|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95227 |
Giải nhất |
00729 |
Giải nhì |
88311 66153 |
Giải ba |
61490 10505 55301 06059 10936 15641 |
Giải tư |
7179 7309 5418 6907 |
Giải năm |
9082 7998 6737 4231 3288 1004 |
Giải sáu |
076 749 440 |
Giải bảy |
11 49 99 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,4,5,7 9 | 0,12,3,4 8 | 1 | 12,8 | 8 | 2 | 7,9 | 5 | 3 | 1,6,7 | 0 | 4 | 0,1,92 | 0 | 5 | 3,9 | 3,7 | 6 | | 0,2,3 | 7 | 6,9 | 1,8,9 | 8 | 1,2,8 | 0,2,42,5 7,9 | 9 | 0,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14545 |
Giải nhất |
77511 |
Giải nhì |
82206 68983 |
Giải ba |
40446 32121 10659 55091 91071 41834 |
Giải tư |
4307 0377 8164 3470 |
Giải năm |
4483 3125 6688 7660 7193 0627 |
Giải sáu |
865 684 064 |
Giải bảy |
75 26 63 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 6,7 | 1,2,72,9 | 1 | 1 | | 2 | 1,5,6,7 | 6,82,9 | 3 | 4 | 3,62,8 | 4 | 5,6 | 2,4,6,7 | 5 | 9 | 0,2,4 | 6 | 0,3,42,5 | 0,2,7 | 7 | 0,12,5,7 | 8 | 8 | 32,4,8 | 5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80484 |
Giải nhất |
62419 |
Giải nhì |
62338 18971 |
Giải ba |
99081 67885 03266 69233 89756 36676 |
Giải tư |
4691 8417 2242 4203 |
Giải năm |
2358 2396 8430 4891 4666 6926 |
Giải sáu |
907 032 431 |
Giải bảy |
98 90 34 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,7 | 3,7,8,92 | 1 | 7,9 | 3,4 | 2 | 6 | 0,3 | 3 | 0,1,2,3 4,8 | 3,8 | 4 | 2 | 8 | 5 | 6,8 | 2,5,62,7 9 | 6 | 62 | 0,1,7 | 7 | 1,6,7 | 3,5,9 | 8 | 1,4,5 | 1 | 9 | 0,12,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96374 |
Giải nhất |
06001 |
Giải nhì |
06006 29590 |
Giải ba |
21057 25800 52846 65894 01268 00964 |
Giải tư |
0423 2421 4272 2427 |
Giải năm |
0196 3817 7568 7128 9264 8386 |
Giải sáu |
534 448 592 |
Giải bảy |
61 48 86 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6 | 0,2,6 | 1 | 72 | 7,9 | 2 | 1,3,7,8 | 2 | 3 | 4 | 3,62,7,9 | 4 | 6,82 | | 5 | 7 | 0,4,82,9 | 6 | 1,42,82 | 12,2,5 | 7 | 2,4 | 2,42,62 | 8 | 62 | | 9 | 0,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19490 |
Giải nhất |
29514 |
Giải nhì |
51383 47137 |
Giải ba |
47476 33963 50180 36457 31848 72697 |
Giải tư |
2278 8458 3807 0581 |
Giải năm |
7207 9785 6817 5606 2199 7965 |
Giải sáu |
103 419 931 |
Giải bảy |
87 96 58 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3,6,72 | 3,8 | 1 | 4,7,9 | 5 | 2 | | 0,6,8 | 3 | 1,7 | 1 | 4 | 8 | 6,8 | 5 | 2,7,82 | 0,7,9 | 6 | 3,5 | 02,1,3,5 8,9 | 7 | 6,8 | 4,52,7 | 8 | 0,1,3,5 7 | 1,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56655 |
Giải nhất |
12637 |
Giải nhì |
10494 95442 |
Giải ba |
70108 67699 67221 72352 82292 77603 |
Giải tư |
8373 7528 7753 8702 |
Giải năm |
9985 0830 4419 2156 3141 8349 |
Giải sáu |
172 123 319 |
Giải bảy |
86 27 12 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,8 | 2,4 | 1 | 2,92 | 0,1,4,5 7,8,9 | 2 | 1,3,7,8 | 0,2,5,7 | 3 | 0,7 | 9 | 4 | 1,2,9 | 5,8 | 5 | 2,3,5,6 | 5,8 | 6 | | 2,3 | 7 | 2,3 | 0,2 | 8 | 2,5,6 | 12,4,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54652 |
Giải nhất |
12207 |
Giải nhì |
71340 10029 |
Giải ba |
03963 22115 55723 56043 88097 08293 |
Giải tư |
6561 2032 9169 6959 |
Giải năm |
2352 6636 3838 6935 7030 8578 |
Giải sáu |
696 083 014 |
Giải bảy |
60 69 97 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 7 | 6 | 1 | 4,5,6 | 3,52 | 2 | 3,9 | 2,4,6,8 9 | 3 | 0,2,5,6 8 | 1 | 4 | 0,3 | 1,3 | 5 | 22,9 | 1,3,9 | 6 | 0,1,3,92 | 0,92 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 3 | 2,5,62 | 9 | 3,6,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|