|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19927 |
Giải nhất |
77915 |
Giải nhì |
20653 30805 |
Giải ba |
63157 21056 07462 01445 34170 04612 |
Giải tư |
5469 8717 0439 5544 |
Giải năm |
1286 7859 5729 5092 1546 4988 |
Giải sáu |
754 093 071 |
Giải bảy |
50 34 93 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5 | 7 | 1 | 2,5,7,9 | 1,6,9 | 2 | 7,9 | 5,92 | 3 | 4,9 | 3,4,5 | 4 | 4,5,6 | 0,1,4 | 5 | 0,3,4,6 7,9 | 4,5,8 | 6 | 2,9 | 1,2,5 | 7 | 0,1 | 8 | 8 | 6,8 | 1,2,3,5 6 | 9 | 2,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98053 |
Giải nhất |
24703 |
Giải nhì |
62826 47973 |
Giải ba |
63083 87532 66764 52123 50405 46480 |
Giải tư |
1230 5801 2194 8131 |
Giải năm |
8392 5546 4407 4352 7901 0324 |
Giải sáu |
904 353 280 |
Giải bảy |
59 00 85 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,82 | 0 | 0,12,3,4 5,7 | 02,3 | 1 | | 3,5,9 | 2 | 3,4,6 | 0,2,52,7 8 | 3 | 0,1,2 | 0,2,6,9 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 2,32,9 | 2,4,9 | 6 | 4 | 0 | 7 | 3 | | 8 | 02,3,5 | 5 | 9 | 2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26004 |
Giải nhất |
92286 |
Giải nhì |
64868 00247 |
Giải ba |
58168 90605 87247 42379 56499 87145 |
Giải tư |
7232 7068 6283 3434 |
Giải năm |
2165 5504 0933 4562 3397 3137 |
Giải sáu |
035 866 765 |
Giải bảy |
78 94 02 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,42,5,7 | | 1 | | 0,3,6 | 2 | | 3,8 | 3 | 2,3,4,5 7 | 02,3,9 | 4 | 5,72 | 0,3,4,62 | 5 | | 6,8 | 6 | 2,52,6,83 | 0,3,42,9 | 7 | 8,9 | 63,7 | 8 | 3,6 | 7,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24005 |
Giải nhất |
99562 |
Giải nhì |
25066 74380 |
Giải ba |
39009 28086 84093 01223 49221 34821 |
Giải tư |
0179 6021 6033 2974 |
Giải năm |
4450 1908 8535 8517 2837 8398 |
Giải sáu |
609 242 742 |
Giải bảy |
26 12 89 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,5,8,92 | 23 | 1 | 2,7 | 1,42,6 | 2 | 13,3,6 | 2,3,9 | 3 | 3,5,7 | 0,7 | 4 | 22 | 0,3 | 5 | 0 | 2,6,8 | 6 | 2,6 | 1,3 | 7 | 4,9 | 0,9 | 8 | 0,6,9 | 02,7,8 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53604 |
Giải nhất |
50403 |
Giải nhì |
94809 64578 |
Giải ba |
81966 76840 60984 63822 01292 49556 |
Giải tư |
2772 2276 5578 8066 |
Giải năm |
7971 1325 0477 2480 9365 3639 |
Giải sáu |
039 805 431 |
Giải bảy |
06 17 66 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 3,4,5,6 9 | 3,7 | 1 | 7 | 2,7,9 | 2 | 2,5,9 | 0 | 3 | 1,92 | 0,8 | 4 | 0 | 0,2,6 | 5 | 6 | 0,5,63,7 | 6 | 5,63 | 1,7 | 7 | 1,2,6,7 82 | 72 | 8 | 0,4 | 0,2,32 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28099 |
Giải nhất |
53730 |
Giải nhì |
14627 51216 |
Giải ba |
98591 44539 43297 22144 78816 30955 |
Giải tư |
4645 0187 4348 7948 |
Giải năm |
9802 1144 0471 1605 0604 0666 |
Giải sáu |
257 399 107 |
Giải bảy |
02 14 12 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,4,5,7 | 7,9 | 1 | 2,4,62 | 02,1,9 | 2 | 7 | | 3 | 0,9 | 0,1,42 | 4 | 42,5,82 | 0,4,5 | 5 | 5,7 | 12,6 | 6 | 6 | 0,2,5,8 9 | 7 | 1 | 42 | 8 | 7 | 3,92 | 9 | 1,2,7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80945 |
Giải nhất |
30208 |
Giải nhì |
19504 33718 |
Giải ba |
94249 74611 08435 75934 17272 49131 |
Giải tư |
1433 5168 0341 8448 |
Giải năm |
8290 4829 2231 0407 5262 7117 |
Giải sáu |
004 223 134 |
Giải bảy |
69 24 21 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,7,8 | 1,2,32,4 | 1 | 1,7,8 | 2,6,7 | 2 | 1,2,3,4 9 | 2,3 | 3 | 12,3,42,5 | 02,2,32 | 4 | 1,5,8,9 | 3,4 | 5 | | | 6 | 2,8,9 | 0,1 | 7 | 2 | 0,1,4,6 | 8 | | 2,4,6 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|