|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08485 |
Giải nhất |
23775 |
Giải nhì |
50346 55649 |
Giải ba |
34337 55914 68080 18700 52635 07803 |
Giải tư |
4827 4811 6520 5434 |
Giải năm |
1408 6385 7696 4992 4233 3836 |
Giải sáu |
475 309 531 |
Giải bảy |
18 63 48 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,3,82,9 | 1,3 | 1 | 1,4,8 | 9 | 2 | 0,7 | 0,3,6 | 3 | 1,3,4,5 6,7 | 1,3 | 4 | 6,8,9 | 3,72,82 | 5 | | 3,4,9 | 6 | 3 | 2,3 | 7 | 52 | 02,1,4 | 8 | 0,52 | 0,4 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43134 |
Giải nhất |
28028 |
Giải nhì |
63222 54620 |
Giải ba |
34570 83994 15831 94135 01096 34537 |
Giải tư |
6124 9067 0629 4556 |
Giải năm |
6455 0659 5018 2009 7341 7882 |
Giải sáu |
194 977 574 |
Giải bảy |
40 76 97 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 9 | 3,4 | 1 | 7,8 | 2,8 | 2 | 0,2,4,8 9 | | 3 | 1,4,5,7 | 2,3,7,92 | 4 | 0,1 | 3,5 | 5 | 5,6,9 | 5,7,9 | 6 | 7 | 1,3,6,7 9 | 7 | 0,4,6,7 | 1,2 | 8 | 2 | 0,2,5 | 9 | 42,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73536 |
Giải nhất |
64383 |
Giải nhì |
09370 02299 |
Giải ba |
68345 31224 79653 14990 03361 24763 |
Giải tư |
3890 3976 9534 6805 |
Giải năm |
5536 0982 2452 9243 7827 9986 |
Giải sáu |
244 808 707 |
Giải bảy |
05 51 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,92 | 0 | 52,7,8 | 5,6 | 1 | | 5,8 | 2 | 4,7,9 | 4,5,6,8 | 3 | 4,62 | 2,3,4 | 4 | 3,4,5 | 02,4 | 5 | 1,2,3 | 32,7,8,9 | 6 | 1,3 | 0,2 | 7 | 0,6 | 0 | 8 | 2,3,6 | 2,9 | 9 | 02,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30766 |
Giải nhất |
61961 |
Giải nhì |
39243 57046 |
Giải ba |
84640 27002 16512 99084 99174 58078 |
Giải tư |
3391 4912 3149 9232 |
Giải năm |
6270 1510 5957 0260 3055 2086 |
Giải sáu |
592 847 284 |
Giải bảy |
86 44 23 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,6 7 | 0 | 0,2 | 6,9 | 1 | 0,22 | 0,12,3,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 2 | 4,7,82 | 4 | 0,3,4,6 7,9 | 5 | 5 | 5,7 | 4,6,82 | 6 | 0,1,6 | 4,5 | 7 | 0,4,8 | 7 | 8 | 42,62 | 4 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59389 |
Giải nhất |
01653 |
Giải nhì |
52733 05820 |
Giải ba |
46404 77057 13951 80178 24166 71558 |
Giải tư |
4418 8336 9125 2558 |
Giải năm |
0165 4820 6645 4018 2014 1899 |
Giải sáu |
319 792 195 |
Giải bảy |
59 66 78 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4,82,9 | 9 | 2 | 02,5 | 3,5 | 3 | 3,6 | 0,1 | 4 | 5 | 2,4,6,9 | 5 | 1,3,7,82 9 | 3,62 | 6 | 5,62 | 5 | 7 | 82 | 12,52,72 | 8 | 9 | 1,5,8,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18971 |
Giải nhất |
19686 |
Giải nhì |
05961 06005 |
Giải ba |
93375 37323 61858 14392 39452 34027 |
Giải tư |
9863 6462 9998 2190 |
Giải năm |
7214 4787 1241 4958 8502 4975 |
Giải sáu |
459 241 172 |
Giải bảy |
90 10 95 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 2,5 | 42,6,7 | 1 | 0,4 | 0,5,6,7 9 | 2 | 3,7 | 2,6,9 | 3 | | 1 | 4 | 12 | 0,72,9 | 5 | 2,82,9 | 8 | 6 | 1,2,3 | 2,8 | 7 | 1,2,52 | 52,9 | 8 | 6,7 | 5 | 9 | 02,2,3,5 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46099 |
Giải nhất |
58499 |
Giải nhì |
09958 90799 |
Giải ba |
77763 89975 79032 06406 99633 70777 |
Giải tư |
1615 3602 6793 3471 |
Giải năm |
8959 6762 0656 5142 6339 9024 |
Giải sáu |
050 643 072 |
Giải bảy |
70 35 41 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,6 | 4,7 | 1 | 5 | 0,3,4,6 7 | 2 | 4 | 3,4,6,9 | 3 | 2,3,5,9 | 2 | 4 | 1,2,3,7 | 1,3,7 | 5 | 0,6,8,9 | 0,5 | 6 | 2,3 | 4,7 | 7 | 0,1,2,5 7 | 5 | 8 | | 3,5,93 | 9 | 3,93 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|