|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
02564 |
Giải nhất |
14248 |
Giải nhì |
24930 34525 |
Giải ba |
37913 01975 95136 74257 53435 27651 |
Giải tư |
9975 8953 3641 0780 |
Giải năm |
1417 9625 9784 7321 1899 1536 |
Giải sáu |
809 980 169 |
Giải bảy |
08 85 87 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 8,9 | 2,4,5 | 1 | 3,7 | 9 | 2 | 1,52 | 1,5 | 3 | 0,5,62 | 6,8 | 4 | 1,8 | 22,3,72,8 | 5 | 1,3,7 | 32 | 6 | 4,9 | 1,5,8 | 7 | 52 | 0,4 | 8 | 02,4,5,7 | 0,6,9 | 9 | 2,9 |
|
|
Giải ĐB |
82177 |
Giải nhất |
04396 |
Giải nhì |
41327 16933 |
Giải ba |
13321 00004 31017 41783 69487 74368 |
Giải tư |
2598 7263 2377 4326 |
Giải năm |
3856 1313 4502 7649 6421 4285 |
Giải sáu |
671 761 765 |
Giải bảy |
94 10 91 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | 22,6,7,9 | 1 | 0,3,7 | 0 | 2 | 12,6,7 | 1,3,6,8 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 9 | 5,6,8 | 5 | 5,6 | 2,5,9 | 6 | 1,3,5,8 | 1,2,72,8 | 7 | 1,72 | 6,9 | 8 | 3,5,7 | 4 | 9 | 1,4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
60833 |
Giải nhất |
17319 |
Giải nhì |
74636 46790 |
Giải ba |
88108 71422 51170 37714 05687 24815 |
Giải tư |
4969 7230 3936 6467 |
Giải năm |
7350 7619 1260 2318 2259 2663 |
Giải sáu |
606 613 755 |
Giải bảy |
49 48 97 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 9 | 0 | 6,8 | | 1 | 3,4,5,8 92 | 2 | 2 | 2 | 1,3,6 | 3 | 0,3,62 | 1 | 4 | 8,9 | 1,5 | 5 | 0,5,9 | 0,32 | 6 | 0,3,7,9 | 6,8,9 | 7 | 0 | 0,1,4,8 | 8 | 7,8 | 12,4,5,6 | 9 | 0,7 |
|
|
Giải ĐB |
95809 |
Giải nhất |
97765 |
Giải nhì |
87470 83864 |
Giải ba |
19484 33428 59892 86970 35123 61409 |
Giải tư |
4961 6497 3234 1819 |
Giải năm |
6920 8640 2356 9546 2791 5097 |
Giải sáu |
190 811 070 |
Giải bảy |
48 91 36 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,73,9 | 0 | 92 | 1,6,92 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 4,6 | 3,6,8 | 4 | 0,6,8 | 6 | 5 | 6 | 3,4,5 | 6 | 1,4,5 | 92 | 7 | 03 | 2,4 | 8 | 4,9 | 02,1,8 | 9 | 0,12,2,72 |
|
|
Giải ĐB |
70870 |
Giải nhất |
58764 |
Giải nhì |
30987 79475 |
Giải ba |
95777 19073 22261 39264 00597 99868 |
Giải tư |
1125 4772 8935 9192 |
Giải năm |
4424 5891 6303 0459 8250 1481 |
Giải sáu |
109 739 203 |
Giải bảy |
66 76 29 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 32,9 | 6,8,9 | 1 | | 7,9 | 2 | 4,5,9 | 02,7 | 3 | 5,9 | 2,62 | 4 | | 2,3,7,8 | 5 | 0,9 | 6,7 | 6 | 1,42,6,8 | 7,8,9 | 7 | 0,2,3,5 6,7 | 6 | 8 | 1,5,7 | 0,2,3,5 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
35516 |
Giải nhất |
97614 |
Giải nhì |
82902 66873 |
Giải ba |
55439 73886 52398 07879 09348 81406 |
Giải tư |
4605 9101 1151 7964 |
Giải năm |
2212 5697 8660 5173 7318 1477 |
Giải sáu |
853 979 868 |
Giải bảy |
83 43 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,5,6 | 0,5 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1 | 2 | 9 | 4,5,72,8 | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 3,8 | 0 | 5 | 1,3 | 0,1,82 | 6 | 0,4,8 | 7,9 | 7 | 32,7,92 | 1,4,6,9 | 8 | 3,62 | 2,3,72 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
51750 |
Giải nhất |
19182 |
Giải nhì |
00081 96687 |
Giải ba |
86805 18805 06045 91328 52780 33000 |
Giải tư |
1181 1701 9344 6219 |
Giải năm |
1983 2351 9514 4500 8818 7468 |
Giải sáu |
941 659 915 |
Giải bảy |
31 45 97 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,8 | 0 | 02,1,52 | 0,3,4,52 82 | 1 | 4,5,8,9 | 8 | 2 | 8 | 8 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 1,4,52 | 02,1,42 | 5 | 0,12,9 | | 6 | 8 | 8,9 | 7 | | 1,2,6 | 8 | 0,12,2,3 7 | 1,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|