|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90579 |
Giải nhất |
94574 |
Giải nhì |
52356 02916 |
Giải ba |
96197 63502 49120 88394 61467 31045 |
Giải tư |
7561 5791 2267 1410 |
Giải năm |
1080 7177 6764 9630 8844 5236 |
Giải sáu |
492 944 339 |
Giải bảy |
20 88 12 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,3,8 | 0 | 2 | 6,9 | 1 | 0,2,6 | 0,1,9 | 2 | 02 | | 3 | 0,6,9 | 42,62,7,9 | 4 | 42,5 | 4 | 5 | 6 | 1,3,5 | 6 | 1,42,72 | 62,7,9 | 7 | 4,7,9 | 8 | 8 | 0,8 | 3,7 | 9 | 1,2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26725 |
Giải nhất |
36768 |
Giải nhì |
11738 94119 |
Giải ba |
13057 42692 67631 70073 16847 69265 |
Giải tư |
1284 6588 3427 2244 |
Giải năm |
3399 3332 8650 7483 2645 2456 |
Giải sáu |
763 349 738 |
Giải bảy |
28 63 50 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 3 | 3 | 1 | 9 | 3,9 | 2 | 5,7,8 | 0,62,7,8 | 3 | 1,2,82 | 4,8 | 4 | 4,5,7,9 | 2,4,6 | 5 | 02,6,7 | 5 | 6 | 32,5,8 | 2,4,5 | 7 | 3 | 2,32,6,8 | 8 | 3,4,8 | 1,4,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54960 |
Giải nhất |
26255 |
Giải nhì |
69570 11661 |
Giải ba |
11468 11148 75744 00861 69020 73445 |
Giải tư |
0722 1272 9386 1957 |
Giải năm |
1072 5288 8161 3492 1121 9217 |
Giải sáu |
270 614 392 |
Giải bảy |
03 82 14 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72 | 0 | 3 | 2,63 | 1 | 42,7 | 2,72,8,92 | 2 | 0,1,2,4 | 0 | 3 | | 12,2,4 | 4 | 4,5,8 | 4,5 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 0,13,8 | 1,5 | 7 | 02,22 | 4,6,8 | 8 | 2,6,8 | | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76770 |
Giải nhất |
87371 |
Giải nhì |
29890 54220 |
Giải ba |
66131 90971 63703 10295 60157 54651 |
Giải tư |
2738 4327 2032 7551 |
Giải năm |
7310 5459 3232 3841 9428 4485 |
Giải sáu |
723 628 265 |
Giải bảy |
94 38 26 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 9 | 0 | 3 | 3,4,52,72 | 1 | 0 | 32 | 2 | 0,3,6,7 82 | 0,2 | 3 | 1,22,82 | 9 | 4 | 0,1 | 6,8,9 | 5 | 12,7,9 | 2 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 0,12 | 22,32 | 8 | 5 | 5 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80188 |
Giải nhất |
16574 |
Giải nhì |
68452 63868 |
Giải ba |
93749 32761 05212 12702 31948 26535 |
Giải tư |
5332 9656 9595 6320 |
Giải năm |
2294 5121 2402 1486 5082 0426 |
Giải sáu |
872 890 277 |
Giải bảy |
06 40 28 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 22,6 | 2,6 | 1 | 2 | 02,1,3,5 7,8 | 2 | 0,1,6,8 | | 3 | 2,5 | 7,9 | 4 | 0,8,9 | 3,9 | 5 | 2,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,8 | 7 | 7 | 2,4,7 | 2,4,6,8 | 8 | 2,6,8 | 4,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80975 |
Giải nhất |
49240 |
Giải nhì |
65583 10679 |
Giải ba |
97339 30682 56639 71004 88488 63899 |
Giải tư |
2563 1088 9132 9474 |
Giải năm |
2265 7817 5355 1920 2276 4551 |
Giải sáu |
572 358 283 |
Giải bảy |
05 33 27 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 4,5 | 5 | 1 | 7 | 3,7,8 | 2 | 02,7 | 3,6,82 | 3 | 2,3,92 | 0,7 | 4 | 0 | 0,5,6,7 | 5 | 1,5,8 | 7 | 6 | 3,5 | 1,2 | 7 | 2,4,5,6 9 | 5,82 | 8 | 2,32,82 | 32,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75304 |
Giải nhất |
12516 |
Giải nhì |
40198 19592 |
Giải ba |
37362 86512 27109 99389 94901 05301 |
Giải tư |
9455 1485 3149 2562 |
Giải năm |
4611 3410 3790 7642 9395 5332 |
Giải sáu |
111 764 127 |
Giải bảy |
66 46 44 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 12,4,9 | 02,12 | 1 | 0,12,2,6 | 1,3,4,62 9 | 2 | 7 | | 3 | 2 | 0,4,6 | 4 | 2,4,6,9 | 5,8,9 | 5 | 5 | 1,4,6,9 | 6 | 22,4,6 | 2 | 7 | | 9 | 8 | 5,9 | 0,4,8 | 9 | 0,2,5,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|