|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
08672 |
Giải nhất |
20246 |
Giải nhì |
43830 65267 |
Giải ba |
30196 09287 20041 85627 27167 55315 |
Giải tư |
1341 7186 6137 2626 |
Giải năm |
0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
Giải sáu |
214 722 518 |
Giải bảy |
07 63 16 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,7 | 42 | 1 | 4,5,6,8 | 2,4,7 | 2 | 2,6,7 | 6 | 3 | 0,4,7 | 0,1,3,7 | 4 | 12,2,6 | 1 | 5 | 9 | 1,2,4,8 9 | 6 | 3,72 | 0,2,3,62 7,8 | 7 | 2,4,7,9 | 1 | 8 | 6,7 | 5,7 | 9 | 6 |
|
11VD-14VD-9VD-7VD-1VD-2VD
|
Giải ĐB |
74923 |
Giải nhất |
73722 |
Giải nhì |
66542 12789 |
Giải ba |
89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
Giải tư |
3447 9704 0494 1020 |
Giải năm |
5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Giải sáu |
041 937 132 |
Giải bảy |
88 75 57 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 4 | 4 | 1 | | 2,32,4,6 | 2 | 0,2,3,8 | 2,5,8 | 3 | 22,7,8 | 0,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,7 | 5 | 0,3,5,62 7 | 52 | 6 | 2,5 | 3,4,5,7 | 7 | 5,7 | 2,3,82 | 8 | 3,82,9 | 8 | 9 | 4 |
|
8VE-1VE-14VE-2VE-5VE-11VE
|
Giải ĐB |
45710 |
Giải nhất |
36358 |
Giải nhì |
78767 34560 |
Giải ba |
75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
Giải tư |
0010 3852 7829 5397 |
Giải năm |
0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
Giải sáu |
232 733 903 |
Giải bảy |
03 55 51 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 32,7 | 5 | 1 | 02 | 32,5 | 2 | 5,9 | 02,3,42,8 | 3 | 22,3,5 | 92 | 4 | 32,7,8 | 2,3,5,7 | 5 | 1,2,5,8 | | 6 | 0,7 | 0,4,6,9 | 7 | 5 | 4,5 | 8 | 3,9 | 2,8 | 9 | 42,7 |
|
8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF
|
Giải ĐB |
56177 |
Giải nhất |
48747 |
Giải nhì |
08038 37072 |
Giải ba |
99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
Giải tư |
0919 1056 1782 9529 |
Giải năm |
9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
Giải sáu |
361 602 847 |
Giải bảy |
62 88 73 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 2,6 | 1 | 9 | 0,62,7,8 | 2 | 1,5,7,9 | 7 | 3 | 6,7,8 | 4 | 4 | 4,5,72 | 2,4 | 5 | 6 | 0,3,5,6 82 | 6 | 1,22,6 | 2,3,42,7 | 7 | 2,3,7,9 | 3,8 | 8 | 2,62,8 | 1,2,7 | 9 | |
|
15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG
|
Giải ĐB |
80288 |
Giải nhất |
61964 |
Giải nhì |
82402 90573 |
Giải ba |
86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Giải tư |
4562 0068 0287 9372 |
Giải năm |
6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Giải sáu |
396 653 630 |
Giải bảy |
51 69 22 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,8 | 5 | 1 | 72 | 02,2,62,72 8,9 | 2 | 2 | 52,7 | 3 | 0,8 | 6,7 | 4 | | | 5 | 1,32,7 | 9 | 6 | 22,4,7,8 9 | 12,5,6,8 | 7 | 22,3,4 | 0,3,6,8 | 8 | 2,7,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH
|
Giải ĐB |
88137 |
Giải nhất |
71298 |
Giải nhì |
58086 00408 |
Giải ba |
82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tư |
3480 4499 9705 7519 |
Giải năm |
3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáu |
480 346 518 |
Giải bảy |
59 80 94 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,84,9 | 0 | 2,53,82 | | 1 | 0,2,82,9 | 0,1,5 | 2 | | 4 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3,6 | 03,5 | 5 | 2,5,9 | 4,8 | 6 | | 3 | 7 | 0 | 02,12,9 | 8 | 04,6 | 1,5,9 | 9 | 0,4,8,9 |
|
13VK-2VK-3VK-18VK-6VK-1VK-15VK-4VK
|
Giải ĐB |
04430 |
Giải nhất |
18971 |
Giải nhì |
47120 00337 |
Giải ba |
11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
Giải tư |
9009 8851 5221 3489 |
Giải năm |
6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
Giải sáu |
731 874 836 |
Giải bảy |
90 95 72 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 9 | 0 | 4,7,92 | 2,3,5,6 7 | 1 | | 7 | 2 | 0,1,5,8 | | 3 | 0,1,5,6 7 | 0,7 | 4 | 0,6 | 2,3,8,9 | 5 | 0,1 | 3,4,9 | 6 | 1,7 | 0,3,6 | 7 | 1,2,4 | 2 | 8 | 5,9 | 02,8 | 9 | 0,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|