|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12486 |
Giải nhất |
46460 |
Giải nhì |
64540 25703 |
Giải ba |
56539 58996 63631 68958 19913 16349 |
Giải tư |
9805 2189 0853 7061 |
Giải năm |
0120 9567 6384 2910 9659 9538 |
Giải sáu |
766 415 103 |
Giải bảy |
37 03 21 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 | 0 | 33,5 | 2,3,6 | 1 | 0,3,5,9 | | 2 | 0,1 | 03,1,5 | 3 | 1,7,8,9 | 8 | 4 | 0,9 | 0,1 | 5 | 3,8,9 | 6,8,9 | 6 | 0,1,6,7 | 3,6 | 7 | | 3,5 | 8 | 4,6,9 | 1,3,4,5 8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48469 |
Giải nhất |
21889 |
Giải nhì |
11995 29834 |
Giải ba |
99500 70280 95030 41417 23857 54068 |
Giải tư |
9006 6860 1760 0921 |
Giải năm |
1856 7848 6263 4618 8986 6167 |
Giải sáu |
955 636 581 |
Giải bảy |
91 83 89 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,6 | 2,8,9 | 1 | 7,8 | 6 | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 0,4,6 | 3 | 4 | 8 | 5,9 | 5 | 5,6,7 | 0,3,5,8 | 6 | 02,2,3,7 8,9 | 1,5,6 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 0,1,3,6 92 | 6,82 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23226 |
Giải nhất |
03858 |
Giải nhì |
93784 62834 |
Giải ba |
19040 56894 67003 54984 18063 27322 |
Giải tư |
2442 3029 0713 3943 |
Giải năm |
5216 0572 6607 5025 1779 7311 |
Giải sáu |
648 716 800 |
Giải bảy |
46 81 84 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,3,7 | 1,8 | 1 | 1,3,62 | 2,4,7,8 | 2 | 2,5,6,9 | 0,1,4,6 | 3 | 4 | 3,83,9 | 4 | 0,2,3,6 8 | 2 | 5 | 8 | 12,2,4 | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,9 | 4,5 | 8 | 1,2,43 | 2,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40113 |
Giải nhất |
17676 |
Giải nhì |
64161 41842 |
Giải ba |
42004 41376 84890 51385 73402 13570 |
Giải tư |
2602 9945 0545 6607 |
Giải năm |
6553 1322 4528 5610 6205 0708 |
Giải sáu |
971 357 399 |
Giải bảy |
01 09 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 1,22,4,5 7,8,9 | 0,6,7 | 1 | 0,3,9 | 02,2,4 | 2 | 2,8 | 1,5 | 3 | | 0 | 4 | 2,52 | 0,42,5,8 | 5 | 3,5,7 | 72 | 6 | 1 | 0,5 | 7 | 0,1,62 | 0,2 | 8 | 5 | 0,1,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69107 |
Giải nhất |
68555 |
Giải nhì |
46260 54492 |
Giải ba |
05250 91207 79910 57319 22510 60833 |
Giải tư |
6623 7981 9894 1619 |
Giải năm |
3319 0371 8214 2575 4254 8868 |
Giải sáu |
499 296 496 |
Giải bảy |
07 74 11 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,6 | 0 | 73 | 1,7,8 | 1 | 02,1,4,93 | 9 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3 | 1,5,7,9 | 4 | | 5,72 | 5 | 0,4,5 | 92 | 6 | 0,8 | 03 | 7 | 1,4,52 | 6 | 8 | 1 | 13,9 | 9 | 2,4,62,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90906 |
Giải nhất |
40691 |
Giải nhì |
90723 76339 |
Giải ba |
61375 01359 26943 54226 33210 41855 |
Giải tư |
2186 1475 1128 9499 |
Giải năm |
2753 5973 3866 9780 7807 2214 |
Giải sáu |
009 105 913 |
Giải bảy |
24 45 56 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 5,6,7,9 | 9 | 1 | 02,3,4 | | 2 | 3,4,6,8 | 1,2,4,5 7 | 3 | 9 | 1,2 | 4 | 3,5 | 0,4,5,72 | 5 | 3,5,6,9 | 0,2,5,6 8 | 6 | 6 | 0 | 7 | 3,52 | 2 | 8 | 0,6 | 0,3,5,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42718 |
Giải nhất |
72561 |
Giải nhì |
04594 71372 |
Giải ba |
20455 59700 75575 46787 05502 98862 |
Giải tư |
2741 3474 5072 4056 |
Giải năm |
2547 5636 7230 4781 0077 7461 |
Giải sáu |
288 743 339 |
Giải bảy |
02 04 66 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,22,4 | 4,5,62,8 | 1 | 8 | 02,6,72 | 2 | | 4 | 3 | 0,6,9 | 0,7,9 | 4 | 1,3,7 | 5,7 | 5 | 1,5,6 | 3,5,6 | 6 | 12,2,6 | 4,7,8 | 7 | 22,4,5,7 | 1,8 | 8 | 1,7,8 | 3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|