|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
66175 |
Giải nhất |
05297 |
Giải nhì |
18104 92519 |
Giải ba |
69219 33260 39289 27151 37365 81104 |
Giải tư |
1720 9543 4711 5028 |
Giải năm |
3838 2640 6867 2790 7492 4059 |
Giải sáu |
964 108 793 |
Giải bảy |
76 65 82 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 42,8 | 1,5 | 1 | 1,92 | 8,9 | 2 | 0,8 | 4,9 | 3 | 8 | 02,6 | 4 | 0,3,8 | 62,7 | 5 | 1,9 | 7 | 6 | 0,4,52,7 | 6,9 | 7 | 5,6 | 0,2,3,4 | 8 | 2,9 | 12,5,8 | 9 | 0,2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
08485 |
Giải nhất |
84704 |
Giải nhì |
31064 25954 |
Giải ba |
22480 30874 50597 82076 20823 93032 |
Giải tư |
9043 7490 1600 8635 |
Giải năm |
4793 7828 0693 4756 5319 4816 |
Giải sáu |
727 080 646 |
Giải bảy |
31 47 32 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82,9 | 0 | 0,4 | 3 | 1 | 6,9 | 32 | 2 | 3,7,8 | 2,4,92 | 3 | 1,22,5 | 0,4,5,6 7 | 4 | 3,4,6,7 | 3,8 | 5 | 4,6 | 1,4,5,7 | 6 | 4 | 2,4,9 | 7 | 4,6 | 2 | 8 | 02,5 | 1 | 9 | 0,32,7 |
|
|
Giải ĐB |
68083 |
Giải nhất |
83321 |
Giải nhì |
19752 31140 |
Giải ba |
76580 74508 16504 51988 65231 31388 |
Giải tư |
4992 3476 1420 3993 |
Giải năm |
3563 7372 4211 6331 4560 4388 |
Giải sáu |
567 486 673 |
Giải bảy |
10 38 65 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 8 | 0 | 4,8 | 1,2,32 | 1 | 0,1 | 4,5,7,9 | 2 | 0,1 | 6,7,8,9 | 3 | 12,8 | 0 | 4 | 0,2 | 6 | 5 | 2 | 7,8 | 6 | 0,3,5,7 | 6 | 7 | 2,3,6 | 0,3,83 | 8 | 0,3,6,83 | | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
97900 |
Giải nhất |
09139 |
Giải nhì |
18583 30648 |
Giải ba |
81154 32510 10343 09174 37197 12510 |
Giải tư |
0982 7387 7533 4078 |
Giải năm |
1613 9087 1640 2523 7984 4814 |
Giải sáu |
072 559 240 |
Giải bảy |
67 98 16 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,42 | 0 | 0 | | 1 | 02,3,4,6 | 7,8 | 2 | 3 | 1,2,3,4 8 | 3 | 3,9 | 1,5,7,8 | 4 | 02,3,8 | 7 | 5 | 4,9 | 1 | 6 | 7 | 6,82,9 | 7 | 2,4,5,8 | 4,7,9 | 8 | 2,3,4,72 | 3,5 | 9 | 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
79685 |
Giải nhất |
40436 |
Giải nhì |
21818 95211 |
Giải ba |
20006 64393 53402 64358 48691 05512 |
Giải tư |
2871 6235 5173 9185 |
Giải năm |
0908 7147 1162 4095 3860 0700 |
Giải sáu |
685 825 219 |
Giải bảy |
01 56 80 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,1,2,6 8 | 0,1,7,9 | 1 | 1,2,8,9 | 0,1,6 | 2 | 5 | 7,9 | 3 | 5,6,9 | | 4 | 7 | 2,3,83,9 | 5 | 6,8 | 0,3,5 | 6 | 0,2 | 4 | 7 | 1,3 | 0,1,5 | 8 | 0,53 | 1,3 | 9 | 1,3,5 |
|
|
Giải ĐB |
99872 |
Giải nhất |
54324 |
Giải nhì |
62621 44191 |
Giải ba |
40549 39812 48472 76585 84821 55559 |
Giải tư |
6798 8418 1947 8353 |
Giải năm |
7816 9197 3797 2602 4329 2707 |
Giải sáu |
022 480 497 |
Giải bảy |
14 64 39 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,7 | 22,9 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1,2,72 | 2 | 12,2,4,9 | 5 | 3 | 9 | 1,2,6 | 4 | 7,9 | 8 | 5 | 3,9 | 1 | 6 | 4,9 | 0,4,93 | 7 | 22 | 1,9 | 8 | 0,5 | 2,3,4,5 6 | 9 | 1,73,8 |
|
|
Giải ĐB |
93554 |
Giải nhất |
26591 |
Giải nhì |
49386 21230 |
Giải ba |
42605 19398 46224 26882 80612 60747 |
Giải tư |
8868 1570 7367 9312 |
Giải năm |
8036 5561 1637 0249 2985 7321 |
Giải sáu |
411 990 425 |
Giải bảy |
38 69 24 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 5 | 1,2,6,9 | 1 | 1,22 | 12,8 | 2 | 1,42,5 | | 3 | 0,6,7,8 | 22,52 | 4 | 7,9 | 0,2,8 | 5 | 42 | 3,8 | 6 | 1,7,8,9 | 3,4,6 | 7 | 0 | 3,6,9 | 8 | 2,5,6 | 4,6 | 9 | 0,1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|