|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85725 |
Giải nhất |
91245 |
Giải nhì |
36963 27012 |
Giải ba |
43143 73399 13985 84768 09488 62059 |
Giải tư |
2914 2150 4977 2639 |
Giải năm |
0927 6687 5479 3554 4268 5778 |
Giải sáu |
840 348 295 |
Giải bảy |
51 71 66 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 5,7 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 5,7 | 4,6 | 3 | 9 | 1,5 | 4 | 0,3,5,8 | 2,4,8,9 | 5 | 0,1,4,9 | 6 | 6 | 3,6,82 | 2,7,8 | 7 | 1,7,8,9 | 4,62,7,8 | 8 | 5,7,8 | 3,5,7,9 | 9 | 0,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82009 |
Giải nhất |
02692 |
Giải nhì |
92344 45117 |
Giải ba |
43565 23935 67778 89991 51722 75180 |
Giải tư |
3721 7946 7977 5826 |
Giải năm |
3707 6646 1139 0354 0921 8704 |
Giải sáu |
952 942 344 |
Giải bảy |
05 77 14 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,7,9 | 22,9 | 1 | 4,7 | 2,4,5,9 | 2 | 12,2,6 | | 3 | 5,9 | 0,1,42,5 | 4 | 2,42,62,8 | 0,3,6 | 5 | 2,4 | 2,42 | 6 | 5 | 0,1,72 | 7 | 72,8 | 4,7 | 8 | 0 | 0,3 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36742 |
Giải nhất |
20552 |
Giải nhì |
33192 87489 |
Giải ba |
68066 04362 08681 95744 15184 81578 |
Giải tư |
9152 4780 4892 9528 |
Giải năm |
3079 2083 8494 7331 1208 4304 |
Giải sáu |
236 433 323 |
Giải bảy |
06 69 32 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,6,8 | 3,8 | 1 | | 3,4,52,6 92 | 2 | 3,8 | 2,3,8 | 3 | 1,2,3,6 | 0,4,8,9 | 4 | 2,4 | 9 | 5 | 22 | 0,3,6 | 6 | 2,6,9 | | 7 | 8,9 | 0,2,7 | 8 | 0,1,3,4 9 | 6,7,8 | 9 | 22,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98641 |
Giải nhất |
71063 |
Giải nhì |
63074 96516 |
Giải ba |
39054 60631 40391 64689 67796 92563 |
Giải tư |
8617 4392 5140 9234 |
Giải năm |
2437 6750 0059 4980 9129 2016 |
Giải sáu |
340 228 844 |
Giải bảy |
99 06 75 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5,8 | 0 | 6 | 3,4,9 | 1 | 62,7 | 9 | 2 | 8,9 | 62 | 3 | 0,1,4,7 | 3,4,5,7 | 4 | 02,1,4 | 7 | 5 | 0,4,9 | 0,12,9 | 6 | 32 | 1,3 | 7 | 4,5 | 2 | 8 | 0,9 | 2,5,8,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09704 |
Giải nhất |
76122 |
Giải nhì |
87464 13641 |
Giải ba |
39132 01802 79332 29604 40509 14668 |
Giải tư |
6324 2998 5955 9811 |
Giải năm |
3377 6419 7610 8461 7840 9418 |
Giải sáu |
040 342 881 |
Giải bảy |
29 93 72 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 2,42,9 | 1,4,62,8 | 1 | 0,1,8,9 | 0,2,32,4 7 | 2 | 2,4,9 | 9 | 3 | 22 | 02,2,6 | 4 | 02,1,2 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 12,4,8 | 7 | 7 | 2,7 | 1,6,9 | 8 | 1 | 0,1,2 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49343 |
Giải nhất |
22981 |
Giải nhì |
87932 11925 |
Giải ba |
87361 92611 26452 68119 97991 37993 |
Giải tư |
1023 0436 6226 6343 |
Giải năm |
3449 1449 4989 5962 9944 8481 |
Giải sáu |
832 312 389 |
Giải bảy |
92 52 88 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6,82,9 | 1 | 1,2,9 | 1,32,52,6 9 | 2 | 3,5,6 | 2,42,9 | 3 | 22,6 | 4 | 4 | 32,4,92 | 2 | 5 | 22 | 2,3 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | | 8 | 8 | 12,8,92 | 1,42,82 | 9 | 1,2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75997 |
Giải nhất |
87863 |
Giải nhì |
65514 30281 |
Giải ba |
04968 35042 00134 74553 73468 14866 |
Giải tư |
0787 6382 0175 8415 |
Giải năm |
0895 0820 4367 7842 9005 7720 |
Giải sáu |
912 701 658 |
Giải bảy |
23 31 92 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,5 | 0,3,8 | 1 | 2,4,5 | 1,42,8,9 | 2 | 02,3 | 2,5,6 | 3 | 1,4 | 1,3 | 4 | 22 | 0,1,7,9 | 5 | 3,8 | 6 | 6 | 3,6,7,82 | 6,8,9 | 7 | 5 | 5,62,8 | 8 | 1,2,7,8 | | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|