|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30362 |
Giải nhất |
45856 |
Giải nhì |
65515 76061 |
Giải ba |
25708 85140 54298 79922 76470 76257 |
Giải tư |
8870 6593 3403 9188 |
Giải năm |
6593 6254 9969 9964 3279 0651 |
Giải sáu |
419 721 724 |
Giải bảy |
19 13 98 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 3,8 | 2,5,6 | 1 | 3,5,7,92 | 2,6 | 2 | 1,2,4 | 0,1,92 | 3 | | 2,5,6 | 4 | 0 | 1 | 5 | 1,4,6,7 | 5 | 6 | 1,2,4,9 | 1,5 | 7 | 02,9 | 0,8,92 | 8 | 8 | 12,6,7 | 9 | 32,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46714 |
Giải nhất |
80568 |
Giải nhì |
82370 03854 |
Giải ba |
71024 01648 13109 88074 63611 83422 |
Giải tư |
8833 1683 9624 1835 |
Giải năm |
9025 5110 2524 8369 6764 1411 |
Giải sáu |
836 329 172 |
Giải bảy |
90 21 73 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 9 | 13,2 | 1 | 0,13,4 | 2,7 | 2 | 1,2,43,5 9 | 3,7,8 | 3 | 3,5,6 | 1,23,5,6 7 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 0,2,3,4 | 4,6 | 8 | 3 | 0,2,6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92554 |
Giải nhất |
83039 |
Giải nhì |
82465 34238 |
Giải ba |
16346 84102 01222 13407 28290 07970 |
Giải tư |
9599 5353 5323 9869 |
Giải năm |
4126 5364 7765 8295 5176 1238 |
Giải sáu |
662 303 994 |
Giải bảy |
77 53 71 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,3,7 | 7 | 1 | | 0,2,6,9 | 2 | 2,3,6 | 0,2,52 | 3 | 82,9 | 5,6,9 | 4 | 6 | 62,9 | 5 | 32,4 | 2,4,7 | 6 | 2,4,52,9 | 0,7 | 7 | 0,1,6,7 | 32 | 8 | | 3,6,9 | 9 | 0,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96111 |
Giải nhất |
66186 |
Giải nhì |
54535 57218 |
Giải ba |
35116 64120 58363 71577 91803 85238 |
Giải tư |
0516 6302 3292 3725 |
Giải năm |
8262 8605 6479 0385 5569 4578 |
Giải sáu |
804 086 243 |
Giải bảy |
60 90 62 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 2,3,4,5 | 1 | 1 | 1,62,8 | 0,62,8,9 | 2 | 0,5 | 0,4,6 | 3 | 5,8 | 0 | 4 | 3 | 0,2,3,8 | 5 | | 12,82 | 6 | 0,22,3,9 | 7 | 7 | 7,8,9 | 1,3,7 | 8 | 2,5,62 | 6,7 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65323 |
Giải nhất |
95204 |
Giải nhì |
53605 86362 |
Giải ba |
88599 73826 86445 84250 88959 82383 |
Giải tư |
8477 5608 1154 7037 |
Giải năm |
1246 3810 2576 6327 1192 9130 |
Giải sáu |
571 618 521 |
Giải bảy |
32 96 49 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 4,5,8 | 22,7 | 1 | 0,8 | 3,6,9 | 2 | 12,3,6,7 | 2,8 | 3 | 0,2,7 | 0,5 | 4 | 5,6,9 | 0,4 | 5 | 0,4,9 | 2,4,7,9 | 6 | 2 | 2,3,7 | 7 | 1,6,7 | 0,1 | 8 | 3 | 4,5,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93489 |
Giải nhất |
32013 |
Giải nhì |
33628 77321 |
Giải ba |
70265 62107 48667 76934 16398 43196 |
Giải tư |
8859 1810 1063 7563 |
Giải năm |
5010 7579 4868 2799 5804 8350 |
Giải sáu |
924 551 151 |
Giải bảy |
81 10 38 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,5 | 0 | 4,7 | 2,52,8 | 1 | 03,3 | | 2 | 1,4,8 | 1,62 | 3 | 4,8 | 0,2,3 | 4 | 6 | 6 | 5 | 0,12,9 | 4,9 | 6 | 32,5,7,8 | 0,6 | 7 | 9 | 2,3,6,9 | 8 | 1,9 | 5,7,8,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41948 |
Giải nhất |
12556 |
Giải nhì |
54947 75816 |
Giải ba |
07677 41307 14424 06909 28345 36608 |
Giải tư |
1494 3706 1866 8567 |
Giải năm |
5298 8788 7901 2437 9608 1910 |
Giải sáu |
357 035 439 |
Giải bảy |
52 41 49 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6,7,82 9 | 0,4 | 1 | 0,6 | 5 | 2 | 4 | | 3 | 5,6,7,9 | 2,9 | 4 | 1,5,7,8 9 | 3,4 | 5 | 2,6,7 | 0,1,3,5 6 | 6 | 6,7 | 0,3,4,5 6,7 | 7 | 7 | 02,4,8,9 | 8 | 8 | 0,3,4 | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|