|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39508 |
Giải nhất |
25595 |
Giải nhì |
30230 57539 |
Giải ba |
06152 50751 29794 45599 05209 96068 |
Giải tư |
5152 2364 7604 2316 |
Giải năm |
1642 9126 8608 3755 7614 7368 |
Giải sáu |
877 211 755 |
Giải bảy |
68 18 19 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,82,9 | 1,5 | 1 | 1,4,6,8 9 | 2,4,52 | 2 | 2,6 | | 3 | 0,9 | 0,1,6,9 | 4 | 2 | 52,9 | 5 | 1,22,52 | 1,2 | 6 | 4,83 | 7 | 7 | 7 | 02,1,63 | 8 | | 0,1,3,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71554 |
Giải nhất |
16341 |
Giải nhì |
95011 82261 |
Giải ba |
70760 58912 95039 66693 47784 57876 |
Giải tư |
0632 3378 7113 1076 |
Giải năm |
5649 6478 5284 7496 8415 4624 |
Giải sáu |
310 731 042 |
Giải bảy |
11 30 44 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | 12,3,4,6 | 1 | 0,12,2,3 5 | 1,3,4 | 2 | 4 | 1,9 | 3 | 0,1,2,9 | 2,4,5,6 82 | 4 | 1,2,4,9 | 1 | 5 | 4 | 72,9 | 6 | 0,1,4 | | 7 | 62,82 | 72 | 8 | 42 | 3,4 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91345 |
Giải nhất |
11006 |
Giải nhì |
93811 19412 |
Giải ba |
63955 00378 94236 17133 59783 10484 |
Giải tư |
2583 1079 8793 6380 |
Giải năm |
8540 7445 4475 1659 3078 2646 |
Giải sáu |
132 811 134 |
Giải bảy |
37 28 30 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 6 | 12 | 1 | 12,2 | 1,3 | 2 | 8 | 3,82,9 | 3 | 0,2,3,4 6,7 | 3,8 | 4 | 0,52,6 | 42,5,7 | 5 | 5,9 | 0,3,4 | 6 | 0 | 3 | 7 | 5,82,9 | 2,72 | 8 | 0,32,4 | 5,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83226 |
Giải nhất |
64910 |
Giải nhì |
97983 78038 |
Giải ba |
48724 39432 45977 10663 04979 85220 |
Giải tư |
2528 9721 4814 8835 |
Giải năm |
6437 6200 7410 2881 3674 3600 |
Giải sáu |
746 141 971 |
Giải bảy |
04 78 68 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,12,2 | 0 | 02,4 | 2,4,5,7 8 | 1 | 02,4 | 3 | 2 | 0,1,4,6 8 | 6,8 | 3 | 2,5,7,8 | 0,1,2,7 | 4 | 1,6 | 3 | 5 | 1 | 2,4 | 6 | 3,8 | 3,7 | 7 | 1,4,7,8 9 | 2,3,6,7 | 8 | 1,3 | 7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03997 |
Giải nhất |
80968 |
Giải nhì |
43910 13473 |
Giải ba |
83186 29837 78076 32856 27760 51361 |
Giải tư |
1065 2314 1600 3179 |
Giải năm |
7412 6347 5736 6465 0116 6092 |
Giải sáu |
281 066 098 |
Giải bảy |
15 16 12 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 0,22,4,5 62 | 12,9 | 2 | | 7 | 3 | 6,7 | 1 | 4 | 7 | 1,62,9 | 5 | 6 | 12,3,5,6 7,8 | 6 | 0,1,52,6 8 | 3,4,9 | 7 | 3,6,9 | 6,9 | 8 | 1,6 | 7 | 9 | 2,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95154 |
Giải nhất |
97078 |
Giải nhì |
04703 37432 |
Giải ba |
32346 24779 20908 34366 76364 74250 |
Giải tư |
4210 6023 3721 3948 |
Giải năm |
4572 5175 7610 8929 7129 5317 |
Giải sáu |
881 286 729 |
Giải bảy |
74 27 51 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 3,8 | 2,5,8 | 1 | 02,7 | 3,7 | 2 | 1,3,7,93 | 0,2 | 3 | 2 | 5,6,7 | 4 | 6,8 | 7 | 5 | 0,1,4 | 4,6,8 | 6 | 4,6 | 1,2 | 7 | 2,4,5,8 9 | 0,4,7,8 | 8 | 1,6,8 | 23,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25067 |
Giải nhất |
52170 |
Giải nhì |
08255 75474 |
Giải ba |
05736 23155 47817 54562 99863 56852 |
Giải tư |
6297 8818 1339 2052 |
Giải năm |
3658 1090 2670 1086 5616 7700 |
Giải sáu |
367 387 702 |
Giải bảy |
83 93 55 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,2 | 8 | 1 | 6,7,8 | 0,52,6 | 2 | | 6,8,9 | 3 | 6,9 | 7 | 4 | | 53 | 5 | 22,53,8 | 1,3,8 | 6 | 2,3,72 | 1,62,8,9 | 7 | 02,4 | 1,5 | 8 | 1,3,6,7 | 3 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|