|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
55560 |
Giải nhất |
06269 |
Giải nhì |
96219 06098 |
Giải ba |
43974 16301 80187 81569 44081 47011 |
Giải tư |
6064 0512 1552 7749 |
Giải năm |
5541 3301 4014 8606 8502 3207 |
Giải sáu |
896 212 638 |
Giải bảy |
98 89 67 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12,2,6 7 | 02,1,4,8 | 1 | 1,22,4,9 | 0,12,5 | 2 | | | 3 | 8 | 1,6,7 | 4 | 1,9 | | 5 | 2 | 0,9 | 6 | 0,4,7,92 | 0,6,8 | 7 | 4 | 3,92 | 8 | 1,7,9 | 1,4,62,8 | 9 | 6,82 |
|
|
Giải ĐB |
35876 |
Giải nhất |
48644 |
Giải nhì |
28603 02198 |
Giải ba |
66200 54324 58990 47390 91261 40404 |
Giải tư |
9696 1006 0282 6905 |
Giải năm |
4928 0112 8423 7728 7546 3058 |
Giải sáu |
040 138 094 |
Giải bảy |
42 32 83 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,92 | 0 | 0,3,4,5 6 | 6 | 1 | 2 | 1,3,4,8 | 2 | 3,4,82 | 0,2,8 | 3 | 2,8 | 0,2,4,9 | 4 | 0,2,4,6 | 0 | 5 | 8 | 0,4,7,8 9 | 6 | 1 | | 7 | 6 | 22,3,5,9 | 8 | 2,3,6 | | 9 | 02,4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
85664 |
Giải nhất |
41522 |
Giải nhì |
20463 40688 |
Giải ba |
05782 88253 92514 15596 84926 64660 |
Giải tư |
5855 6014 8906 8057 |
Giải năm |
0962 4653 6361 3368 1747 5325 |
Giải sáu |
191 761 926 |
Giải bảy |
77 64 16 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,6 | 62,9 | 1 | 42,6 | 2,6,8 | 2 | 2,5,62 | 52,6 | 3 | | 12,62 | 4 | 7 | 2,5 | 5 | 32,5,7 | 0,1,22,9 | 6 | 0,12,2,3 42,8 | 4,5,7 | 7 | 7 | 6,8 | 8 | 2,8 | | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
78238 |
Giải nhất |
33285 |
Giải nhì |
65320 93482 |
Giải ba |
05122 05968 13425 94069 56520 52377 |
Giải tư |
6832 0487 4274 8764 |
Giải năm |
0194 3460 2245 2981 1212 2242 |
Giải sáu |
652 967 790 |
Giải bảy |
67 09 11 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6,9 | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1,2 | 1,2,3,4 5,8 | 2 | 02,2,5 | | 3 | 2,8 | 6,7,9 | 4 | 2,5 | 2,4,8 | 5 | 2 | | 6 | 0,4,72,8 9 | 62,7,8 | 7 | 4,7,9 | 3,6 | 8 | 1,2,5,7 | 0,6,7 | 9 | 0,4 |
|
|
Giải ĐB |
29482 |
Giải nhất |
91389 |
Giải nhì |
31679 42929 |
Giải ba |
74794 38959 22823 24836 52957 51030 |
Giải tư |
8877 1839 2756 5714 |
Giải năm |
2277 2503 6619 1901 1744 9349 |
Giải sáu |
526 175 730 |
Giải bảy |
82 88 91 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 4,9 | 3,82 | 2 | 3,6,9 | 0,2 | 3 | 02,2,6,9 | 1,4,9 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 6,7,9 | 2,3,5 | 6 | | 5,72 | 7 | 5,72,9 | 8 | 8 | 22,8,9 | 1,2,3,4 5,7,8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
95201 |
Giải nhất |
58967 |
Giải nhì |
10010 48653 |
Giải ba |
46003 94707 98880 79004 30602 67764 |
Giải tư |
0931 2250 7111 9618 |
Giải năm |
9192 7687 4709 7866 3273 0533 |
Giải sáu |
831 251 239 |
Giải bảy |
26 88 65 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,2,3,4 7,9 | 0,1,32,5 | 1 | 0,1,8 | 0,2,9 | 2 | 2,6 | 0,3,5,7 | 3 | 12,3,9 | 0,6 | 4 | | 6 | 5 | 0,1,3 | 2,6 | 6 | 4,5,6,7 | 0,6,8 | 7 | 3 | 1,8 | 8 | 0,7,8 | 0,3 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
74902 |
Giải nhất |
22464 |
Giải nhì |
06978 84431 |
Giải ba |
29760 07937 17689 88974 29966 44388 |
Giải tư |
7179 8516 2222 8930 |
Giải năm |
4402 8725 0704 5589 6542 1648 |
Giải sáu |
584 700 946 |
Giải bảy |
41 60 16 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62 | 0 | 0,22,4 | 3,4 | 1 | 62 | 02,2,4 | 2 | 2,5 | | 3 | 0,1,7 | 0,6,7,8 | 4 | 1,2,6,8 | 2 | 5 | | 12,4,6 | 6 | 02,4,6,7 | 3,6 | 7 | 4,8,9 | 4,7,8 | 8 | 4,8,92 | 7,82 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|