|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07718 |
Giải nhất |
18231 |
Giải nhì |
90183 95330 |
Giải ba |
85899 25073 12017 61976 12232 78692 |
Giải tư |
9607 3585 1415 3965 |
Giải năm |
9209 4938 1191 1217 8567 6459 |
Giải sáu |
312 549 334 |
Giải bảy |
97 10 52 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7,9 | 3,9 | 1 | 0,2,5,72 8 | 1,3,5,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 0,1,2,4 8 | 3 | 4 | 9 | 1,6,8 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 5,7 | 0,12,6,9 | 7 | 3,6 | 1,3,8 | 8 | 3,5,8 | 0,4,5,9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66581 |
Giải nhất |
20542 |
Giải nhì |
65322 60226 |
Giải ba |
87263 69823 83473 52057 62637 78107 |
Giải tư |
3355 3273 1742 6159 |
Giải năm |
5510 4287 6913 5271 7306 5266 |
Giải sáu |
739 417 113 |
Giải bảy |
74 83 28 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,7,8 | 7,8 | 1 | 0,32,7 | 2,42 | 2 | 2,3,6,8 | 12,2,6,72 8 | 3 | 7,9 | 7 | 4 | 22 | 5 | 5 | 5,7,9 | 0,2,6 | 6 | 3,6 | 0,1,3,5 8 | 7 | 1,32,4 | 0,2 | 8 | 1,3,7 | 3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93735 |
Giải nhất |
10717 |
Giải nhì |
71847 60440 |
Giải ba |
58910 55815 17329 13710 44317 31725 |
Giải tư |
0482 8186 7041 0202 |
Giải năm |
3275 4437 6433 6495 5568 8182 |
Giải sáu |
172 637 365 |
Giải bảy |
01 22 00 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4 | 0 | 0,1,2 | 0,4 | 1 | 02,5,72 | 0,2,7,82 | 2 | 2,5,9 | 32 | 3 | 32,5,72 | | 4 | 0,1,7 | 1,2,3,6 7,9 | 5 | | 8 | 6 | 5,8 | 12,32,4 | 7 | 2,5 | 6 | 8 | 22,6 | 2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20546 |
Giải nhất |
08398 |
Giải nhì |
86919 70698 |
Giải ba |
89386 76166 15308 56998 69184 38225 |
Giải tư |
8820 8824 5913 1835 |
Giải năm |
6003 8660 4901 8893 5279 2236 |
Giải sáu |
986 628 404 |
Giải bảy |
24 23 47 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,3,4,8 | 0 | 1 | 3,9 | | 2 | 0,3,42,5 8 | 0,1,2,9 | 3 | 5,6 | 0,22,7,8 | 4 | 6,7 | 2,3 | 5 | | 3,4,6,82 | 6 | 0,6 | 4 | 7 | 4,9 | 0,2,93 | 8 | 4,62 | 1,7 | 9 | 3,83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14922 |
Giải nhất |
76924 |
Giải nhì |
61433 19185 |
Giải ba |
39788 94766 58932 59132 97877 59381 |
Giải tư |
4335 9645 4162 2099 |
Giải năm |
7215 9298 0311 0870 1697 1905 |
Giải sáu |
284 306 807 |
Giải bảy |
58 62 73 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5,6,7 | 1,8 | 1 | 1,5 | 2,32,62 | 2 | 2,4 | 3,7 | 3 | 22,3,5 | 2,8 | 4 | 5 | 0,1,3,4 8 | 5 | 0,8 | 0,6 | 6 | 22,6 | 0,7,9 | 7 | 0,3,7 | 5,8,9 | 8 | 1,4,5,8 | 9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24722 |
Giải nhất |
82764 |
Giải nhì |
70080 81976 |
Giải ba |
49314 80514 96390 97150 18529 61885 |
Giải tư |
3720 2125 1189 4795 |
Giải năm |
0950 7550 6673 5892 0014 0028 |
Giải sáu |
626 061 422 |
Giải bảy |
81 68 87 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,53,8 9 | 0 | 0 | 6,8 | 1 | 43 | 22,9 | 2 | 0,22,5,6 8,9 | 7 | 3 | | 13,6 | 4 | | 2,8,9 | 5 | 03 | 2,7 | 6 | 1,4,8 | 8 | 7 | 3,6 | 2,6 | 8 | 0,1,5,7 9 | 2,8 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20836 |
Giải nhất |
34893 |
Giải nhì |
44241 18220 |
Giải ba |
07791 24524 11517 95323 61613 77399 |
Giải tư |
9023 0189 2564 0859 |
Giải năm |
5228 3286 7131 7913 8882 6970 |
Giải sáu |
428 132 238 |
Giải bảy |
05 68 25 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5 | 3,4,9 | 1 | 32,7 | 3,5,8 | 2 | 0,32,4,5 82 | 12,22,9 | 3 | 1,2,6,8 | 2,6 | 4 | 1 | 0,2 | 5 | 2,9 | 3,8 | 6 | 4,8 | 1 | 7 | 0 | 22,3,6 | 8 | 2,6,9 | 5,8,9 | 9 | 1,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|