|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73438 |
Giải nhất |
12397 |
Giải nhì |
01587 94255 |
Giải ba |
64839 36856 10822 73970 18968 67047 |
Giải tư |
5838 4783 5524 4268 |
Giải năm |
0309 1548 4302 0627 1342 7343 |
Giải sáu |
978 752 451 |
Giải bảy |
00 67 41 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,2,9 | 4,5 | 1 | | 0,2,4,5 | 2 | 2,4,7 | 4,8 | 3 | 82,9 | 2 | 4 | 1,2,3,7 8 | 5 | 5 | 1,2,5,6 9 | 5 | 6 | 7,82 | 2,4,6,8 9 | 7 | 0,8 | 32,4,62,7 | 8 | 3,7 | 0,3,5 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98685 |
Giải nhất |
14290 |
Giải nhì |
44289 59512 |
Giải ba |
88519 96359 51503 37689 54296 65193 |
Giải tư |
2662 3577 8737 8815 |
Giải năm |
4277 0660 6454 9538 9418 4723 |
Giải sáu |
482 303 679 |
Giải bảy |
22 41 65 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 32 | 4 | 1 | 2,5,8,9 | 1,2,6,8 | 2 | 2,3 | 02,2,9 | 3 | 5,7,8 | 5 | 4 | 1 | 1,3,6,8 | 5 | 4,9 | 9 | 6 | 0,2,5 | 3,72 | 7 | 72,9 | 1,3 | 8 | 2,5,92 | 1,5,7,82 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25905 |
Giải nhất |
38132 |
Giải nhì |
89143 09938 |
Giải ba |
54816 71890 95041 37224 45254 79919 |
Giải tư |
1509 5408 7419 7964 |
Giải năm |
9723 9056 3021 7124 0656 7193 |
Giải sáu |
150 618 396 |
Giải bảy |
07 44 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,7,8,9 | 2,4 | 1 | 6,8,92 | 3 | 2 | 1,3,42 | 2,4,9 | 3 | 2,8 | 22,4,5,6 | 4 | 1,3,4 | 0,9 | 5 | 0,4,62,9 | 1,52,9 | 6 | 4 | 0 | 7 | | 0,1,3 | 8 | | 0,12,5 | 9 | 0,3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43188 |
Giải nhất |
43091 |
Giải nhì |
49985 97783 |
Giải ba |
85384 79725 30224 88382 48643 06909 |
Giải tư |
5287 2474 5537 0241 |
Giải năm |
3052 4310 4560 5870 8817 8747 |
Giải sáu |
396 963 879 |
Giải bảy |
24 77 54 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 9 | 4,9 | 1 | 0,7 | 5,8 | 2 | 42,5 | 4,6,8 | 3 | 7 | 22,5,7,8 | 4 | 1,3,7 | 2,8 | 5 | 2,4 | 9 | 6 | 0,3,8 | 1,3,4,7 8 | 7 | 0,4,7,9 | 6,8 | 8 | 2,3,4,5 7,8 | 0,7 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52582 |
Giải nhất |
23679 |
Giải nhì |
01811 38536 |
Giải ba |
73360 15836 96181 80673 78751 82623 |
Giải tư |
7609 5010 0186 9943 |
Giải năm |
8213 8059 3689 1415 9193 5824 |
Giải sáu |
170 168 741 |
Giải bảy |
68 60 11 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7 | 0 | 9 | 12,4,5,8 | 1 | 0,12,3,5 | 8 | 2 | 3,4 | 1,2,4,7 9 | 3 | 62 | 2,8 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 1,9 | 32,8 | 6 | 02,82 | | 7 | 0,3,9 | 62 | 8 | 1,2,4,6 9 | 0,5,7,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30790 |
Giải nhất |
49135 |
Giải nhì |
98925 55203 |
Giải ba |
15281 06180 39922 79144 51144 54619 |
Giải tư |
1868 8269 3245 7698 |
Giải năm |
2741 5231 7266 9600 6596 4453 |
Giải sáu |
571 708 422 |
Giải bảy |
74 38 17 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,8 | 32,4,7,8 | 1 | 7,9 | 22 | 2 | 22,5 | 0,5 | 3 | 12,5,8 | 42,7 | 4 | 1,42,5 | 2,3,4 | 5 | 3 | 6,9 | 6 | 6,8,9 | 1 | 7 | 1,4 | 0,3,6,9 | 8 | 0,1 | 1,6 | 9 | 0,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33068 |
Giải nhất |
40976 |
Giải nhì |
85692 67980 |
Giải ba |
62874 83112 64590 80628 20946 98861 |
Giải tư |
4027 2791 8862 1938 |
Giải năm |
6776 2675 2246 6376 5404 7359 |
Giải sáu |
686 467 522 |
Giải bảy |
74 59 12 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 42 | 6,9 | 1 | 22 | 12,2,6,9 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 8 | 02,72 | 4 | 62 | 7 | 5 | 92 | 42,73,8 | 6 | 1,2,7,8 | 2,6 | 7 | 42,5,63 | 2,3,6 | 8 | 0,6 | 52 | 9 | 0,1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|