|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25665 |
Giải nhất |
09857 |
Giải nhì |
15394 28536 |
Giải ba |
90228 87418 97880 03171 05376 32403 |
Giải tư |
6107 2902 5419 2819 |
Giải năm |
5517 9700 5572 6848 9679 2322 |
Giải sáu |
445 002 985 |
Giải bảy |
88 18 01 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,22,3 72 | 0,7 | 1 | 7,82,92 | 02,2,7 | 2 | 2,8 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | 5,8 | 4,6,8 | 5 | 7 | 3,7 | 6 | 5 | 02,1,5 | 7 | 1,2,6,9 | 12,2,4,8 | 8 | 0,5,8 | 12,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09502 |
Giải nhất |
52879 |
Giải nhì |
88180 60200 |
Giải ba |
95801 10735 60065 87408 55904 63136 |
Giải tư |
7482 6253 3382 4984 |
Giải năm |
1881 3630 4238 9320 5426 2099 |
Giải sáu |
313 248 993 |
Giải bảy |
88 07 78 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,1,2,4 5,7,8 | 0,8 | 1 | 3 | 0,82 | 2 | 0,6 | 1,5,9 | 3 | 0,5,6,8 | 0,8 | 4 | 8 | 0,3,6 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 5 | 0 | 7 | 8,9 | 0,3,4,7 8 | 8 | 0,1,22,4 8 | 7,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15941 |
Giải nhất |
61409 |
Giải nhì |
39705 61328 |
Giải ba |
14961 74187 25638 46367 32864 61057 |
Giải tư |
6434 1846 0061 7090 |
Giải năm |
8551 9099 5134 8308 2074 0433 |
Giải sáu |
239 033 926 |
Giải bảy |
45 36 32 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8,9 | 4,5,62 | 1 | | 3 | 2 | 6,82 | 32 | 3 | 2,32,42,6 8,9 | 32,6,7 | 4 | 1,5,6 | 0,4 | 5 | 1,7 | 2,3,4 | 6 | 12,4,7 | 5,6,8 | 7 | 4 | 0,22,3 | 8 | 7 | 0,3,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43977 |
Giải nhất |
63191 |
Giải nhì |
99552 24837 |
Giải ba |
59996 80143 74411 75298 58528 60735 |
Giải tư |
9816 3218 1607 6131 |
Giải năm |
1019 7115 4613 9245 4698 1888 |
Giải sáu |
913 837 967 |
Giải bảy |
14 77 08 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 1,3,9 | 1 | 1,32,4,5 6,8,9 | 5 | 2 | 8 | 12,4 | 3 | 1,5,72 | 1 | 4 | 3,5 | 1,3,4 | 5 | 2,7 | 1,9 | 6 | 7 | 0,32,5,6 72 | 7 | 72 | 0,1,2,8 92 | 8 | 8 | 1 | 9 | 1,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30065 |
Giải nhất |
16400 |
Giải nhì |
42437 04407 |
Giải ba |
16206 08167 53683 29586 13945 45571 |
Giải tư |
2992 9594 0500 2031 |
Giải năm |
2437 4140 8857 5266 1473 6999 |
Giải sáu |
210 665 495 |
Giải bảy |
73 03 78 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4 | 0 | 02,3,6,7 | 3,7 | 1 | 0 | 9 | 2 | | 0,72,8 | 3 | 1,72,8 | 9 | 4 | 0,5 | 4,62,9 | 5 | 7 | 0,6,8 | 6 | 52,6,7 | 0,32,5,6 | 7 | 1,32,8 | 3,7 | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 2,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93891 |
Giải nhất |
20607 |
Giải nhì |
08204 43963 |
Giải ba |
15324 23089 17452 08000 96897 80604 |
Giải tư |
8789 5885 3014 4166 |
Giải năm |
8578 2711 9531 6768 4236 8251 |
Giải sáu |
807 543 522 |
Giải bảy |
77 50 07 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,42,73 | 1,3,5,9 | 1 | 1,4 | 2,5,6 | 2 | 2,4 | 4,6 | 3 | 1,6 | 02,1,2 | 4 | 3 | 8 | 5 | 0,1,2 | 3,6 | 6 | 2,3,6,8 | 03,7,9 | 7 | 7,8 | 6,7 | 8 | 5,92 | 82 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69186 |
Giải nhất |
11481 |
Giải nhì |
74084 94395 |
Giải ba |
47028 64797 26280 90265 21459 23310 |
Giải tư |
3963 9833 4982 9419 |
Giải năm |
3570 9571 5755 6042 5772 5434 |
Giải sáu |
021 919 782 |
Giải bảy |
07 63 00 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7,8 | 0 | 0,7 | 2,7,8 | 1 | 0,92 | 4,7,83 | 2 | 1,8 | 3,62 | 3 | 3,4 | 3,8 | 4 | 2 | 5,6,9 | 5 | 5,9 | 8 | 6 | 32,5 | 0,9 | 7 | 0,1,2 | 2 | 8 | 0,1,23,4 6 | 12,5 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|