9 | 5 | 2 | 0 | 3,5,6,92 | 3 | 0,3,9 | 5,7 | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | 0,2,3,4 7 | 4,7 | 6 | 3,5 | 0,5,7,82 | 7 | 4,6,7,8 | 7 | 8 | 72 | 1,3,4,9 | 9 | 0,32,9 |
|
|
Giải ĐB |
07823 |
Giải nhất |
99559 |
Giải nhì |
15713 69135 |
Giải ba |
18363 97910 38061 61992 88067 71737 |
Giải tư |
0745 1866 9068 0096 |
Giải năm |
0835 5490 2995 7045 7607 4570 |
Giải sáu |
865 533 450 |
Giải bảy |
00 57 35 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 7,9 | 0 | 0,7 | 6 | 1 | 0,3 | 9 | 2 | 3 | 1,2,3,6 | 3 | 3,53,7 | | 4 | 52 | 33,42,6,9 | 5 | 0,7,9 | 6,9 | 6 | 0,1,3,5 6,7,8 | 0,3,5,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
51663 |
Giải nhất |
08139 |
Giải nhì |
61647 30156 |
Giải ba |
86388 01527 43795 66883 01926 64699 |
Giải tư |
0169 5665 5554 2360 |
Giải năm |
5392 7366 6886 8023 6805 3458 |
Giải sáu |
523 586 390 |
Giải bảy |
17 49 46 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5 | | 1 | 7 | 9 | 2 | 32,6,7 | 22,6,8 | 3 | 9 | 4,5 | 4 | 4,6,7,9 | 0,6,9 | 5 | 4,6,8 | 2,4,5,6 82 | 6 | 0,3,5,6 9 | 1,2,4 | 7 | | 5,8 | 8 | 3,62,8 | 3,4,6,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
52783 |
Giải nhất |
17908 |
Giải nhì |
54703 28177 |
Giải ba |
32168 65510 50803 07175 17139 54556 |
Giải tư |
2061 9925 5635 8664 |
Giải năm |
1507 0373 7878 3826 6110 6596 |
Giải sáu |
051 361 852 |
Giải bảy |
75 42 03 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 33,7,8 | 5,62 | 1 | 02 | 4,5 | 2 | 5,6 | 03,7,8,9 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 2 | 2,3,72 | 5 | 1,2,6 | 2,5,9 | 6 | 12,4,8 | 0,7 | 7 | 3,52,7,8 | 0,6,7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
31308 |
Giải nhất |
65518 |
Giải nhì |
82860 19431 |
Giải ba |
63896 71510 57331 05076 20012 55742 |
Giải tư |
6339 4981 9434 3708 |
Giải năm |
1589 6627 4681 0283 7116 2502 |
Giải sáu |
924 407 768 |
Giải bảy |
82 84 00 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,2,7,82 | 32,82 | 1 | 0,2,6,8 | 0,1,4,8 | 2 | 4,7 | 5,8 | 3 | 12,4,9 | 2,3,8 | 4 | 2 | | 5 | 3 | 1,7,9 | 6 | 0,8 | 0,2 | 7 | 6 | 02,1,6 | 8 | 12,2,3,4 9 | 3,8 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|